1,000 peso Uruguay đến Power Ledger

Giá cả 1,000 peso Uruguay đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 79.0088 POWR.

Bao nhiêu 1,000 UYU trong POWR?

05 31, 2024
1,000 UYU = 79.0088 POWR
▲ 2.21 %
1,000 POWR = 12,657 UYU
1 UYU = 0.0790088 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UYU trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 peso Uruguay trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 74.1346 POWR
Tối đa 84.1542 POWR
Bình quân gia quyền 77.7683 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 50.5731 POWR
Tối đa 85.4222 POWR
Bình quân gia quyền 71.1668 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 31.6445 POWR
Tối đa 194.94 POWR
Bình quân gia quyền 108.44 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 peso Uruguay chống lại Power Ledger thay đổi bởi -8.55% (86.3951 POWR — 79.0088 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 peso Uruguay chống lại Power Ledger thay đổi bởi 30.2% (60.6846 POWR — 79.0088 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 peso Uruguay chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.54% (159.73 POWR — 79.0088 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 UYU đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 peso Uruguay chống lại Power Ledger thay đổi bởi -79% (376.27 POWR — 79.0088 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UYU trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Uruguay (UYU) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 peso Uruguay (UYU) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 peso Uruguay trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 77.3019 POWR ▼ -2.16 %
03/06 75.4956 POWR ▼ -2.34 %
04/06 73.8746 POWR ▼ -2.15 %
05/06 72.8248 POWR ▼ -1.42 %
06/06 69.6563 POWR ▼ -4.35 %
07/06 65.6572 POWR ▼ -5.74 %
08/06 68.1348 POWR ▲ 3.77 %
09/06 70.1941 POWR ▲ 3.02 %
10/06 70.8184 POWR ▲ 0.89 %
11/06 72.7926 POWR ▲ 2.79 %
12/06 72.2108 POWR ▼ -0.8 %
13/06 67.9305 POWR ▼ -5.93 %
14/06 71.8606 POWR ▲ 5.79 %
15/06 71.4716 POWR ▼ -0.54 %
16/06 68.7597 POWR ▼ -3.79 %
17/06 67.4052 POWR ▼ -1.97 %
18/06 66.7237 POWR ▼ -1.01 %
19/06 68.9435 POWR ▲ 3.33 %
20/06 68.1177 POWR ▼ -1.2 %
21/06 66.6013 POWR ▼ -2.23 %
22/06 68.0252 POWR ▲ 2.14 %
23/06 72.2554 POWR ▲ 6.22 %
24/06 71.3114 POWR ▼ -1.31 %
25/06 70.5403 POWR ▼ -1.08 %
26/06 70.6376 POWR ▲ 0.14 %
27/06 70.592 POWR ▼ -0.06 %
28/06 69.9125 POWR ▼ -0.96 %
29/06 70.1512 POWR ▲ 0.34 %
30/06 70.2909 POWR ▲ 0.2 %
01/07 71.2134 POWR ▲ 1.31 %

* — Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 peso Uruguay trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 81.4726 POWR ▲ 3.12 %
10/06 — 16/06 81.0327 POWR ▼ -0.54 %
17/06 — 23/06 81.8059 POWR ▲ 0.95 %
24/06 — 30/06 82.1171 POWR ▲ 0.38 %
01/07 — 07/07 103.26 POWR ▲ 25.75 %
08/07 — 14/07 99.3814 POWR ▼ -3.76 %
15/07 — 21/07 101.57 POWR ▲ 2.21 %
22/07 — 28/07 98.7003 POWR ▼ -2.83 %
29/07 — 04/08 96.0267 POWR ▼ -2.71 %
05/08 — 11/08 97.0715 POWR ▲ 1.09 %
12/08 — 18/08 98.5329 POWR ▲ 1.51 %
19/08 — 25/08 99.5904 POWR ▲ 1.07 %

Giá ước tính của 1,000 peso Uruguay trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 75.9652 POWR ▼ -3.85 %
07/2024 64.705 POWR ▼ -14.82 %
08/2024 87.968 POWR ▲ 35.95 %
09/2024 69.9922 POWR ▼ -20.43 %
10/2024 37.6407 POWR ▼ -46.22 %
11/2024 30.0299 POWR ▼ -20.22 %
12/2024 23.4647 POWR ▼ -21.86 %
01/2025 27.828 POWR ▲ 18.6 %
02/2025 24.348 POWR ▼ -12.51 %
03/2025 23.7306 POWR ▼ -2.54 %
04/2025 30.292 POWR ▲ 27.65 %
05/2025 26.7943 POWR ▼ -11.55 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UYU trong POWR hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 peso Uruguay đến Power Ledger Là - 79.0088 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 peso Uruguay đến Power Ledger sẽ có giá - 77 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Uruguay đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Uruguay đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UYU trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 peso Uruguay đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu