1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits
Giá cả 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 118,086 LBC.
Bao nhiêu 1,000 TND trong LBC?
06 26, 2024
1,000 TND = 118,086 LBC
▼ -1.45 %
1,000 LBC = 8.47 TND
1 TND = 118.09 LBC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TND trong LBC
Thống kê chi phí 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 97,055 LBC |
Tối đa | 116,648 LBC |
Bình quân gia quyền | 104,646 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43,146 LBC |
Tối đa | 116,648 LBC |
Bình quân gia quyền | 93,940 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,366 LBC |
Tối đa | 156,450 LBC |
Bình quân gia quyền | 67,186 LBC |
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 1,000 dinar Tunisia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 16.92% (100,999 LBC — 118,086 LBC)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 173.09% (43,241 LBC — 118,086 LBC)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 269.85% (31,928 LBC — 118,086 LBC)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 261.54% (32,662 LBC — 118,086 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TND trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Tunisia (TND) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Tunisia (TND) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
27/06 | 128,602 LBC | ▲ 8.91 % |
28/06 | 130,337 LBC | ▲ 1.35 % |
29/06 | 130,853 LBC | ▲ 0.4 % |
30/06 | 127,860 LBC | ▼ -2.29 % |
01/07 | 125,480 LBC | ▼ -1.86 % |
02/07 | 125,467 LBC | ▼ -0.01 % |
03/07 | 125,083 LBC | ▼ -0.31 % |
04/07 | 124,725 LBC | ▼ -0.29 % |
05/07 | 120,364 LBC | ▼ -3.5 % |
06/07 | 118,113 LBC | ▼ -1.87 % |
07/07 | 123,015 LBC | ▲ 4.15 % |
08/07 | 129,888 LBC | ▲ 5.59 % |
09/07 | 131,901 LBC | ▲ 1.55 % |
10/07 | 132,055 LBC | ▲ 0.12 % |
11/07 | 132,026 LBC | ▼ -0.02 % |
12/07 | 117,498 LBC | ▼ -11 % |
13/07 | 116,834 LBC | ▼ -0.56 % |
14/07 | 126,093 LBC | ▲ 7.92 % |
15/07 | 127,615 LBC | ▲ 1.21 % |
16/07 | 128,037 LBC | ▲ 0.33 % |
17/07 | 130,517 LBC | ▲ 1.94 % |
18/07 | 135,624 LBC | ▲ 3.91 % |
19/07 | 140,331 LBC | ▲ 3.47 % |
20/07 | 138,836 LBC | ▼ -1.07 % |
21/07 | 137,811 LBC | ▼ -0.74 % |
22/07 | 140,998 LBC | ▲ 2.31 % |
23/07 | 142,482 LBC | ▲ 1.05 % |
24/07 | 144,727 LBC | ▲ 1.58 % |
25/07 | 149,518 LBC | ▲ 3.31 % |
26/07 | 153,602 LBC | ▲ 2.73 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 107,731 LBC | ▼ -8.77 % |
08/07 — 14/07 | 110,473 LBC | ▲ 2.55 % |
15/07 — 21/07 | 100,619 LBC | ▼ -8.92 % |
22/07 — 28/07 | 110,458 LBC | ▲ 9.78 % |
29/07 — 04/08 | 96,092 LBC | ▼ -13.01 % |
05/08 — 11/08 | 94,305 LBC | ▼ -1.86 % |
12/08 — 18/08 | 98,766 LBC | ▲ 4.73 % |
19/08 — 25/08 | 102,755 LBC | ▲ 4.04 % |
26/08 — 01/09 | 106,125 LBC | ▲ 3.28 % |
02/09 — 08/09 | 105,991 LBC | ▼ -0.13 % |
09/09 — 15/09 | 118,893 LBC | ▲ 12.17 % |
16/09 — 22/09 | 123,373 LBC | ▲ 3.77 % |
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong LBRY Credits cho năm sau*
07/2024 | 115,443 LBC | ▼ -2.24 % |
08/2024 | 116,930 LBC | ▲ 1.29 % |
09/2024 | 82,501 LBC | ▼ -29.44 % |
10/2024 | 218,058 LBC | ▲ 164.31 % |
11/2024 | 672,364 LBC | ▲ 208.34 % |
12/2024 | 223,826 LBC | ▼ -66.71 % |
01/2025 | 242,153 LBC | ▲ 8.19 % |
02/2025 | 191,488 LBC | ▼ -20.92 % |
03/2025 | 136,657 LBC | ▼ -28.63 % |
04/2025 | 302,458 LBC | ▲ 121.33 % |
05/2025 | 303,363 LBC | ▲ 0.3 % |
06/2025 | 369,007 LBC | ▲ 21.64 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TND/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TND trong LBC hôm nay, 06 26, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits Là - 118,086 LBC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong LBC Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits sẽ có giá - 128,602 lbc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.