1 som Uzbekistan đến LBRY Credits

Giá cả 1 som Uzbekistan đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 15, 2024, Là 0.02338869 LBC.

Bao nhiêu 1 UZS trong LBC?

06 15, 2024
1 UZS = 0.02338869 LBC
▼ -1.13 %
1 LBC = 42.76 UZS
1 UZS = 0.02338869 LBC

Lịch sử thay đổi giá 1 UZS trong LBC

Thống kê chi phí 1 som Uzbekistan trong LBRY Credits

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00413336 LBC
Tối đa 0.02384051 LBC
Bình quân gia quyền 0.02182849 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00413336 LBC
Tối đa 0.02447183 LBC
Bình quân gia quyền 0.01988744 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00413336 LBC
Tối đa 0.03618155 LBC
Bình quân gia quyền 0.01504257 LBC

Thay đổi chi phí 1 UZS đến LBC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) giá bán 1 som Uzbekistan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 11.99% (0.0208854 LBC — 0.02338869 LBC)

Thay đổi chi phí 1 UZS đến LBC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) giá của 1 som Uzbekistan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 50.13% (0.01557929 LBC — 0.02338869 LBC)

Thay đổi chi phí 1 UZS đến LBC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) giá của 1 som Uzbekistan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 191.43% (0.00802539 LBC — 0.02338869 LBC)

Thay đổi chi phí 1 UZS đến LBC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 15, 2024) giá của 1 som Uzbekistan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 159.99% (0.00899616 LBC — 0.02338869 LBC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 UZS trong LBC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 som Uzbekistan (UZS) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 som Uzbekistan (UZS) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 som Uzbekistan trong LBRY Credits

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*

17/06 0.02294528 LBC ▼ -1.9 %
18/06 0.02281201 LBC ▼ -0.58 %
19/06 0.02311254 LBC ▲ 1.32 %
20/06 0.02307803 LBC ▼ -0.15 %
21/06 0.02328162 LBC ▲ 0.88 %
22/06 0.02276493 LBC ▼ -2.22 %
23/06 0.02207541 LBC ▼ -3.03 %
24/06 0.02169661 LBC ▼ -1.72 %
25/06 0.02227499 LBC ▲ 2.67 %
26/06 0.02282625 LBC ▲ 2.47 %
27/06 0.02389 LBC ▲ 4.66 %
28/06 0.02565026 LBC ▲ 7.37 %
29/06 0.0263924 LBC ▲ 2.89 %
30/06 0.02659007 LBC ▲ 0.75 %
01/07 0.02602697 LBC ▼ -2.12 %
02/07 0.02559555 LBC ▼ -1.66 %
03/07 0.02560489 LBC ▲ 0.04 %
04/07 0.02536281 LBC ▼ -0.95 %
05/07 0.02531923 LBC ▼ -0.17 %
06/07 0.02401315 LBC ▼ -5.16 %
07/07 0.02325251 LBC ▼ -3.17 %
08/07 0.02441528 LBC ▲ 5 %
09/07 0.02572942 LBC ▲ 5.38 %
10/07 0.02623156 LBC ▲ 1.95 %
11/07 0.02653675 LBC ▲ 1.16 %
12/07 0.02669578 LBC ▲ 0.6 %
13/07 0.02317084 LBC ▼ -13.2 %
14/07 0.01091685 LBC ▼ -52.89 %
15/07 0.01897885 LBC ▲ 73.85 %
16/07 0.0195461 LBC ▲ 2.99 %

* — Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 som Uzbekistan trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.02533794 LBC ▲ 8.33 %
24/06 — 30/06 0.02931169 LBC ▲ 15.68 %
01/07 — 07/07 0.0618089 LBC ▲ 110.87 %
08/07 — 14/07 0.06435409 LBC ▲ 4.12 %
15/07 — 21/07 0.06042193 LBC ▼ -6.11 %
22/07 — 28/07 0.06713368 LBC ▲ 11.11 %
29/07 — 04/08 0.06176385 LBC ▼ -8 %
05/08 — 11/08 0.05964577 LBC ▼ -3.43 %
12/08 — 18/08 0.06141041 LBC ▲ 2.96 %
19/08 — 25/08 0.0648088 LBC ▲ 5.53 %
26/08 — 01/09 0.06788153 LBC ▲ 4.74 %
02/09 — 08/09 0.06784684 LBC ▼ -0.05 %

Giá ước tính của 1 som Uzbekistan trong LBRY Credits cho năm sau*

07/2024 0.02240381 LBC ▼ -4.21 %
08/2024 0.02230062 LBC ▼ -0.46 %
09/2024 0.01392286 LBC ▼ -37.57 %
10/2024 0.03767299 LBC ▲ 170.58 %
11/2024 0.1101776 LBC ▲ 192.46 %
12/2024 0.0543854 LBC ▼ -50.64 %
01/2025 0.06466162 LBC ▲ 18.9 %
02/2025 0.04676317 LBC ▼ -27.68 %
03/2025 0.03557684 LBC ▼ -23.92 %
04/2025 0.06784643 LBC ▲ 90.7 %
05/2025 0.06679707 LBC ▼ -1.55 %
06/2025 0.06915114 LBC ▲ 3.52 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 UZS trong LBC hôm nay, 06 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 som Uzbekistan đến LBRY Credits Là - 0.02338869 LBC

Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong LBC Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 1 som Uzbekistan đến LBRY Credits sẽ có giá - 0 lbc

Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong LBC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 som Uzbekistan đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong LBC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 som Uzbekistan đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 UZS trong LBC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 som Uzbekistan đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu