100,000 dollar Mỹ đến Euro
Giá cả 100,000 dollar Mỹ đến Euro dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 08, 2024, Là 93,103 EUR.
Bao nhiêu 100,000 USD trong EUR?
05 08, 2024
100,000 USD = 93,103 EUR
▲ 0.14 %
100,000 EUR = 107,409 USD
1 USD = 0.93 EUR
Lịch sử thay đổi giá 100,000 USD trong EUR
Thống kê chi phí 100,000 dollar Mỹ trong Euro
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 92,098 EUR |
Tối đa | 94,067 EUR |
Bình quân gia quyền | 93,408 EUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 91,370 EUR |
Tối đa | 94,067 EUR |
Bình quân gia quyền | 92,650 EUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 88,915 EUR |
Tối đa | 95,413 EUR |
Bình quân gia quyền | 92,387 EUR |
Thay đổi chi phí 100,000 USD đến EUR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) giá bán 100,000 dollar Mỹ chống lại Euro thay đổi bởi 1.09% (92,098 EUR — 93,103 EUR)
Thay đổi chi phí 100,000 USD đến EUR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) giá của 100,000 dollar Mỹ chống lại Euro thay đổi bởi 0.32% (92,810 EUR — 93,103 EUR)
Thay đổi chi phí 100,000 USD đến EUR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) giá của 100,000 dollar Mỹ chống lại Euro thay đổi bởi 2.09% (91,195 EUR — 93,103 EUR)
Thay đổi chi phí 100,000 USD đến EUR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 08, 2024) giá của 100,000 dollar Mỹ chống lại Euro thay đổi bởi 33.37% (69,810 EUR — 93,103 EUR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100,000 USD trong EUR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100,000 dollar Mỹ (USD) trong Euro (EUR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100,000 dollar Mỹ (USD) trong Euro (EUR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100,000 dollar Mỹ trong Euro
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100,000 dollar Mỹ trong Euro trong 30 ngày tới*
09/05 | 92,954 EUR | ▼ -0.16 % |
10/05 | 93,468 EUR | ▲ 0.55 % |
11/05 | 94,020 EUR | ▲ 0.59 % |
12/05 | 94,428 EUR | ▲ 0.43 % |
13/05 | 94,553 EUR | ▲ 0.13 % |
14/05 | 94,718 EUR | ▲ 0.17 % |
15/05 | 94,804 EUR | ▲ 0.09 % |
16/05 | 94,970 EUR | ▲ 0.18 % |
17/05 | 94,758 EUR | ▼ -0.22 % |
18/05 | 94,519 EUR | ▼ -0.25 % |
19/05 | 94,687 EUR | ▲ 0.18 % |
20/05 | 94,563 EUR | ▼ -0.13 % |
21/05 | 94,611 EUR | ▲ 0.05 % |
22/05 | 94,694 EUR | ▲ 0.09 % |
23/05 | 94,446 EUR | ▼ -0.26 % |
24/05 | 94,248 EUR | ▼ -0.21 % |
25/05 | 94,114 EUR | ▼ -0.14 % |
26/05 | 94,147 EUR | ▲ 0.04 % |
27/05 | 94,227 EUR | ▲ 0.08 % |
28/05 | 94,256 EUR | ▲ 0.03 % |
29/05 | 94,050 EUR | ▼ -0.22 % |
30/05 | 94,367 EUR | ▲ 0.34 % |
31/05 | 94,384 EUR | ▲ 0.02 % |
01/06 | 94,185 EUR | ▼ -0.21 % |
02/06 | 93,782 EUR | ▼ -0.43 % |
03/06 | 93,670 EUR | ▼ -0.12 % |
04/06 | 93,695 EUR | ▲ 0.03 % |
05/06 | 93,677 EUR | ▼ -0.02 % |
06/06 | 93,735 EUR | ▲ 0.06 % |
07/06 | 93,943 EUR | ▲ 0.22 % |
* — Giá ước tính của 100,000 dollar Mỹ trong Euro được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100,000 dollar Mỹ trong Euro trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100,000 dollar Mỹ trong Euro trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 92,997 EUR | ▼ -0.11 % |
20/05 — 26/05 | 92,871 EUR | ▼ -0.14 % |
27/05 — 02/06 | 91,975 EUR | ▼ -0.96 % |
03/06 — 09/06 | 92,548 EUR | ▲ 0.62 % |
10/06 — 16/06 | 93,148 EUR | ▲ 0.65 % |
17/06 — 23/06 | 93,889 EUR | ▲ 0.79 % |
24/06 — 30/06 | 93,303 EUR | ▼ -0.62 % |
01/07 — 07/07 | 95,772 EUR | ▲ 2.65 % |
08/07 — 14/07 | 95,680 EUR | ▼ -0.1 % |
15/07 — 21/07 | 94,981 EUR | ▼ -0.73 % |
22/07 — 28/07 | 94,353 EUR | ▼ -0.66 % |
29/07 — 04/08 | 94,630 EUR | ▲ 0.29 % |
Giá ước tính của 100,000 dollar Mỹ trong Euro cho năm sau*
06/2024 | 92,923 EUR | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 92,413 EUR | ▼ -0.55 % |
08/2024 | 93,519 EUR | ▲ 1.2 % |
09/2024 | 95,630 EUR | ▲ 2.26 % |
10/2024 | 95,682 EUR | ▲ 0.05 % |
11/2024 | 92,543 EUR | ▼ -3.28 % |
12/2024 | 90,710 EUR | ▼ -1.98 % |
01/2025 | 92,838 EUR | ▲ 2.35 % |
02/2025 | 92,893 EUR | ▲ 0.06 % |
03/2025 | 93,288 EUR | ▲ 0.43 % |
04/2025 | 94,025 EUR | ▲ 0.79 % |
05/2025 | 93,500 EUR | ▼ -0.56 % |
Phổ biến số lượng trao đổi USD/EUR
- 100 USD → 93.1 EUR
- 1 USD → 0.93 EUR
- 200 USD → 186.21 EUR
- 5000 USD → 4,655 EUR
- 1000 USD → 931.03 EUR
- 2000 USD → 1,862 EUR
- 5 USD → 4.66 EUR
- 50 USD → 46.55 EUR
- 2 USD → 1.86 EUR
- 215 USD → 200.17 EUR
- 500 USD → 465.51 EUR
- 10 USD → 9.31 EUR
- 233 USD → 216.93 EUR
- 37 USD → 34.45 EUR
- 100000 USD → 93,103 EUR
- 99 USD → 92.17 EUR
- 1226650 USD → 1,142,042 EUR
- 4556 USD → 4,242 EUR
- 1200 USD → 1,117 EUR
- 10000 USD → 9,310 EUR
- 66 USD → 61.45 EUR
- 400 USD → 372.41 EUR
- 250 USD → 232.76 EUR
- 350 USD → 325.86 EUR
- 55 USD → 51.21 EUR
- 1000000 USD → 931,025 EUR
- 300 USD → 279.31 EUR
- 13500 USD → 12,569 EUR
- 9 USD → 8.38 EUR
- 2700 USD → 2,514 EUR
FAQ
Giá bao nhiêu 100,000 USD trong EUR hôm nay, 05 08, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100,000 dollar Mỹ đến Euro Là - 93,103 EUR
Nó có giá bao nhiêu 100,000 USD trong EUR Ngày mai 2024.05.09?
Ngày mai 100,000 dollar Mỹ đến Euro sẽ có giá - 92,954 eur
Nó có giá bao nhiêu 100,000 USD trong EUR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100,000 dollar Mỹ đến Euro cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100,000 USD trong EUR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100,000 dollar Mỹ đến Euro cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100,000 USD trong EUR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100,000 dollar Mỹ đến Euro cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.