Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/IRR
Lịch sử thay đổi trong UAH/IRR tỷ giá
UAH/IRR tỷ giá
05 18, 2024
1 UAH = 1,066 IRR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.82% (1,057 IRR — 1,066 IRR)
Thay đổi trong UAH/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -3.63% (1,106 IRR — 1,066 IRR)
Thay đổi trong UAH/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -6.8% (1,144 IRR — 1,066 IRR)
Thay đổi trong UAH/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -31.12% (1,548 IRR — 1,066 IRR)
hryvnia Ukraina/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,058 IRR | ▼ -0.8 % |
20/05 | 1,060 IRR | ▲ 0.18 % |
21/05 | 1,060 IRR | ▼ -0 % |
22/05 | 1,058 IRR | ▼ -0.16 % |
23/05 | 1,064 IRR | ▲ 0.54 % |
24/05 | 1,069 IRR | ▲ 0.47 % |
25/05 | 1,067 IRR | ▼ -0.18 % |
26/05 | 1,065 IRR | ▼ -0.12 % |
27/05 | 1,063 IRR | ▼ -0.19 % |
28/05 | 1,063 IRR | ▲ 0 % |
29/05 | 1,064 IRR | ▲ 0.07 % |
30/05 | 1,065 IRR | ▲ 0.1 % |
31/05 | 1,063 IRR | ▼ -0.2 % |
01/06 | 1,068 IRR | ▲ 0.5 % |
02/06 | 1,071 IRR | ▲ 0.24 % |
03/06 | 1,075 IRR | ▲ 0.33 % |
04/06 | 1,074 IRR | ▼ -0.07 % |
05/06 | 1,073 IRR | ▼ -0.04 % |
06/06 | 1,073 IRR | ▲ 0.01 % |
07/06 | 1,071 IRR | ▼ -0.23 % |
08/06 | 1,068 IRR | ▼ -0.3 % |
09/06 | 1,068 IRR | ▲ 0.03 % |
10/06 | 1,066 IRR | ▼ -0.18 % |
11/06 | 1,066 IRR | ▼ -0.05 % |
12/06 | 1,064 IRR | ▼ -0.12 % |
13/06 | 1,064 IRR | ▼ -0.06 % |
14/06 | 1,065 IRR | ▲ 0.11 % |
15/06 | 1,070 IRR | ▲ 0.46 % |
16/06 | 1,068 IRR | ▼ -0.2 % |
17/06 | 1,066 IRR | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,060 IRR | ▼ -0.53 % |
27/05 — 02/06 | 1,057 IRR | ▼ -0.28 % |
03/06 — 09/06 | 1,041 IRR | ▼ -1.54 % |
10/06 — 16/06 | 1,035 IRR | ▼ -0.62 % |
17/06 — 23/06 | 1,032 IRR | ▼ -0.22 % |
24/06 — 30/06 | 1,042 IRR | ▲ 0.96 % |
01/07 — 07/07 | 1,026 IRR | ▼ -1.54 % |
08/07 — 14/07 | 1,019 IRR | ▼ -0.67 % |
15/07 — 21/07 | 1,024 IRR | ▲ 0.42 % |
22/07 — 28/07 | 1,034 IRR | ▲ 0.97 % |
29/07 — 04/08 | 1,028 IRR | ▼ -0.59 % |
05/08 — 11/08 | 1,032 IRR | ▲ 0.45 % |
hryvnia Ukraina/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,069 IRR | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 1,068 IRR | ▼ -0.11 % |
08/2024 | 1,070 IRR | ▲ 0.16 % |
09/2024 | 1,067 IRR | ▼ -0.24 % |
10/2024 | 1,089 IRR | ▲ 2.04 % |
11/2024 | 1,086 IRR | ▼ -0.29 % |
12/2024 | 1,027 IRR | ▼ -5.42 % |
01/2025 | 1,040 IRR | ▲ 1.25 % |
02/2025 | 1,023 IRR | ▼ -1.66 % |
03/2025 | 993.42 IRR | ▼ -2.85 % |
04/2025 | 980.36 IRR | ▼ -1.31 % |
05/2025 | 984.93 IRR | ▲ 0.47 % |
hryvnia Ukraina/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,057 IRR |
Tối đa | 1,071 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,064 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,057 IRR |
Tối đa | 1,109 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,078 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,057 IRR |
Tối đa | 1,180 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,126 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: