1,000 shilling Uganda đến bolívar Venezuela

Giá cả 1,000 shilling Uganda đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 1,015,027 VEF.

Bao nhiêu 1,000 UGX trong VEF?

06 10, 2024
1,000 UGX = 1,015,027 VEF
▼ -0.78 %
1,000 VEF = 0.99 UGX
1 UGX = 1,015 VEF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UGX trong VEF

Thống kê chi phí 1,000 shilling Uganda trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,015,027 VEF
Tối đa 1,052,364 VEF
Bình quân gia quyền 1,035,040 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,004,344 VEF
Tối đa 1,052,364 VEF
Bình quân gia quyền 1,023,568 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 774,160 VEF
Tối đa 1,057,411 VEF
Bình quân gia quyền 978,684 VEF

Thay đổi chi phí 1,000 UGX đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1,000 shilling Uganda chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -1.91% (1,034,800 VEF — 1,015,027 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 UGX đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1,000 shilling Uganda chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 0.02% (1,014,846 VEF — 1,015,027 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 UGX đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1,000 shilling Uganda chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 31.21% (773,591 VEF — 1,015,027 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 UGX đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 1,000 shilling Uganda chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 34933243.73% (2.91 VEF — 1,015,027 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UGX trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Uganda (UGX) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Uganda (UGX) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 shilling Uganda trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 shilling Uganda trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

11/06 1,013,917 VEF ▼ -0.11 %
12/06 1,016,201 VEF ▲ 0.23 %
13/06 1,023,935 VEF ▲ 0.76 %
14/06 1,029,744 VEF ▲ 0.57 %
15/06 1,033,389 VEF ▲ 0.35 %
16/06 1,029,683 VEF ▼ -0.36 %
17/06 1,032,887 VEF ▲ 0.31 %
18/06 1,034,251 VEF ▲ 0.13 %
19/06 1,022,778 VEF ▼ -1.11 %
20/06 1,015,565 VEF ▼ -0.71 %
21/06 1,010,545 VEF ▼ -0.49 %
22/06 1,007,567 VEF ▼ -0.29 %
23/06 1,008,125 VEF ▲ 0.06 %
24/06 1,014,498 VEF ▲ 0.63 %
25/06 1,014,294 VEF ▼ -0.02 %
26/06 1,015,169 VEF ▲ 0.09 %
27/06 1,014,403 VEF ▼ -0.08 %
28/06 1,007,669 VEF ▼ -0.66 %
29/06 1,004,727 VEF ▼ -0.29 %
30/06 1,010,333 VEF ▲ 0.56 %
01/07 1,012,719 VEF ▲ 0.24 %
02/07 1,012,415 VEF ▼ -0.03 %
03/07 1,013,842 VEF ▲ 0.14 %
04/07 1,017,950 VEF ▲ 0.41 %
05/07 1,014,531 VEF ▼ -0.34 %
06/07 1,017,610 VEF ▲ 0.3 %
07/07 1,016,592 VEF ▼ -0.1 %
08/07 1,005,959 VEF ▼ -1.05 %
09/07 1,004,476 VEF ▼ -0.15 %
10/07 995,319 VEF ▼ -0.91 %

* — Giá ước tính của 1,000 shilling Uganda trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 shilling Uganda trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 shilling Uganda trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 1,008,955 VEF ▼ -0.6 %
24/06 — 30/06 1,004,899 VEF ▼ -0.4 %
01/07 — 07/07 1,035,541 VEF ▲ 3.05 %
08/07 — 14/07 1,020,319 VEF ▼ -1.47 %
15/07 — 21/07 1,018,260 VEF ▼ -0.2 %
22/07 — 28/07 1,023,184 VEF ▲ 0.48 %
29/07 — 04/08 1,045,168 VEF ▲ 2.15 %
05/08 — 11/08 1,046,040 VEF ▲ 0.08 %
12/08 — 18/08 1,052,250 VEF ▲ 0.59 %
19/08 — 25/08 1,042,848 VEF ▼ -0.89 %
26/08 — 01/09 1,042,126 VEF ▼ -0.07 %
02/09 — 08/09 1,015,551 VEF ▼ -2.55 %

Giá ước tính của 1,000 shilling Uganda trong bolívar Venezuela cho năm sau*

07/2024 1,017,970 VEF ▲ 0.29 %
08/2024 1,097,159 VEF ▲ 7.78 %
09/2024 1,122,978 VEF ▲ 2.35 %
10/2024 1,151,053 VEF ▲ 2.5 %
11/2024 1,192,639 VEF ▲ 3.61 %
12/2024 1,245,362 VEF ▲ 4.42 %
01/2025 1,226,271 VEF ▼ -1.53 %
02/2025 1,178,668 VEF ▼ -3.88 %
03/2025 1,187,376 VEF ▲ 0.74 %
04/2025 1,195,186 VEF ▲ 0.66 %
05/2025 1,227,469 VEF ▲ 2.7 %
06/2025 1,197,875 VEF ▼ -2.41 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UGX trong VEF hôm nay, 06 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 shilling Uganda đến bolívar Venezuela Là - 1,015,027 VEF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UGX trong VEF Ngày mai 2024.06.11?

Ngày mai 1,000 shilling Uganda đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 1,013,917 vef

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UGX trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Uganda đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UGX trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Uganda đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UGX trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Uganda đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu