50 peso Uruguay đến NEM
Giá cả 50 peso Uruguay đến NEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 30.8019 XEM.
Bao nhiêu 50 UYU trong XEM?
05 29, 2024
50 UYU = 30.8019 XEM
▼ -0.63 %
50 XEM = 81.16 UYU
1 UYU = 0.6160388 XEM
Lịch sử thay đổi giá 50 UYU trong XEM
Thống kê chi phí 50 peso Uruguay trong NEM
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.1292 XEM |
Tối đa | 34.0424 XEM |
Bình quân gia quyền | 32.0523 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.7707 XEM |
Tối đa | 34.0424 XEM |
Bình quân gia quyền | 28.3522 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.7707 XEM |
Tối đa | 50.8155 XEM |
Bình quân gia quyền | 36.1502 XEM |
Thay đổi chi phí 50 UYU đến XEM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 50 peso Uruguay chống lại NEM thay đổi bởi -6.61% (32.9816 XEM — 30.8019 XEM)
Thay đổi chi phí 50 UYU đến XEM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 50 peso Uruguay chống lại NEM thay đổi bởi 11.2% (27.6994 XEM — 30.8019 XEM)
Thay đổi chi phí 50 UYU đến XEM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 50 peso Uruguay chống lại NEM thay đổi bởi -14.14% (35.8744 XEM — 30.8019 XEM)
Thay đổi chi phí 50 UYU đến XEM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 50 peso Uruguay chống lại NEM thay đổi bởi 13.04% (27.2489 XEM — 30.8019 XEM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 UYU trong XEM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 peso Uruguay (UYU) trong NEM (XEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 peso Uruguay (UYU) trong NEM (XEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 peso Uruguay trong NEM
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 peso Uruguay trong NEM trong 30 ngày tới*
30/05 | 32.209 XEM | ▲ 4.57 % |
31/05 | 32.6061 XEM | ▲ 1.23 % |
01/06 | 32.0473 XEM | ▼ -1.71 % |
02/06 | 30.9525 XEM | ▼ -3.42 % |
03/06 | 30.4109 XEM | ▼ -1.75 % |
04/06 | 30.2667 XEM | ▼ -0.47 % |
05/06 | 29.8476 XEM | ▼ -1.38 % |
06/06 | 30.2118 XEM | ▲ 1.22 % |
07/06 | 31.2309 XEM | ▲ 3.37 % |
08/06 | 31.0014 XEM | ▼ -0.73 % |
09/06 | 30.8487 XEM | ▼ -0.49 % |
10/06 | 31.3978 XEM | ▲ 1.78 % |
11/06 | 32.1654 XEM | ▲ 2.44 % |
12/06 | 32.6523 XEM | ▲ 1.51 % |
13/06 | 32.3201 XEM | ▼ -1.02 % |
14/06 | 30.9913 XEM | ▼ -4.11 % |
15/06 | 30.1904 XEM | ▼ -2.58 % |
16/06 | 29.4463 XEM | ▼ -2.46 % |
17/06 | 28.85 XEM | ▼ -2.03 % |
18/06 | 29.7235 XEM | ▲ 3.03 % |
19/06 | 29.0937 XEM | ▼ -2.12 % |
20/06 | 27.9778 XEM | ▼ -3.84 % |
21/06 | 28.2502 XEM | ▲ 0.97 % |
22/06 | 29.333 XEM | ▲ 3.83 % |
23/06 | 29.6568 XEM | ▲ 1.1 % |
24/06 | 29.4995 XEM | ▼ -0.53 % |
25/06 | 29.3919 XEM | ▼ -0.36 % |
26/06 | 29.1341 XEM | ▼ -0.88 % |
27/06 | 28.551 XEM | ▼ -2 % |
28/06 | 28.3999 XEM | ▼ -0.53 % |
* — Giá ước tính của 50 peso Uruguay trong NEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 peso Uruguay trong NEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 peso Uruguay trong NEM trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 31.0903 XEM | ▲ 0.94 % |
10/06 — 16/06 | 30.6113 XEM | ▼ -1.54 % |
17/06 — 23/06 | 31.6546 XEM | ▲ 3.41 % |
24/06 — 30/06 | 30.4381 XEM | ▼ -3.84 % |
01/07 — 07/07 | 41.4821 XEM | ▲ 36.28 % |
08/07 — 14/07 | 37.9099 XEM | ▼ -8.61 % |
15/07 — 21/07 | 40.5457 XEM | ▲ 6.95 % |
22/07 — 28/07 | 38.497 XEM | ▼ -5.05 % |
29/07 — 04/08 | 44.249 XEM | ▲ 14.94 % |
05/08 — 11/08 | 39.7305 XEM | ▼ -10.21 % |
12/08 — 18/08 | 41.0903 XEM | ▲ 3.42 % |
19/08 — 25/08 | 40.1147 XEM | ▼ -2.37 % |
Giá ước tính của 50 peso Uruguay trong NEM cho năm sau*
06/2024 | 29.525 XEM | ▼ -4.15 % |
07/2024 | 29.0632 XEM | ▼ -1.56 % |
08/2024 | 38.6043 XEM | ▲ 32.83 % |
09/2024 | 35.5372 XEM | ▼ -7.95 % |
10/2024 | 30.4297 XEM | ▼ -14.37 % |
11/2024 | 27.4443 XEM | ▼ -9.81 % |
12/2024 | 23.7477 XEM | ▼ -13.47 % |
01/2025 | 26.9083 XEM | ▲ 13.31 % |
02/2025 | 22.8136 XEM | ▼ -15.22 % |
03/2025 | 22.005 XEM | ▼ -3.54 % |
04/2025 | 28.7005 XEM | ▲ 30.43 % |
05/2025 | 26.0124 XEM | ▼ -9.37 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UYU/XEM
FAQ
Giá bao nhiêu 50 UYU trong XEM hôm nay, 05 29, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 peso Uruguay đến NEM Là - 30.8019 XEM
Nó có giá bao nhiêu 50 UYU trong XEM Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 50 peso Uruguay đến NEM sẽ có giá - 32 xem
Nó có giá bao nhiêu 50 UYU trong XEM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 peso Uruguay đến NEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 UYU trong XEM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 peso Uruguay đến NEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 UYU trong XEM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 peso Uruguay đến NEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.