50 shilling Tanzania đến bolívar Venezuela
Giá cả 50 shilling Tanzania đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 30, 2024, Là 75,468 VEF.
Bao nhiêu 50 TZS trong VEF?
05 30, 2024
50 TZS = 75,468 VEF
▲ 0.28 %
50 VEF = 0.03 TZS
1 TZS = 1,509 VEF
Lịch sử thay đổi giá 50 TZS trong VEF
Thống kê chi phí 50 shilling Tanzania trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74,409 VEF |
Tối đa | 76,441 VEF |
Bình quân gia quyền | 75,507 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 74,344 VEF |
Tối đa | 77,525 VEF |
Bình quân gia quyền | 75,919 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 59,378 VEF |
Tối đa | 78,979 VEF |
Bình quân gia quyền | 72,890 VEF |
Thay đổi chi phí 50 TZS đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) giá bán 50 shilling Tanzania chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 1.96% (74,019 VEF — 75,468 VEF)
Thay đổi chi phí 50 TZS đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) giá của 50 shilling Tanzania chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -2% (77,009 VEF — 75,468 VEF)
Thay đổi chi phí 50 TZS đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) giá của 50 shilling Tanzania chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 27.95% (58,984 VEF — 75,468 VEF)
Thay đổi chi phí 50 TZS đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 30, 2024) giá của 50 shilling Tanzania chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 31938121.68% (0.24 VEF — 75,468 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 TZS trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 shilling Tanzania (TZS) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 shilling Tanzania (TZS) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 shilling Tanzania trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 shilling Tanzania trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
01/06 | 75,047 VEF | ▼ -0.56 % |
02/06 | 75,833 VEF | ▲ 1.05 % |
03/06 | 75,909 VEF | ▲ 0.1 % |
04/06 | 76,086 VEF | ▲ 0.23 % |
05/06 | 76,026 VEF | ▼ -0.08 % |
06/06 | 75,988 VEF | ▼ -0.05 % |
07/06 | 76,008 VEF | ▲ 0.03 % |
08/06 | 75,697 VEF | ▼ -0.41 % |
09/06 | 75,803 VEF | ▲ 0.14 % |
10/06 | 76,117 VEF | ▲ 0.41 % |
11/06 | 76,217 VEF | ▲ 0.13 % |
12/06 | 76,135 VEF | ▼ -0.11 % |
13/06 | 76,152 VEF | ▲ 0.02 % |
14/06 | 76,224 VEF | ▲ 0.09 % |
15/06 | 76,704 VEF | ▲ 0.63 % |
16/06 | 76,662 VEF | ▼ -0.05 % |
17/06 | 76,762 VEF | ▲ 0.13 % |
18/06 | 76,972 VEF | ▲ 0.27 % |
19/06 | 77,070 VEF | ▲ 0.13 % |
20/06 | 76,585 VEF | ▼ -0.63 % |
21/06 | 76,352 VEF | ▼ -0.31 % |
22/06 | 76,321 VEF | ▼ -0.04 % |
23/06 | 76,213 VEF | ▼ -0.14 % |
24/06 | 76,110 VEF | ▼ -0.13 % |
25/06 | 76,352 VEF | ▲ 0.32 % |
26/06 | 76,339 VEF | ▼ -0.02 % |
27/06 | 76,345 VEF | ▲ 0.01 % |
28/06 | 76,370 VEF | ▲ 0.03 % |
29/06 | 75,979 VEF | ▼ -0.51 % |
30/06 | 75,759 VEF | ▼ -0.29 % |
* — Giá ước tính của 50 shilling Tanzania trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 shilling Tanzania trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 shilling Tanzania trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 75,597 VEF | ▲ 0.17 % |
10/06 — 16/06 | 75,306 VEF | ▼ -0.39 % |
17/06 — 23/06 | 74,371 VEF | ▼ -1.24 % |
24/06 — 30/06 | 74,737 VEF | ▲ 0.49 % |
01/07 — 07/07 | 73,058 VEF | ▼ -2.25 % |
08/07 — 14/07 | 72,948 VEF | ▼ -0.15 % |
15/07 — 21/07 | 73,279 VEF | ▲ 0.45 % |
22/07 — 28/07 | 73,715 VEF | ▲ 0.59 % |
29/07 — 04/08 | 73,800 VEF | ▲ 0.12 % |
05/08 — 11/08 | 74,191 VEF | ▲ 0.53 % |
12/08 — 18/08 | 74,008 VEF | ▼ -0.25 % |
19/08 — 25/08 | 73,317 VEF | ▼ -0.93 % |
Giá ước tính của 50 shilling Tanzania trong bolívar Venezuela cho năm sau*
06/2024 | 75,970 VEF | ▲ 0.66 % |
07/2024 | 79,148 VEF | ▲ 4.18 % |
08/2024 | 83,629 VEF | ▲ 5.66 % |
09/2024 | 85,882 VEF | ▲ 2.69 % |
10/2024 | 87,883 VEF | ▲ 2.33 % |
11/2024 | 91,497 VEF | ▲ 4.11 % |
12/2024 | 93,488 VEF | ▲ 2.18 % |
01/2025 | 91,800 VEF | ▼ -1.81 % |
02/2025 | 91,444 VEF | ▼ -0.39 % |
03/2025 | 90,940 VEF | ▼ -0.55 % |
04/2025 | 88,242 VEF | ▼ -2.97 % |
05/2025 | 89,220 VEF | ▲ 1.11 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TZS/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 50 TZS trong VEF hôm nay, 05 30, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 shilling Tanzania đến bolívar Venezuela Là - 75,468 VEF
Nó có giá bao nhiêu 50 TZS trong VEF Ngày mai 2024.06.01?
Ngày mai 50 shilling Tanzania đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 75,047 vef
Nó có giá bao nhiêu 50 TZS trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 shilling Tanzania đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 TZS trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 shilling Tanzania đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 TZS trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 shilling Tanzania đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.