Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/VEF
Lịch sử thay đổi trong UGX/VEF tỷ giá
UGX/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 UGX = 1,052 VEF
▲ 0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.46% (1,007 VEF — 1,052 VEF)
Thay đổi trong UGX/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.4% (1,008 VEF — 1,052 VEF)
Thay đổi trong UGX/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36.47% (771.12 VEF — 1,052 VEF)
Thay đổi trong UGX/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36218252.66% (0 VEF — 1,052 VEF)
shilling Uganda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,047 VEF | ▼ -0.47 % |
20/05 | 1,053 VEF | ▲ 0.58 % |
21/05 | 1,053 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 1,049 VEF | ▼ -0.41 % |
23/05 | 1,052 VEF | ▲ 0.34 % |
24/05 | 1,057 VEF | ▲ 0.43 % |
25/05 | 1,057 VEF | ▲ 0.06 % |
26/05 | 1,056 VEF | ▼ -0.12 % |
27/05 | 1,052 VEF | ▼ -0.35 % |
28/05 | 1,052 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 1,055 VEF | ▲ 0.25 % |
30/05 | 1,053 VEF | ▼ -0.2 % |
31/05 | 1,050 VEF | ▼ -0.23 % |
01/06 | 1,061 VEF | ▲ 1 % |
02/06 | 1,067 VEF | ▲ 0.64 % |
03/06 | 1,073 VEF | ▲ 0.51 % |
04/06 | 1,072 VEF | ▼ -0.11 % |
05/06 | 1,072 VEF | ▲ 0.05 % |
06/06 | 1,073 VEF | ▲ 0.11 % |
07/06 | 1,070 VEF | ▼ -0.36 % |
08/06 | 1,070 VEF | ▲ 0.02 % |
09/06 | 1,076 VEF | ▲ 0.55 % |
10/06 | 1,074 VEF | ▼ -0.12 % |
11/06 | 1,073 VEF | ▼ -0.13 % |
12/06 | 1,075 VEF | ▲ 0.23 % |
13/06 | 1,083 VEF | ▲ 0.68 % |
14/06 | 1,089 VEF | ▲ 0.62 % |
15/06 | 1,092 VEF | ▲ 0.2 % |
16/06 | 1,087 VEF | ▼ -0.4 % |
17/06 | 1,088 VEF | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,049 VEF | ▼ -0.32 % |
27/05 — 02/06 | 1,062 VEF | ▲ 1.29 % |
03/06 — 09/06 | 1,064 VEF | ▲ 0.16 % |
10/06 — 16/06 | 1,056 VEF | ▼ -0.79 % |
17/06 — 23/06 | 1,050 VEF | ▼ -0.53 % |
24/06 — 30/06 | 1,080 VEF | ▲ 2.84 % |
01/07 — 07/07 | 1,065 VEF | ▼ -1.43 % |
08/07 — 14/07 | 1,063 VEF | ▼ -0.17 % |
15/07 — 21/07 | 1,069 VEF | ▲ 0.61 % |
22/07 — 28/07 | 1,088 VEF | ▲ 1.75 % |
29/07 — 04/08 | 1,089 VEF | ▲ 0.09 % |
05/08 — 11/08 | 1,104 VEF | ▲ 1.39 % |
shilling Uganda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,062 VEF | ▲ 0.96 % |
07/2024 | 1,160 VEF | ▲ 9.2 % |
08/2024 | 1,228 VEF | ▲ 5.83 % |
09/2024 | 1,245 VEF | ▲ 1.41 % |
10/2024 | 1,270 VEF | ▲ 2.03 % |
11/2024 | 1,308 VEF | ▲ 2.95 % |
12/2024 | 1,354 VEF | ▲ 3.53 % |
01/2025 | 1,327 VEF | ▼ -1.98 % |
02/2025 | 1,279 VEF | ▼ -3.61 % |
03/2025 | 1,289 VEF | ▲ 0.76 % |
04/2025 | 1,303 VEF | ▲ 1.09 % |
05/2025 | 1,340 VEF | ▲ 2.82 % |
shilling Uganda/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,011 VEF |
Tối đa | 1,052 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,027 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 989.03 VEF |
Tối đa | 1,052 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,016 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 742.3 VEF |
Tối đa | 1,057 VEF |
Bình quân gia quyền | 961.24 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: