Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/XEM

Lịch sử thay đổi trong UYU/XEM tỷ giá

UYU/XEM tỷ giá

05 24, 2024
1 UYU = 0.65068209 XEM
▼ -2.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UYU/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 5.97% (0.61405151 XEM — 0.65068209 XEM)

Thay đổi trong UYU/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6.15% (0.61296969 XEM — 0.65068209 XEM)

Thay đổi trong UYU/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.53% (0.77032539 XEM — 0.65068209 XEM)

Thay đổi trong UYU/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 19.4% (0.54497766 XEM — 0.65068209 XEM)

peso Uruguay/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

peso Uruguay/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 0.68444305 XEM ▲ 5.19 %
26/05 0.70438692 XEM ▲ 2.91 %
27/05 0.71331965 XEM ▲ 1.27 %
28/05 0.68485285 XEM ▼ -3.99 %
29/05 0.72358157 XEM ▲ 5.66 %
30/05 0.75639458 XEM ▲ 4.53 %
31/05 0.76516002 XEM ▲ 1.16 %
01/06 0.74988294 XEM ▼ -2 %
02/06 0.71822019 XEM ▼ -4.22 %
03/06 0.70272185 XEM ▼ -2.16 %
04/06 0.6997366 XEM ▼ -0.42 %
05/06 0.6844482 XEM ▼ -2.18 %
06/06 0.6957311 XEM ▲ 1.65 %
07/06 0.7139839 XEM ▲ 2.62 %
08/06 0.70973864 XEM ▼ -0.59 %
09/06 0.70363462 XEM ▼ -0.86 %
10/06 0.71906444 XEM ▲ 2.19 %
11/06 0.74374229 XEM ▲ 3.43 %
12/06 0.75934724 XEM ▲ 2.1 %
13/06 0.75263291 XEM ▼ -0.88 %
14/06 0.72412864 XEM ▼ -3.79 %
15/06 0.70817878 XEM ▼ -2.2 %
16/06 0.68593278 XEM ▼ -3.14 %
17/06 0.67048566 XEM ▼ -2.25 %
18/06 0.68422598 XEM ▲ 2.05 %
19/06 0.67413135 XEM ▼ -1.48 %
20/06 0.64992025 XEM ▼ -3.59 %
21/06 0.66141545 XEM ▲ 1.77 %
22/06 0.69768361 XEM ▲ 5.48 %
23/06 0.70274063 XEM ▲ 0.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Uruguay/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.62553313 XEM ▼ -3.87 %
03/06 — 09/06 0.73313182 XEM ▲ 17.2 %
10/06 — 16/06 0.72541749 XEM ▼ -1.05 %
17/06 — 23/06 0.74305573 XEM ▲ 2.43 %
24/06 — 30/06 0.72059313 XEM ▼ -3.02 %
01/07 — 07/07 0.94924962 XEM ▲ 31.73 %
08/07 — 14/07 0.89283435 XEM ▼ -5.94 %
15/07 — 21/07 0.96322992 XEM ▲ 7.88 %
22/07 — 28/07 0.91273041 XEM ▼ -5.24 %
29/07 — 04/08 1.031971 XEM ▲ 13.06 %
05/08 — 11/08 0.93808372 XEM ▼ -9.1 %
12/08 — 18/08 0.97570373 XEM ▲ 4.01 %

peso Uruguay/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.61518438 XEM ▼ -5.46 %
07/2024 0.60052281 XEM ▼ -2.38 %
08/2024 0.75286974 XEM ▲ 25.37 %
09/2024 0.66708494 XEM ▼ -11.39 %
10/2024 0.49874849 XEM ▼ -25.23 %
11/2024 0.44275658 XEM ▼ -11.23 %
12/2024 0.38142041 XEM ▼ -13.85 %
01/2025 0.42457739 XEM ▲ 11.31 %
02/2025 0.36136958 XEM ▼ -14.89 %
03/2025 0.34193979 XEM ▼ -5.38 %
04/2025 0.48611476 XEM ▲ 42.16 %
05/2025 0.44474143 XEM ▼ -8.51 %

peso Uruguay/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.6025844 XEM
Tối đa 0.68084848 XEM
Bình quân gia quyền 0.64145253 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.41541458 XEM
Tối đa 0.68084848 XEM
Bình quân gia quyền 0.56530598 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.41541458 XEM
Tối đa 1.01631 XEM
Bình quân gia quyền 0.72457199 XEM

Chia sẻ một liên kết đến UYU/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu