1 dollar Mỹ đến rupiah Indonesia
Giá cả 1 dollar Mỹ đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 15,965 IDR.
Bao nhiêu 1 USD trong IDR?
05 19, 2024
1 USD = 15,965 IDR
▲ 0 %
1 IDR = 0 USD
1 USD = 15,965 IDR
Lịch sử thay đổi giá 1 USD trong IDR
Thống kê chi phí 1 dollar Mỹ trong rupiah Indonesia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,941 IDR |
Tối đa | 16,250 IDR |
Bình quân gia quyền | 16,107 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,527 IDR |
Tối đa | 16,250 IDR |
Bình quân gia quyền | 15,901 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,870 IDR |
Tối đa | 16,250 IDR |
Bình quân gia quyền | 15,515 IDR |
Thay đổi chi phí 1 USD đến IDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1 dollar Mỹ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -1.56% (16,218 IDR — 15,965 IDR)
Thay đổi chi phí 1 USD đến IDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1 dollar Mỹ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 1.96% (15,658 IDR — 15,965 IDR)
Thay đổi chi phí 1 USD đến IDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1 dollar Mỹ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 6.89% (14,936 IDR — 15,965 IDR)
Thay đổi chi phí 1 USD đến IDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 19, 2024) giá của 1 dollar Mỹ chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 16870.16% (94.07 IDR — 15,965 IDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 USD trong IDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dollar Mỹ (USD) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 dollar Mỹ (USD) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 dollar Mỹ trong rupiah Indonesia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 dollar Mỹ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*
20/05 | 16,024 IDR | ▲ 0.37 % |
21/05 | 15,986 IDR | ▼ -0.24 % |
22/05 | 15,986 IDR | ▼ -0 % |
23/05 | 16,006 IDR | ▲ 0.12 % |
24/05 | 15,958 IDR | ▼ -0.3 % |
25/05 | 15,951 IDR | ▼ -0.05 % |
26/05 | 15,969 IDR | ▲ 0.11 % |
27/05 | 15,991 IDR | ▲ 0.14 % |
28/05 | 15,999 IDR | ▲ 0.05 % |
29/05 | 15,999 IDR | ▼ -0 % |
30/05 | 16,004 IDR | ▲ 0.03 % |
31/05 | 16,019 IDR | ▲ 0.09 % |
01/06 | 15,993 IDR | ▼ -0.16 % |
02/06 | 15,899 IDR | ▼ -0.59 % |
03/06 | 15,814 IDR | ▼ -0.54 % |
04/06 | 15,760 IDR | ▼ -0.34 % |
05/06 | 15,760 IDR | ▼ -0 % |
06/06 | 15,811 IDR | ▲ 0.32 % |
07/06 | 15,840 IDR | ▲ 0.19 % |
08/06 | 15,858 IDR | ▲ 0.11 % |
09/06 | 15,827 IDR | ▼ -0.19 % |
10/06 | 15,823 IDR | ▼ -0.03 % |
11/06 | 15,834 IDR | ▲ 0.07 % |
12/06 | 15,834 IDR | ▲ 0 % |
13/06 | 15,876 IDR | ▲ 0.26 % |
14/06 | 15,897 IDR | ▲ 0.14 % |
15/06 | 15,794 IDR | ▼ -0.65 % |
16/06 | 15,738 IDR | ▼ -0.35 % |
17/06 | 15,783 IDR | ▲ 0.28 % |
18/06 | 15,778 IDR | ▼ -0.03 % |
* — Giá ước tính của 1 dollar Mỹ trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 dollar Mỹ trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 dollar Mỹ trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16,036 IDR | ▲ 0.45 % |
27/05 — 02/06 | 15,794 IDR | ▼ -1.51 % |
03/06 — 09/06 | 16,061 IDR | ▲ 1.69 % |
10/06 — 16/06 | 16,138 IDR | ▲ 0.48 % |
17/06 — 23/06 | 16,232 IDR | ▲ 0.58 % |
24/06 — 30/06 | 16,207 IDR | ▼ -0.15 % |
01/07 — 07/07 | 16,427 IDR | ▲ 1.36 % |
08/07 — 14/07 | 16,616 IDR | ▲ 1.15 % |
15/07 — 21/07 | 16,626 IDR | ▲ 0.06 % |
22/07 — 28/07 | 16,459 IDR | ▼ -1.01 % |
29/07 — 04/08 | 16,527 IDR | ▲ 0.42 % |
05/08 — 11/08 | 16,358 IDR | ▼ -1.02 % |
Giá ước tính của 1 dollar Mỹ trong rupiah Indonesia cho năm sau*
06/2024 | 15,950 IDR | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 16,019 IDR | ▲ 0.43 % |
08/2024 | 16,159 IDR | ▲ 0.88 % |
09/2024 | 16,373 IDR | ▲ 1.32 % |
10/2024 | 16,734 IDR | ▲ 2.2 % |
11/2024 | 16,299 IDR | ▼ -2.6 % |
12/2024 | 16,239 IDR | ▼ -0.37 % |
01/2025 | 16,582 IDR | ▲ 2.11 % |
02/2025 | 16,534 IDR | ▼ -0.29 % |
03/2025 | 16,761 IDR | ▲ 1.37 % |
04/2025 | 17,181 IDR | ▲ 2.51 % |
05/2025 | 16,933 IDR | ▼ -1.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi USD/IDR
- 5 USD → 79,823 IDR
- 10 USD → 159,645 IDR
- 50 USD → 798,225 IDR
- 200 USD → 3,192,901 IDR
- 2 USD → 31,929 IDR
- 500 USD → 7,982,253 IDR
- 1 USD → 15,965 IDR
- 5000 USD → 79,822,531 IDR
- 132578 USD → 2,116,542,307 IDR
- 100 USD → 1,596,451 IDR
- 279965 USD → 4,469,502,987 IDR
- 1000 USD → 15,964,506 IDR
- 2000 USD → 31,929,012 IDR
FAQ
Giá bao nhiêu 1 USD trong IDR hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 dollar Mỹ đến rupiah Indonesia Là - 15,965 IDR
Nó có giá bao nhiêu 1 USD trong IDR Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1 dollar Mỹ đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 16,024 idr
Nó có giá bao nhiêu 1 USD trong IDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Mỹ đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 USD trong IDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Mỹ đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 USD trong IDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 dollar Mỹ đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.