10 som Uzbekistan đến LBRY Credits

Giá cả 10 som Uzbekistan đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 0.205856 LBC.

Bao nhiêu 10 UZS trong LBC?

05 23, 2024
10 UZS = 0.205856 LBC
▼ -0.73 %
10 LBC = 485.78 UZS
1 UZS = 0.0205856 LBC

Lịch sử thay đổi giá 10 UZS trong LBC

Thống kê chi phí 10 som Uzbekistan trong LBRY Credits

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2071101 LBC
Tối đa 0.2386052 LBC
Bình quân gia quyền 0.22561281 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0988247 LBC
Tối đa 0.2447183 LBC
Bình quân gia quyền 0.18123554 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0518608 LBC
Tối đa 0.3618155 LBC
Bình quân gia quyền 0.14125628 LBC

Thay đổi chi phí 10 UZS đến LBC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 10 som Uzbekistan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -14.8% (0.2416061 LBC — 0.205856 LBC)

Thay đổi chi phí 10 UZS đến LBC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 10 som Uzbekistan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 4.89% (0.196262 LBC — 0.205856 LBC)

Thay đổi chi phí 10 UZS đến LBC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 10 som Uzbekistan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 162.77% (0.0783399 LBC — 0.205856 LBC)

Thay đổi chi phí 10 UZS đến LBC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 10 som Uzbekistan chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 128.83% (0.0899616 LBC — 0.205856 LBC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 UZS trong LBC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 som Uzbekistan (UZS) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 som Uzbekistan (UZS) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 som Uzbekistan trong LBRY Credits

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 som Uzbekistan trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*

24/05 0.20585574 LBC ▼ -0 %
25/05 0.20549977 LBC ▼ -0.17 %
26/05 0.20555654 LBC ▲ 0.03 %
27/05 0.19885064 LBC ▼ -3.26 %
28/05 0.19450159 LBC ▼ -2.19 %
29/05 0.1927187 LBC ▼ -0.92 %
30/05 0.19423711 LBC ▲ 0.79 %
31/05 0.204315 LBC ▲ 5.19 %
01/06 0.20771777 LBC ▲ 1.67 %
02/06 0.20604488 LBC ▼ -0.81 %
03/06 0.20199883 LBC ▼ -1.96 %
04/06 0.20695115 LBC ▲ 2.45 %
05/06 0.20799827 LBC ▲ 0.51 %
06/06 0.20794174 LBC ▼ -0.03 %
07/06 0.20817794 LBC ▲ 0.11 %
08/06 0.2071943 LBC ▼ -0.47 %
09/06 0.20765179 LBC ▲ 0.22 %
10/06 0.20636839 LBC ▼ -0.62 %
11/06 0.20711228 LBC ▲ 0.36 %
12/06 0.18535808 LBC ▼ -10.5 %
13/06 0.17886366 LBC ▼ -3.5 %
14/06 0.18627383 LBC ▲ 4.14 %
15/06 0.18168064 LBC ▼ -2.47 %
16/06 0.1771903 LBC ▼ -2.47 %
17/06 0.17579373 LBC ▼ -0.79 %
18/06 0.17808919 LBC ▲ 1.31 %
19/06 0.17779154 LBC ▼ -0.17 %
20/06 0.17993505 LBC ▲ 1.21 %
21/06 0.17740844 LBC ▼ -1.4 %
22/06 0.1770773 LBC ▼ -0.19 %

* — Giá ước tính của 10 som Uzbekistan trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 som Uzbekistan trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 som Uzbekistan trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.20943142 LBC ▲ 1.74 %
03/06 — 09/06 0.21303033 LBC ▲ 1.72 %
10/06 — 16/06 0.11434989 LBC ▼ -46.32 %
17/06 — 23/06 0.12631732 LBC ▲ 10.47 %
24/06 — 30/06 0.14891297 LBC ▲ 17.89 %
01/07 — 07/07 0.27084311 LBC ▲ 81.88 %
08/07 — 14/07 0.28219222 LBC ▲ 4.19 %
15/07 — 21/07 0.25903231 LBC ▼ -8.21 %
22/07 — 28/07 0.28019032 LBC ▲ 8.17 %
29/07 — 04/08 0.24103386 LBC ▼ -13.97 %
05/08 — 11/08 0.23014118 LBC ▼ -4.52 %
12/08 — 18/08 0.2283517 LBC ▼ -0.78 %

Giá ước tính của 10 som Uzbekistan trong LBRY Credits cho năm sau*

06/2024 0.19610844 LBC ▼ -4.74 %
07/2024 0.21238666 LBC ▲ 8.3 %
08/2024 0.2114689 LBC ▼ -0.43 %
09/2024 0.13109503 LBC ▼ -38.01 %
10/2024 0.3632536 LBC ▲ 177.09 %
11/2024 0.87822898 LBC ▲ 141.77 %
12/2024 0.38830884 LBC ▼ -55.79 %
01/2025 0.43958878 LBC ▲ 13.21 %
02/2025 0.33876471 LBC ▼ -22.94 %
03/2025 0.25155412 LBC ▼ -25.74 %
04/2025 0.53015237 LBC ▲ 110.75 %
05/2025 0.45487214 LBC ▼ -14.2 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 UZS trong LBC hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 som Uzbekistan đến LBRY Credits Là - 0.205856 LBC

Nó có giá bao nhiêu 10 UZS trong LBC Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 10 som Uzbekistan đến LBRY Credits sẽ có giá - 0 lbc

Nó có giá bao nhiêu 10 UZS trong LBC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 som Uzbekistan đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 UZS trong LBC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 som Uzbekistan đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 UZS trong LBC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 som Uzbekistan đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu