500 Tân Đài Tệ đến franc Burundi
Giá cả 500 Tân Đài Tệ đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 05, 2024, Là 44,436 BIF.
Bao nhiêu 500 TWD trong BIF?
06 05, 2024
500 TWD = 44,436 BIF
▼ -0.26 %
500 BIF = 5.63 TWD
1 TWD = 88.87 BIF
Lịch sử thay đổi giá 500 TWD trong BIF
Thống kê chi phí 500 Tân Đài Tệ trong franc Burundi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44,179 BIF |
Tối đa | 44,665 BIF |
Bình quân gia quyền | 44,419 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43,891 BIF |
Tối đa | 45,556 BIF |
Bình quân gia quyền | 44,475 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43,600 BIF |
Tối đa | 46,569 BIF |
Bình quân gia quyền | 44,859 BIF |
Thay đổi chi phí 500 TWD đến BIF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) giá bán 500 Tân Đài Tệ chống lại franc Burundi thay đổi bởi 0.58% (44,179 BIF — 44,436 BIF)
Thay đổi chi phí 500 TWD đến BIF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) giá của 500 Tân Đài Tệ chống lại franc Burundi thay đổi bởi -1.82% (45,259 BIF — 44,436 BIF)
Thay đổi chi phí 500 TWD đến BIF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) giá của 500 Tân Đài Tệ chống lại franc Burundi thay đổi bởi -3.18% (45,897 BIF — 44,436 BIF)
Thay đổi chi phí 500 TWD đến BIF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 05, 2024) giá của 500 Tân Đài Tệ chống lại franc Burundi thay đổi bởi 40.64% (31,595 BIF — 44,436 BIF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 TWD trong BIF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Tân Đài Tệ (TWD) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Tân Đài Tệ (TWD) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 Tân Đài Tệ trong franc Burundi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 Tân Đài Tệ trong franc Burundi trong 30 ngày tới*
06/06 | 44,341 BIF | ▼ -0.21 % |
07/06 | 44,395 BIF | ▲ 0.12 % |
08/06 | 44,358 BIF | ▼ -0.08 % |
09/06 | 44,180 BIF | ▼ -0.4 % |
10/06 | 44,257 BIF | ▲ 0.17 % |
11/06 | 44,270 BIF | ▲ 0.03 % |
12/06 | 44,349 BIF | ▲ 0.18 % |
13/06 | 44,403 BIF | ▲ 0.12 % |
14/06 | 44,647 BIF | ▲ 0.55 % |
15/06 | 44,905 BIF | ▲ 0.58 % |
16/06 | 44,590 BIF | ▼ -0.7 % |
17/06 | 44,490 BIF | ▼ -0.22 % |
18/06 | 44,358 BIF | ▼ -0.3 % |
19/06 | 44,588 BIF | ▲ 0.52 % |
20/06 | 44,563 BIF | ▼ -0.06 % |
21/06 | 44,613 BIF | ▲ 0.11 % |
22/06 | 44,614 BIF | ▲ 0 % |
23/06 | 44,605 BIF | ▼ -0.02 % |
24/06 | 44,545 BIF | ▼ -0.14 % |
25/06 | 44,538 BIF | ▼ -0.02 % |
26/06 | 44,740 BIF | ▲ 0.45 % |
27/06 | 44,767 BIF | ▲ 0.06 % |
28/06 | 44,576 BIF | ▼ -0.43 % |
29/06 | 44,557 BIF | ▼ -0.04 % |
30/06 | 44,251 BIF | ▼ -0.69 % |
01/07 | 44,257 BIF | ▲ 0.01 % |
02/07 | 44,257 BIF | ▼ -0 % |
03/07 | 44,522 BIF | ▲ 0.6 % |
04/07 | 44,327 BIF | ▼ -0.44 % |
05/07 | 44,381 BIF | ▲ 0.12 % |
* — Giá ước tính của 500 Tân Đài Tệ trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Tân Đài Tệ trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 Tân Đài Tệ trong franc Burundi trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 44,789 BIF | ▲ 0.8 % |
17/06 — 23/06 | 44,528 BIF | ▼ -0.58 % |
24/06 — 30/06 | 44,412 BIF | ▼ -0.26 % |
01/07 — 07/07 | 44,192 BIF | ▼ -0.5 % |
08/07 — 14/07 | 43,983 BIF | ▼ -0.47 % |
15/07 — 21/07 | 44,121 BIF | ▲ 0.31 % |
22/07 — 28/07 | 44,447 BIF | ▲ 0.74 % |
29/07 — 04/08 | 44,339 BIF | ▼ -0.24 % |
05/08 — 11/08 | 44,516 BIF | ▲ 0.4 % |
12/08 — 18/08 | 44,589 BIF | ▲ 0.16 % |
19/08 — 25/08 | 44,405 BIF | ▼ -0.41 % |
26/08 — 01/09 | 44,334 BIF | ▼ -0.16 % |
Giá ước tính của 500 Tân Đài Tệ trong franc Burundi cho năm sau*
07/2024 | 44,243 BIF | ▼ -0.43 % |
08/2024 | 43,735 BIF | ▼ -1.15 % |
09/2024 | 43,456 BIF | ▼ -0.64 % |
10/2024 | 43,147 BIF | ▼ -0.71 % |
11/2024 | 44,280 BIF | ▲ 2.63 % |
12/2024 | 45,592 BIF | ▲ 2.96 % |
01/2025 | 44,551 BIF | ▼ -2.28 % |
01/2025 | 44,253 BIF | ▼ -0.67 % |
03/2025 | 43,585 BIF | ▼ -1.51 % |
04/2025 | 43,059 BIF | ▼ -1.21 % |
05/2025 | 43,085 BIF | ▲ 0.06 % |
05/2025 | 43,244 BIF | ▲ 0.37 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TWD/BIF
FAQ
Giá bao nhiêu 500 TWD trong BIF hôm nay, 06 05, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Tân Đài Tệ đến franc Burundi Là - 44,436 BIF
Nó có giá bao nhiêu 500 TWD trong BIF Ngày mai 2024.06.06?
Ngày mai 500 Tân Đài Tệ đến franc Burundi sẽ có giá - 44,341 bif
Nó có giá bao nhiêu 500 TWD trong BIF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Tân Đài Tệ đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 TWD trong BIF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Tân Đài Tệ đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 TWD trong BIF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Tân Đài Tệ đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.