1,000 hryvnia Ukraina đến rial Iran

Giá cả 1,000 hryvnia Ukraina đến rial Iran dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 1,037,103 IRR.

Bao nhiêu 1,000 UAH trong IRR?

06 16, 2024
1,000 UAH = 1,037,103 IRR
▲ 0 %
1,000 IRR = 0.96 UAH
1 UAH = 1,037 IRR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UAH trong IRR

Thống kê chi phí 1,000 hryvnia Ukraina trong rial Iran

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,027,659 IRR
Tối đa 1,071,617 IRR
Bình quân gia quyền 1,046,528 IRR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,027,659 IRR
Tối đa 1,084,916 IRR
Bình quân gia quyền 1,061,568 IRR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,027,659 IRR
Tối đa 1,179,843 IRR
Bình quân gia quyền 1,117,731 IRR

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến IRR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1,000 hryvnia Ukraina chống lại rial Iran thay đổi bởi -2.72% (1,066,099 IRR — 1,037,103 IRR)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến IRR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại rial Iran thay đổi bởi -3.49% (1,074,607 IRR — 1,037,103 IRR)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến IRR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại rial Iran thay đổi bởi -9.45% (1,145,379 IRR — 1,037,103 IRR)

Thay đổi chi phí 1,000 UAH đến IRR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1,000 hryvnia Ukraina chống lại rial Iran thay đổi bởi -33% (1,547,813 IRR — 1,037,103 IRR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UAH trong IRR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong rial Iran (IRR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina (UAH) trong rial Iran (IRR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 hryvnia Ukraina trong rial Iran

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong rial Iran trong 30 ngày tới*

17/06 1,035,112 IRR ▼ -0.19 %
18/06 1,036,420 IRR ▲ 0.13 %
19/06 1,040,057 IRR ▲ 0.35 %
20/06 1,034,686 IRR ▼ -0.52 %
21/06 1,029,626 IRR ▼ -0.49 %
22/06 1,027,074 IRR ▼ -0.25 %
23/06 1,024,679 IRR ▼ -0.23 %
24/06 1,019,880 IRR ▼ -0.47 %
25/06 1,020,018 IRR ▲ 0.01 %
26/06 1,020,204 IRR ▲ 0.02 %
27/06 1,016,647 IRR ▼ -0.35 %
28/06 1,011,707 IRR ▼ -0.49 %
29/06 1,009,948 IRR ▼ -0.17 %
30/06 1,009,959 IRR ▲ 0 %
01/07 1,012,664 IRR ▲ 0.27 %
02/07 1,012,165 IRR ▼ -0.05 %
03/07 1,012,165 IRR ▼ -0 %
04/07 1,014,210 IRR ▲ 0.2 %
05/07 1,020,138 IRR ▲ 0.58 %
06/07 1,018,983 IRR ▼ -0.11 %
07/07 1,021,423 IRR ▲ 0.24 %
08/07 1,020,287 IRR ▼ -0.11 %
09/07 1,010,343 IRR ▼ -0.97 %
10/07 1,010,343 IRR ▼ -0 %
11/07 1,006,839 IRR ▼ -0.35 %
12/07 1,009,409 IRR ▲ 0.26 %
13/07 1,008,190 IRR ▼ -0.12 %
14/07 1,005,788 IRR ▼ -0.24 %
15/07 1,000,387 IRR ▼ -0.54 %
16/07 1,007,548 IRR ▲ 0.72 %

* — Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong rial Iran được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 hryvnia Ukraina trong rial Iran trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong rial Iran trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 1,035,716 IRR ▼ -0.13 %
24/06 — 30/06 1,044,465 IRR ▲ 0.84 %
01/07 — 07/07 1,023,365 IRR ▼ -2.02 %
08/07 — 14/07 1,015,788 IRR ▼ -0.74 %
15/07 — 21/07 1,018,751 IRR ▲ 0.29 %
22/07 — 28/07 1,031,368 IRR ▲ 1.24 %
29/07 — 04/08 1,024,900 IRR ▼ -0.63 %
05/08 — 11/08 1,027,812 IRR ▲ 0.28 %
12/08 — 18/08 1,015,008 IRR ▼ -1.25 %
19/08 — 25/08 1,012,236 IRR ▼ -0.27 %
26/08 — 01/09 1,006,303 IRR ▼ -0.59 %
02/09 — 08/09 1,005,937 IRR ▼ -0.04 %

Giá ước tính của 1,000 hryvnia Ukraina trong rial Iran cho năm sau*

07/2024 1,032,834 IRR ▼ -0.41 %
08/2024 1,034,207 IRR ▲ 0.13 %
09/2024 1,030,844 IRR ▼ -0.33 %
10/2024 1,051,145 IRR ▲ 1.97 %
11/2024 1,046,437 IRR ▼ -0.45 %
12/2024 999,781 IRR ▼ -4.46 %
01/2025 1,016,149 IRR ▲ 1.64 %
02/2025 999,695 IRR ▼ -1.62 %
03/2025 972,276 IRR ▼ -2.74 %
04/2025 963,667 IRR ▼ -0.89 %
05/2025 951,939 IRR ▼ -1.22 %
06/2025 947,927 IRR ▼ -0.42 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UAH trong IRR hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 hryvnia Ukraina đến rial Iran Là - 1,037,103 IRR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong IRR Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 1,000 hryvnia Ukraina đến rial Iran sẽ có giá - 1,035,112 irr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong IRR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến rial Iran cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong IRR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến rial Iran cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UAH trong IRR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 hryvnia Ukraina đến rial Iran cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu