Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/TNB
Lịch sử thay đổi trong TRY/TNB tỷ giá
TRY/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 TRY = 911.56 TNB
▼ -2.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 577.28% (134.59 TNB — 911.56 TNB)
Thay đổi trong TRY/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 464.47% (161.49 TNB — 911.56 TNB)
Thay đổi trong TRY/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 9283.82% (9.714145 TNB — 911.56 TNB)
Thay đổi trong TRY/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 545.11% (141.3 TNB — 911.56 TNB)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 899.45 TNB | ▼ -1.33 % |
17/05 | 918.78 TNB | ▲ 2.15 % |
18/05 | 921.85 TNB | ▲ 0.33 % |
19/05 | 922.13 TNB | ▲ 0.03 % |
20/05 | 909.48 TNB | ▼ -1.37 % |
21/05 | 893.6 TNB | ▼ -1.75 % |
22/05 | 869.25 TNB | ▼ -2.72 % |
23/05 | 867.05 TNB | ▼ -0.25 % |
24/05 | 906.14 TNB | ▲ 4.51 % |
25/05 | 1,379 TNB | ▲ 52.15 % |
26/05 | 3,052 TNB | ▲ 121.41 % |
27/05 | 7,037 TNB | ▲ 130.53 % |
28/05 | 7,035 TNB | ▼ -0.03 % |
29/05 | 7,049 TNB | ▲ 0.21 % |
30/05 | 7,024 TNB | ▼ -0.36 % |
31/05 | 7,024 TNB | ▲ 0 % |
01/06 | 6,890 TNB | ▼ -1.91 % |
02/06 | 6,728 TNB | ▼ -2.35 % |
03/06 | 6,728 TNB | ▲ 0 % |
04/06 | 6,726 TNB | ▼ -0.03 % |
05/06 | 6,724 TNB | ▼ -0.03 % |
06/06 | 6,709 TNB | ▼ -0.22 % |
07/06 | 6,907 TNB | ▲ 2.96 % |
08/06 | 7,064 TNB | ▲ 2.27 % |
09/06 | 7,063 TNB | ▼ -0.01 % |
10/06 | 7,046 TNB | ▼ -0.25 % |
11/06 | 7,038 TNB | ▼ -0.11 % |
12/06 | 7,038 TNB | ▼ -0.01 % |
13/06 | 7,198 TNB | ▲ 2.27 % |
14/06 | 7,373 TNB | ▲ 2.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 920.2 TNB | ▲ 0.95 % |
27/05 — 02/06 | 917.25 TNB | ▼ -0.32 % |
03/06 — 09/06 | 793.05 TNB | ▼ -13.54 % |
10/06 — 16/06 | 810.28 TNB | ▲ 2.17 % |
17/06 — 23/06 | 857.73 TNB | ▲ 5.86 % |
24/06 — 30/06 | 813.1 TNB | ▼ -5.2 % |
01/07 — 07/07 | 812.03 TNB | ▼ -0.13 % |
08/07 — 14/07 | 1,144 TNB | ▲ 40.87 % |
15/07 — 21/07 | 4,228 TNB | ▲ 269.65 % |
22/07 — 28/07 | 4,067 TNB | ▼ -3.81 % |
29/07 — 04/08 | 4,204 TNB | ▲ 3.35 % |
05/08 — 11/08 | 4,396 TNB | ▲ 4.58 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 907.81 TNB | ▼ -0.41 % |
07/2024 | 9,492 TNB | ▲ 945.64 % |
08/2024 | 11,802 TNB | ▲ 24.33 % |
09/2024 | 13,743 TNB | ▲ 16.45 % |
10/2024 | 13,424 TNB | ▼ -2.32 % |
11/2024 | 15,685 TNB | ▲ 16.84 % |
12/2024 | 18,900 TNB | ▲ 20.5 % |
01/2025 | 13,049 TNB | ▼ -30.96 % |
02/2025 | 20,529 TNB | ▲ 57.32 % |
03/2025 | 17,700 TNB | ▼ -13.78 % |
04/2025 | 49,790 TNB | ▲ 181.3 % |
05/2025 | 103,727 TNB | ▲ 108.33 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 131.75 TNB |
Tối đa | 938.36 TNB |
Bình quân gia quyền | 717.96 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 131.75 TNB |
Tối đa | 938.36 TNB |
Bình quân gia quyền | 373.95 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.288957 TNB |
Tối đa | 938.36 TNB |
Bình quân gia quyền | 149.67 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: