1 hryvnia Ukraina đến Moeda Loyalty Points

Giá cả 1 hryvnia Ukraina đến Moeda Loyalty Points dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 0.55449993 MDA.

Bao nhiêu 1 UAH trong MDA?

07 20, 2023
1 UAH = 0.55449993 MDA
▲ 0.6 %
1 MDA = 1.8 UAH
1 UAH = 0.55449993 MDA

Lịch sử thay đổi giá 1 UAH trong MDA

Thống kê chi phí 1 hryvnia Ukraina trong Moeda Loyalty Points

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.54783919 MDA
Tối đa 0.65031607 MDA
Bình quân gia quyền 0.57666252 MDA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.54783919 MDA
Tối đa 0.65031607 MDA
Bình quân gia quyền 0.59016188 MDA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16191773 MDA
Tối đa 0.65031607 MDA
Bình quân gia quyền 0.4983491 MDA

Thay đổi chi phí 1 UAH đến MDA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1 hryvnia Ukraina chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -13.08% (0.63793889 MDA — 0.55449993 MDA)

Thay đổi chi phí 1 UAH đến MDA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi -7.16% (0.59724002 MDA — 0.55449993 MDA)

Thay đổi chi phí 1 UAH đến MDA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi 155.13% (0.2173395 MDA — 0.55449993 MDA)

Thay đổi chi phí 1 UAH đến MDA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Moeda Loyalty Points thay đổi bởi 379.57% (0.11562429 MDA — 0.55449993 MDA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 UAH trong MDA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 hryvnia Ukraina (UAH) trong Moeda Loyalty Points (MDA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 hryvnia Ukraina (UAH) trong Moeda Loyalty Points (MDA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 hryvnia Ukraina trong Moeda Loyalty Points

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày tới*

19/06 0.55319575 MDA ▼ -0.24 %
20/06 0.59581928 MDA ▲ 7.7 %
21/06 0.54461054 MDA ▼ -8.59 %
22/06 0.60868438 MDA ▲ 11.77 %
23/06 0.54969308 MDA ▼ -9.69 %
24/06 0.56664479 MDA ▲ 3.08 %
25/06 0.56894143 MDA ▲ 0.41 %
26/06 0.58470779 MDA ▲ 2.77 %
27/06 0.58850073 MDA ▲ 0.65 %
28/06 0.55563384 MDA ▼ -5.58 %
29/06 0.53382319 MDA ▼ -3.93 %
30/06 0.53214436 MDA ▼ -0.31 %
01/07 0.5073794 MDA ▼ -4.65 %
02/07 0.510703 MDA ▲ 0.66 %
03/07 0.5076366 MDA ▼ -0.6 %
04/07 0.50445566 MDA ▼ -0.63 %
05/07 0.50581163 MDA ▲ 0.27 %
06/07 0.50039149 MDA ▼ -1.07 %
07/07 0.50784587 MDA ▲ 1.49 %
08/07 0.51395645 MDA ▲ 1.2 %
09/07 0.5140684 MDA ▲ 0.02 %
10/07 0.51055796 MDA ▼ -0.68 %
11/07 0.50730852 MDA ▼ -0.64 %
12/07 0.51274934 MDA ▲ 1.07 %
13/07 0.52452851 MDA ▲ 2.3 %
14/07 0.50443091 MDA ▼ -3.83 %
15/07 0.47585176 MDA ▼ -5.67 %
16/07 0.48630847 MDA ▲ 2.2 %
17/07 0.49262052 MDA ▲ 1.3 %
18/07 0.50328871 MDA ▲ 2.17 %

* — Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Moeda Loyalty Points được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 hryvnia Ukraina trong Moeda Loyalty Points trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Moeda Loyalty Points trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.56636147 MDA ▲ 2.14 %
01/07 — 07/07 0.62031238 MDA ▲ 9.53 %
08/07 — 14/07 0.61294464 MDA ▼ -1.19 %
15/07 — 21/07 0.5799376 MDA ▼ -5.38 %
22/07 — 28/07 0.62167748 MDA ▲ 7.2 %
29/07 — 04/08 0.61938889 MDA ▼ -0.37 %
05/08 — 11/08 0.66432217 MDA ▲ 7.25 %
12/08 — 18/08 0.62683972 MDA ▼ -5.64 %
19/08 — 25/08 0.55327568 MDA ▼ -11.74 %
26/08 — 01/09 0.55770048 MDA ▲ 0.8 %
02/09 — 08/09 0.52680252 MDA ▼ -5.54 %
09/09 — 15/09 0.55449556 MDA ▲ 5.26 %

Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Moeda Loyalty Points cho năm sau*

07/2024 0.53918079 MDA ▼ -2.76 %
08/2024 0.37392614 MDA ▼ -30.65 %
09/2024 0.88866855 MDA ▲ 137.66 %
10/2024 1.499265 MDA ▲ 68.71 %
11/2024 1.57272 MDA ▲ 4.9 %
12/2024 1.110698 MDA ▼ -29.38 %
01/2025 0.96971922 MDA ▼ -12.69 %
02/2025 1.303612 MDA ▲ 34.43 %
03/2025 1.395615 MDA ▲ 7.06 %
04/2025 1.478227 MDA ▲ 5.92 %
05/2025 1.289265 MDA ▼ -12.78 %
06/2025 1.233372 MDA ▼ -4.34 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 UAH trong MDA hôm nay, 07 20, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 hryvnia Ukraina đến Moeda Loyalty Points Là - 0.55449993 MDA

Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong MDA Ngày mai 2024.06.19?

Ngày mai 1 hryvnia Ukraina đến Moeda Loyalty Points sẽ có giá - 1 mda

Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong MDA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Moeda Loyalty Points cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong MDA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Moeda Loyalty Points cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong MDA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Moeda Loyalty Points cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu