5,000 som Uzbekistan đến Lunyr
Giá cả 5,000 som Uzbekistan đến Lunyr dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 17.0725 LUN.
Bao nhiêu 5,000 UZS trong LUN?
05 11, 2023
5,000 UZS = 17.0725 LUN
▲ 1.09 %
5,000 LUN = 1,464,343 UZS
1 UZS = 0.0034145 LUN
Lịch sử thay đổi giá 5,000 UZS trong LUN
Thống kê chi phí 5,000 som Uzbekistan trong Lunyr
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.8099 LUN |
Tối đa | 18.0907 LUN |
Bình quân gia quyền | 13.3488 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.8099 LUN |
Tối đa | 20.2845 LUN |
Bình quân gia quyền | 15.4165 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.8099 LUN |
Tối đa | 20.2845 LUN |
Bình quân gia quyền | 15.4165 LUN |
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến LUN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 5,000 som Uzbekistan chống lại Lunyr thay đổi bởi -5.63% (18.0907 LUN — 17.0725 LUN)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến LUN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại Lunyr thay đổi bởi -16.67% (20.489 LUN — 17.0725 LUN)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến LUN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại Lunyr thay đổi bởi -16.67% (20.489 LUN — 17.0725 LUN)
Thay đổi chi phí 5,000 UZS đến LUN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 5,000 som Uzbekistan chống lại Lunyr thay đổi bởi 2144.17% (0.76075 LUN — 17.0725 LUN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 UZS trong LUN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Uzbekistan (UZS) trong Lunyr (LUN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 som Uzbekistan (UZS) trong Lunyr (LUN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 som Uzbekistan trong Lunyr
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Lunyr trong 30 ngày tới*
31/05 | 16.8225 LUN | ▼ -1.46 % |
01/06 | 16.6533 LUN | ▼ -1.01 % |
02/06 | 16.3711 LUN | ▼ -1.69 % |
03/06 | 16.4052 LUN | ▲ 0.21 % |
04/06 | 16.5733 LUN | ▲ 1.02 % |
05/06 | 16.8016 LUN | ▲ 1.38 % |
06/06 | 16.809 LUN | ▲ 0.04 % |
07/06 | 14.5062 LUN | ▼ -13.7 % |
08/06 | 8.729268 LUN | ▼ -39.82 % |
09/06 | 5.729863 LUN | ▼ -34.36 % |
10/06 | 5.771181 LUN | ▲ 0.72 % |
11/06 | 5.773528 LUN | ▲ 0.04 % |
12/06 | 5.831479 LUN | ▲ 1 % |
13/06 | 5.749232 LUN | ▼ -1.41 % |
14/06 | 5.553908 LUN | ▼ -3.4 % |
15/06 | 5.464574 LUN | ▼ -1.61 % |
16/06 | 5.38058 LUN | ▼ -1.54 % |
17/06 | 5.408656 LUN | ▲ 0.52 % |
18/06 | 5.445768 LUN | ▲ 0.69 % |
19/06 | 10.4739 LUN | ▲ 92.33 % |
20/06 | 14.1901 LUN | ▲ 35.48 % |
21/06 | 13.508 LUN | ▼ -4.81 % |
22/06 | 13.3577 LUN | ▼ -1.11 % |
23/06 | 13.1751 LUN | ▼ -1.37 % |
24/06 | 13.0883 LUN | ▼ -0.66 % |
25/06 | 13.2608 LUN | ▲ 1.32 % |
26/06 | 13.6838 LUN | ▲ 3.19 % |
27/06 | 13.9162 LUN | ▲ 1.7 % |
28/06 | 13.8358 LUN | ▼ -0.58 % |
29/06 | 13.9235 LUN | ▲ 0.63 % |
* — Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Lunyr được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 som Uzbekistan trong Lunyr trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Lunyr trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 16.4488 LUN | ▼ -3.65 % |
10/06 — 16/06 | 15.8866 LUN | ▼ -3.42 % |
17/06 — 23/06 | 15.3167 LUN | ▼ -3.59 % |
24/06 — 30/06 | 6.681435 LUN | ▼ -56.38 % |
01/07 — 07/07 | 11.3376 LUN | ▲ 69.69 % |
08/07 — 14/07 | 15.6444 LUN | ▲ 37.99 % |
15/07 — 21/07 | 15.9418 LUN | ▲ 1.9 % |
22/07 — 28/07 | 18.4855 LUN | ▲ 15.96 % |
29/07 — 04/08 | 17.3444 LUN | ▼ -6.17 % |
05/08 — 11/08 | 16.1783 LUN | ▼ -6.72 % |
12/08 — 18/08 | 20.9007 LUN | ▲ 29.19 % |
19/08 — 25/08 | 127.2 LUN | ▲ 508.58 % |
Giá ước tính của 5,000 som Uzbekistan trong Lunyr cho năm sau*
06/2024 | 13.8573 LUN | ▼ -18.83 % |
07/2024 | 10.4462 LUN | ▼ -24.62 % |
08/2024 | 6.947395 LUN | ▼ -33.49 % |
09/2024 | 34.2662 LUN | ▲ 393.22 % |
10/2024 | 53.8839 LUN | ▲ 57.25 % |
11/2024 | 66.9246 LUN | ▲ 24.2 % |
12/2024 | 59.8412 LUN | ▼ -10.58 % |
01/2025 | 567.44 LUN | ▲ 848.24 % |
02/2025 | 525.24 LUN | ▼ -7.44 % |
03/2025 | 319.31 LUN | ▼ -39.21 % |
04/2025 | 426.91 LUN | ▲ 33.7 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UZS/LUN
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 UZS trong LUN hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 som Uzbekistan đến Lunyr Là - 17.0725 LUN
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong LUN Ngày mai 2024.05.31?
Ngày mai 5,000 som Uzbekistan đến Lunyr sẽ có giá - 17 lun
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong LUN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến Lunyr cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong LUN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến Lunyr cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 UZS trong LUN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 som Uzbekistan đến Lunyr cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.