Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/WAN

Lịch sử thay đổi trong KGS/WAN tỷ giá

KGS/WAN tỷ giá

05 19, 2024
1 KGS = 0.0468429 WAN
▲ 4.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 17.56% (0.03984457 WAN — 0.0468429 WAN)

Thay đổi trong KGS/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (0.04844204 WAN — 0.0468429 WAN)

Thay đổi trong KGS/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -12.5% (0.05353275 WAN — 0.0468429 WAN)

Thay đổi trong KGS/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -53.22% (0.10013635 WAN — 0.0468429 WAN)

som Kyrgyzstan/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.04296355 WAN ▼ -8.28 %
21/05 0.04184055 WAN ▼ -2.61 %
22/05 0.04166129 WAN ▼ -0.43 %
23/05 0.0405968 WAN ▼ -2.56 %
24/05 0.04145368 WAN ▲ 2.11 %
25/05 0.04295438 WAN ▲ 3.62 %
26/05 0.04413882 WAN ▲ 2.76 %
27/05 0.04565616 WAN ▲ 3.44 %
28/05 0.04532997 WAN ▼ -0.71 %
29/05 0.04722026 WAN ▲ 4.17 %
30/05 0.04887319 WAN ▲ 3.5 %
31/05 0.04991975 WAN ▲ 2.14 %
01/06 0.04846598 WAN ▼ -2.91 %
02/06 0.0458905 WAN ▼ -5.31 %
03/06 0.04542178 WAN ▼ -1.02 %
04/06 0.0452726 WAN ▼ -0.33 %
05/06 0.04502949 WAN ▼ -0.54 %
06/06 0.04557298 WAN ▲ 1.21 %
07/06 0.04679225 WAN ▲ 2.68 %
08/06 0.0485806 WAN ▲ 3.82 %
09/06 0.05074121 WAN ▲ 4.45 %
10/06 0.05259632 WAN ▲ 3.66 %
11/06 0.05278262 WAN ▲ 0.35 %
12/06 0.05357679 WAN ▲ 1.5 %
13/06 0.05462053 WAN ▲ 1.95 %
14/06 0.05199902 WAN ▼ -4.8 %
15/06 0.05004341 WAN ▼ -3.76 %
16/06 0.05022208 WAN ▲ 0.36 %
17/06 0.05077799 WAN ▲ 1.11 %
18/06 0.0505986 WAN ▼ -0.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.04639676 WAN ▼ -0.95 %
27/05 — 02/06 0.04330915 WAN ▼ -6.65 %
03/06 — 09/06 0.04738002 WAN ▲ 9.4 %
10/06 — 16/06 0.04223653 WAN ▼ -10.86 %
17/06 — 23/06 0.03738931 WAN ▼ -11.48 %
24/06 — 30/06 0.03685992 WAN ▼ -1.42 %
01/07 — 07/07 0.05727426 WAN ▲ 55.38 %
08/07 — 14/07 0.04959263 WAN ▼ -13.41 %
15/07 — 21/07 0.05605865 WAN ▲ 13.04 %
22/07 — 28/07 0.0536379 WAN ▼ -4.32 %
29/07 — 04/08 0.06282934 WAN ▲ 17.14 %
05/08 — 11/08 0.05855754 WAN ▼ -6.8 %

som Kyrgyzstan/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04540035 WAN ▼ -3.08 %
07/2024 0.03925053 WAN ▼ -13.55 %
08/2024 0.04896835 WAN ▲ 24.76 %
09/2024 0.04887542 WAN ▼ -0.19 %
10/2024 0.04648543 WAN ▼ -4.89 %
11/2024 0.04394908 WAN ▼ -5.46 %
12/2024 0.03748899 WAN ▼ -14.7 %
01/2025 0.04442301 WAN ▲ 18.5 %
02/2025 0.03412565 WAN ▼ -23.18 %
03/2025 0.02416826 WAN ▼ -29.18 %
04/2025 0.04163543 WAN ▲ 72.27 %
05/2025 0.04128788 WAN ▼ -0.83 %

som Kyrgyzstan/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03726204 WAN
Tối đa 0.04800419 WAN
Bình quân gia quyền 0.04292884 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02790963 WAN
Tối đa 0.04920755 WAN
Bình quân gia quyền 0.03978117 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02790963 WAN
Tối đa 0.06637867 WAN
Bình quân gia quyền 0.05199456 WAN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu