1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum Classic

Giá cả 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum Classic dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 10, 2024, Là 0.95506 ETC.

Bao nhiêu 1,000 UAH trong ETC?

05 10, 2024
1,000 UAH = 0.95506 ETC
▲ 4.11 %
1,000 ETC = 1,047,055 UAH
1 UAH = 0.00095506 ETC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UAH trong ETC

Thống kê chi phí 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum Classic

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.76065 ETC
Tối đa 0.99336 ETC
Bình quân gia quyền 0.93111958 ETC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.68631 ETC
Tối đa 1.01075 ETC
Bình quân gia quyền 0.87226719 ETC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.68631 ETC
Tối đa 1.84374 ETC
Bình quân gia quyền 1.336319 ETC

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ETC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) giá bán 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Ethereum Classic thay đổi bởi 25.56% (0.76065 ETC — 0.95506 ETC)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ETC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Ethereum Classic thay đổi bởi -7.21% (1.02929 ETC — 0.95506 ETC)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ETC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Ethereum Classic thay đổi bởi -36.17% (1.49621 ETC — 0.95506 ETC)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến ETC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (07 27, 2016 — 05 10, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại Ethereum Classic thay đổi bởi -94.79% (18.3355 ETC — 0.95506 ETC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UAH trong ETC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong Ethereum Classic (ETC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong Ethereum Classic (ETC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum Classic

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum Classic trong 30 ngày tới*

11/05 0.93044771 ETC ▼ -2.58 %
12/05 0.99833253 ETC ▲ 7.3 %
13/05 1.161082 ETC ▲ 16.3 %
14/05 1.19628 ETC ▲ 3.03 %
15/05 1.147614 ETC ▼ -4.07 %
16/05 1.166083 ETC ▲ 1.61 %
17/05 1.183798 ETC ▲ 1.52 %
18/05 1.181149 ETC ▼ -0.22 %
19/05 1.169068 ETC ▼ -1.02 %
20/05 1.109251 ETC ▼ -5.12 %
21/05 1.084626 ETC ▼ -2.22 %
22/05 1.076082 ETC ▼ -0.79 %
23/05 1.070451 ETC ▼ -0.52 %
24/05 1.094632 ETC ▲ 2.26 %
25/05 1.147421 ETC ▲ 4.82 %
26/05 1.121011 ETC ▼ -2.3 %
27/05 1.101781 ETC ▼ -1.72 %
28/05 1.057842 ETC ▼ -3.99 %
29/05 1.09039 ETC ▲ 3.08 %
30/05 1.146834 ETC ▲ 5.18 %
31/05 1.210929 ETC ▲ 5.59 %
01/06 1.198658 ETC ▼ -1.01 %
02/06 1.152901 ETC ▼ -3.82 %
03/06 1.12772 ETC ▼ -2.18 %
04/06 1.120175 ETC ▼ -0.67 %
05/06 1.102453 ETC ▼ -1.58 %
06/06 1.117533 ETC ▲ 1.37 %
07/06 1.108649 ETC ▼ -0.79 %
08/06 1.109536 ETC ▲ 0.08 %
09/06 1.102163 ETC ▼ -0.66 %

* — Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum Classic được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum Classic trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum Classic trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.93266081 ETC ▼ -2.35 %
20/05 — 26/05 0.76804861 ETC ▼ -17.65 %
27/05 — 02/06 0.73836756 ETC ▼ -3.86 %
03/06 — 09/06 0.89744625 ETC ▲ 21.54 %
10/06 — 16/06 0.87078357 ETC ▼ -2.97 %
17/06 — 23/06 0.8371819 ETC ▼ -3.86 %
24/06 — 30/06 0.81215107 ETC ▼ -2.99 %
01/07 — 07/07 0.99989342 ETC ▲ 23.12 %
08/07 — 14/07 0.95349691 ETC ▼ -4.64 %
15/07 — 21/07 0.96331834 ETC ▲ 1.03 %
22/07 — 28/07 0.97360314 ETC ▲ 1.07 %
29/07 — 04/08 0.9749511 ETC ▲ 0.14 %

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong Ethereum Classic cho năm sau*

06/2024 0.8761048 ETC ▼ -8.27 %
07/2024 1.001608 ETC ▲ 14.33 %
08/2024 1.243263 ETC ▲ 24.13 %
09/2024 1.152345 ETC ▼ -7.31 %
10/2024 1.095506 ETC ▼ -4.93 %
11/2024 1.012817 ETC ▼ -7.55 %
12/2024 0.85229832 ETC ▼ -15.85 %
01/2025 0.77039073 ETC ▼ -9.61 %
02/2025 0.63842189 ETC ▼ -17.13 %
03/2025 0.53485879 ETC ▼ -16.22 %
04/2025 0.7621533 ETC ▲ 42.5 %
05/2025 0.69282296 ETC ▼ -9.1 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ETC hôm nay, 05 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum Classic Là - 0.95506 ETC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ETC Ngày mai 2024.05.11?

Ngày mai 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum Classic sẽ có giá - 1 etc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ETC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum Classic cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ETC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum Classic cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong ETC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến Ethereum Classic cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu