1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Time New Bank

Giá cả 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Time New Bank dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 08 25, 2023, Là 911,558 TNB.

Bao nhiêu 1,000 TRY trong TNB?

08 25, 2023
1,000 TRY = 911,558 TNB
▼ -2.43 %
1,000 TNB = 1.1 TRY
1 TRY = 911.56 TNB

Lịch sử thay đổi giá 1,000 TRY trong TNB

Thống kê chi phí 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Time New Bank

Trong 30 ngày
Tối thiểu 131,749 TNB
Tối đa 938,356 TNB
Bình quân gia quyền 717,957 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 131,749 TNB
Tối đa 938,356 TNB
Bình quân gia quyền 373,951 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,289 TNB
Tối đa 938,356 TNB
Bình quân gia quyền 149,671 TNB

Thay đổi chi phí 1,000 TRY đến TNB trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) giá bán 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Time New Bank thay đổi bởi 577.28% (134,591 TNB — 911,558 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 TRY đến TNB trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) giá của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Time New Bank thay đổi bởi 464.47% (161,489 TNB — 911,558 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 TRY đến TNB trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) giá của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Time New Bank thay đổi bởi 9283.82% (9,714 TNB — 911,558 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 TRY đến TNB trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 08 25, 2023) giá của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Time New Bank thay đổi bởi 545.11% (141,302 TNB — 911,558 TNB)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TRY trong TNB

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Time New Bank (TNB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trong Time New Bank (TNB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Time New Bank

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Time New Bank trong 30 ngày tới*

30/05 900,617 TNB ▼ -1.2 %
31/05 914,964 TNB ▲ 1.59 %
01/06 917,949 TNB ▲ 0.33 %
02/06 918,277 TNB ▲ 0.04 %
03/06 908,776 TNB ▼ -1.03 %
04/06 895,513 TNB ▼ -1.46 %
05/06 878,403 TNB ▼ -1.91 %
06/06 876,285 TNB ▼ -0.24 %
07/06 918,291 TNB ▲ 4.79 %
08/06 1,462,360 TNB ▲ 59.25 %
09/06 2,691,125 TNB ▲ 84.03 %
10/06 4,875,134 TNB ▲ 81.16 %
11/06 4,874,248 TNB ▼ -0.02 %
12/06 4,879,697 TNB ▲ 0.11 %
13/06 4,853,709 TNB ▼ -0.53 %
14/06 4,853,987 TNB ▲ 0.01 %
15/06 4,723,941 TNB ▼ -2.68 %
16/06 4,622,687 TNB ▼ -2.14 %
17/06 4,622,710 TNB ▲ 0 %
18/06 4,621,077 TNB ▼ -0.04 %
19/06 4,619,525 TNB ▼ -0.03 %
20/06 4,609,826 TNB ▼ -0.21 %
21/06 4,694,629 TNB ▲ 1.84 %
22/06 4,778,733 TNB ▲ 1.79 %
23/06 4,778,368 TNB ▼ -0.01 %
24/06 4,768,522 TNB ▼ -0.21 %
25/06 4,760,438 TNB ▼ -0.17 %
26/06 4,760,117 TNB ▼ -0.01 %
27/06 4,902,496 TNB ▲ 2.99 %
28/06 4,992,270 TNB ▲ 1.83 %

* — Giá ước tính của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Time New Bank được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Time New Bank trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Time New Bank trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 923,895 TNB ▲ 1.35 %
10/06 — 16/06 920,651 TNB ▼ -0.35 %
17/06 — 23/06 781,150 TNB ▼ -15.15 %
24/06 — 30/06 794,494 TNB ▲ 1.71 %
01/07 — 07/07 841,318 TNB ▲ 5.89 %
08/07 — 14/07 765,516 TNB ▼ -9.01 %
15/07 — 21/07 764,630 TNB ▼ -0.12 %
22/07 — 28/07 1,129,842 TNB ▲ 47.76 %
29/07 — 04/08 6,250,291 TNB ▲ 453.2 %
05/08 — 11/08 5,909,267 TNB ▼ -5.46 %
12/08 — 18/08 6,269,010 TNB ▲ 6.09 %
19/08 — 25/08 6,568,582 TNB ▲ 4.78 %

Giá ước tính của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ trong Time New Bank cho năm sau*

06/2024 908,299 TNB ▼ -0.36 %
07/2024 7,164,664 TNB ▲ 688.8 %
08/2024 8,922,102 TNB ▲ 24.53 %
09/2024 10,257,517 TNB ▲ 14.97 %
10/2024 10,001,128 TNB ▼ -2.5 %
11/2024 11,770,014 TNB ▲ 17.69 %
12/2024 14,053,652 TNB ▲ 19.4 %
01/2025 10,805,638 TNB ▼ -23.11 %
02/2025 14,479,862 TNB ▲ 34 %
03/2025 12,853,342 TNB ▼ -11.23 %
04/2025 35,764,821 TNB ▲ 178.25 %
05/2025 74,564,083 TNB ▲ 108.48 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 TRY trong TNB hôm nay, 08 25, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Time New Bank Là - 911,558 TNB

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TRY trong TNB Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Time New Bank sẽ có giá - 900,617 tnb

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TRY trong TNB trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Time New Bank cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TRY trong TNB trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Time New Bank cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TRY trong TNB trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 lira Thổ Nhĩ Kỳ đến Time New Bank cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu