Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/LUN

Lịch sử thay đổi trong UZS/LUN tỷ giá

UZS/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 UZS = 0.0034145 LUN
▲ 1.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.63% (0.00361813 LUN — 0.0034145 LUN)

Thay đổi trong UZS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.67% (0.00409779 LUN — 0.0034145 LUN)

Thay đổi trong UZS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.67% (0.00409779 LUN — 0.0034145 LUN)

Thay đổi trong UZS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2144.17% (0.00015215 LUN — 0.0034145 LUN)

som Uzbekistan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.00337528 LUN ▼ -1.15 %
16/05 0.00334942 LUN ▼ -0.77 %
17/05 0.00330037 LUN ▼ -1.46 %
18/05 0.00330666 LUN ▲ 0.19 %
19/05 0.00333676 LUN ▲ 0.91 %
20/05 0.0033879 LUN ▲ 1.53 %
21/05 0.00338985 LUN ▲ 0.06 %
22/05 0.00291548 LUN ▼ -13.99 %
23/05 0.00179783 LUN ▼ -38.34 %
24/05 0.00127292 LUN ▼ -29.2 %
25/05 0.00128299 LUN ▲ 0.79 %
26/05 0.00128356 LUN ▲ 0.04 %
27/05 0.00129615 LUN ▲ 0.98 %
28/05 0.00127898 LUN ▼ -1.32 %
29/05 0.00124312 LUN ▼ -2.8 %
30/05 0.00122862 LUN ▼ -1.17 %
31/05 0.00120998 LUN ▼ -1.52 %
01/06 0.00121504 LUN ▲ 0.42 %
02/06 0.00122952 LUN ▲ 1.19 %
03/06 0.00220594 LUN ▲ 79.41 %
04/06 0.00286304 LUN ▲ 29.79 %
05/06 0.00277547 LUN ▼ -3.06 %
06/06 0.00274649 LUN ▼ -1.04 %
07/06 0.00270102 LUN ▼ -1.66 %
08/06 0.0026804 LUN ▼ -0.76 %
09/06 0.0027135 LUN ▲ 1.24 %
10/06 0.00284192 LUN ▲ 4.73 %
11/06 0.00287945 LUN ▲ 1.32 %
12/06 0.00286286 LUN ▼ -0.58 %
13/06 0.00288115 LUN ▲ 0.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0032795 LUN ▼ -3.95 %
27/05 — 02/06 0.00318163 LUN ▼ -2.98 %
03/06 — 09/06 0.00297279 LUN ▼ -6.56 %
10/06 — 16/06 0.00137074 LUN ▼ -53.89 %
17/06 — 23/06 0.00208872 LUN ▲ 52.38 %
24/06 — 30/06 0.00275063 LUN ▲ 31.69 %
01/07 — 07/07 0.00279949 LUN ▲ 1.78 %
08/07 — 14/07 0.00315977 LUN ▲ 12.87 %
15/07 — 21/07 0.00288533 LUN ▼ -8.69 %
22/07 — 28/07 0.00266275 LUN ▼ -7.71 %
29/07 — 04/08 0.00364659 LUN ▲ 36.95 %
05/08 — 11/08 0.02973964 LUN ▲ 715.55 %

som Uzbekistan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0028966 LUN ▼ -15.17 %
07/2024 0.00206372 LUN ▼ -28.75 %
08/2024 0.00135421 LUN ▼ -34.38 %
09/2024 0.00558537 LUN ▲ 312.45 %
10/2024 0.00912933 LUN ▲ 63.45 %
11/2024 0.01176995 LUN ▲ 28.92 %
12/2024 0.01072306 LUN ▼ -8.89 %
01/2025 0.11106512 LUN ▲ 935.76 %
02/2025 0.10315035 LUN ▼ -7.13 %
03/2025 0.06233729 LUN ▼ -39.57 %
04/2025 0.08619634 LUN ▲ 38.27 %

som Uzbekistan/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00136198 LUN
Tối đa 0.00361813 LUN
Bình quân gia quyền 0.00266976 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00136198 LUN
Tối đa 0.00405689 LUN
Bình quân gia quyền 0.00308331 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00136198 LUN
Tối đa 0.00405689 LUN
Bình quân gia quyền 0.00308331 LUN

Chia sẻ một liên kết đến UZS/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu