Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/VEF
Lịch sử thay đổi trong TZS/VEF tỷ giá
TZS/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 TZS = 1,521 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.08% (1,490 VEF — 1,521 VEF)
Thay đổi trong TZS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.85% (1,534 VEF — 1,521 VEF)
Thay đổi trong TZS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 24.83% (1,218 VEF — 1,521 VEF)
Thay đổi trong TZS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32180583.64% (0 VEF — 1,521 VEF)
shilling Tanzania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,513 VEF | ▼ -0.52 % |
20/05 | 1,521 VEF | ▲ 0.54 % |
21/05 | 1,520 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 1,514 VEF | ▼ -0.41 % |
23/05 | 1,514 VEF | ▲ 0.01 % |
24/05 | 1,525 VEF | ▲ 0.74 % |
25/05 | 1,523 VEF | ▼ -0.13 % |
26/05 | 1,523 VEF | ▼ -0.05 % |
27/05 | 1,518 VEF | ▼ -0.27 % |
28/05 | 1,518 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 1,522 VEF | ▲ 0.25 % |
30/05 | 1,519 VEF | ▼ -0.17 % |
31/05 | 1,509 VEF | ▼ -0.66 % |
01/06 | 1,528 VEF | ▲ 1.26 % |
02/06 | 1,530 VEF | ▲ 0.11 % |
03/06 | 1,533 VEF | ▲ 0.23 % |
04/06 | 1,532 VEF | ▼ -0.11 % |
05/06 | 1,531 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 1,532 VEF | ▲ 0.03 % |
07/06 | 1,526 VEF | ▼ -0.38 % |
08/06 | 1,528 VEF | ▲ 0.17 % |
09/06 | 1,536 VEF | ▲ 0.48 % |
10/06 | 1,537 VEF | ▲ 0.11 % |
11/06 | 1,535 VEF | ▼ -0.13 % |
12/06 | 1,536 VEF | ▲ 0.04 % |
13/06 | 1,538 VEF | ▲ 0.15 % |
14/06 | 1,547 VEF | ▲ 0.55 % |
15/06 | 1,546 VEF | ▼ -0.03 % |
16/06 | 1,549 VEF | ▲ 0.15 % |
17/06 | 1,550 VEF | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,516 VEF | ▼ -0.31 % |
27/05 — 02/06 | 1,531 VEF | ▲ 1 % |
03/06 — 09/06 | 1,527 VEF | ▼ -0.25 % |
10/06 — 16/06 | 1,518 VEF | ▼ -0.61 % |
17/06 — 23/06 | 1,494 VEF | ▼ -1.57 % |
24/06 — 30/06 | 1,501 VEF | ▲ 0.42 % |
01/07 — 07/07 | 1,468 VEF | ▼ -2.15 % |
08/07 — 14/07 | 1,467 VEF | ▼ -0.1 % |
15/07 — 21/07 | 1,474 VEF | ▲ 0.51 % |
22/07 — 28/07 | 1,483 VEF | ▲ 0.58 % |
29/07 — 04/08 | 1,484 VEF | ▲ 0.1 % |
05/08 — 11/08 | 1,499 VEF | ▲ 1.01 % |
shilling Tanzania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,534 VEF | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 1,622 VEF | ▲ 5.73 % |
08/2024 | 1,725 VEF | ▲ 6.37 % |
09/2024 | 1,765 VEF | ▲ 2.33 % |
10/2024 | 1,815 VEF | ▲ 2.82 % |
11/2024 | 1,877 VEF | ▲ 3.44 % |
12/2024 | 1,924 VEF | ▲ 2.46 % |
01/2025 | 1,879 VEF | ▼ -2.29 % |
02/2025 | 1,868 VEF | ▼ -0.6 % |
03/2025 | 1,854 VEF | ▼ -0.77 % |
04/2025 | 1,804 VEF | ▼ -2.68 % |
05/2025 | 1,841 VEF | ▲ 2.02 % |
shilling Tanzania/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,488 VEF |
Tối đa | 1,521 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,503 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,487 VEF |
Tối đa | 1,550 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,521 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,179 VEF |
Tối đa | 1,580 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,447 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: