500 som Uzbekistan đến Quantum Resistant Ledger

Giá cả 500 som Uzbekistan đến Quantum Resistant Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 28, 2024, Là 0.144935 QRL.

Bao nhiêu 500 UZS trong QRL?

05 28, 2024
500 UZS = 0.144935 QRL
▲ 11.76 %
500 QRL = 1,724,911 UZS
1 UZS = 0.00028987 QRL

Lịch sử thay đổi giá 500 UZS trong QRL

Thống kê chi phí 500 som Uzbekistan trong Quantum Resistant Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.098985 QRL
Tối đa 0.131375 QRL
Bình quân gia quyền 0.12082075 QRL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.087735 QRL
Tối đa 0.15396 QRL
Bình quân gia quyền 0.11614025 QRL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.087735 QRL
Tối đa 0.62943 QRL
Bình quân gia quyền 0.24429055 QRL

Thay đổi chi phí 500 UZS đến QRL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) giá bán 500 som Uzbekistan chống lại Quantum Resistant Ledger thay đổi bởi 20.36% (0.120415 QRL — 0.144935 QRL)

Thay đổi chi phí 500 UZS đến QRL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) giá của 500 som Uzbekistan chống lại Quantum Resistant Ledger thay đổi bởi -1.33% (0.14689 QRL — 0.144935 QRL)

Thay đổi chi phí 500 UZS đến QRL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) giá của 500 som Uzbekistan chống lại Quantum Resistant Ledger thay đổi bởi -59.35% (0.35657 QRL — 0.144935 QRL)

Thay đổi chi phí 500 UZS đến QRL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 28, 2024) giá của 500 som Uzbekistan chống lại Quantum Resistant Ledger thay đổi bởi -81.21% (0.771335 QRL — 0.144935 QRL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 UZS trong QRL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 som Uzbekistan (UZS) trong Quantum Resistant Ledger (QRL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 som Uzbekistan (UZS) trong Quantum Resistant Ledger (QRL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 500 som Uzbekistan trong Quantum Resistant Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Quantum Resistant Ledger trong 30 ngày tới*

29/05 0.14842806 QRL ▲ 2.41 %
30/05 0.14895748 QRL ▲ 0.36 %
31/05 0.14968534 QRL ▲ 0.49 %
01/06 0.14568499 QRL ▼ -2.67 %
02/06 0.14032072 QRL ▼ -3.68 %
03/06 0.13790943 QRL ▼ -1.72 %
04/06 0.13688752 QRL ▼ -0.74 %
05/06 0.13669065 QRL ▼ -0.14 %
06/06 0.14120226 QRL ▲ 3.3 %
07/06 0.14472756 QRL ▲ 2.5 %
08/06 0.14734238 QRL ▲ 1.81 %
09/06 0.14894001 QRL ▲ 1.08 %
10/06 0.14684827 QRL ▼ -1.4 %
11/06 0.12929641 QRL ▼ -11.95 %
12/06 0.11553549 QRL ▼ -10.64 %
13/06 0.12249546 QRL ▲ 6.02 %
14/06 0.13625405 QRL ▲ 11.23 %
15/06 0.14133755 QRL ▲ 3.73 %
16/06 0.13315475 QRL ▼ -5.79 %
17/06 0.13547547 QRL ▲ 1.74 %
18/06 0.16710489 QRL ▲ 23.35 %
19/06 0.16270136 QRL ▼ -2.64 %
20/06 0.14552149 QRL ▼ -10.56 %
21/06 0.14901606 QRL ▲ 2.4 %
22/06 0.15116056 QRL ▲ 1.44 %
23/06 0.15314133 QRL ▲ 1.31 %
24/06 0.15702112 QRL ▲ 2.53 %
25/06 0.15364361 QRL ▼ -2.15 %
26/06 0.15314371 QRL ▼ -0.33 %
27/06 0.15315303 QRL ▲ 0.01 %

* — Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Quantum Resistant Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 som Uzbekistan trong Quantum Resistant Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Quantum Resistant Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.14029777 QRL ▼ -3.2 %
10/06 — 16/06 0.1423931 QRL ▲ 1.49 %
17/06 — 23/06 0.16726826 QRL ▲ 17.47 %
24/06 — 30/06 0.15227176 QRL ▼ -8.97 %
01/07 — 07/07 0.18913346 QRL ▲ 24.21 %
08/07 — 14/07 0.15692614 QRL ▼ -17.03 %
15/07 — 21/07 0.1638366 QRL ▲ 4.4 %
22/07 — 28/07 0.15191143 QRL ▼ -7.28 %
29/07 — 04/08 0.13660463 QRL ▼ -10.08 %
05/08 — 11/08 0.19182562 QRL ▲ 40.42 %
12/08 — 18/08 0.18284095 QRL ▼ -4.68 %
19/08 — 25/08 0.18285312 QRL ▲ 0.01 %

Giá ước tính của 500 som Uzbekistan trong Quantum Resistant Ledger cho năm sau*

06/2024 0.15939934 QRL ▲ 9.98 %
07/2024 0.10935826 QRL ▼ -31.39 %
08/2024 0.12135424 QRL ▲ 10.97 %
09/2024 0.12954929 QRL ▲ 6.75 %
10/2024 0.15833491 QRL ▲ 22.22 %
11/2024 0.18238423 QRL ▲ 15.19 %
12/2024 0.04448273 QRL ▼ -75.61 %
01/2025 0.08263264 QRL ▲ 85.76 %
02/2025 0.06216508 QRL ▼ -24.77 %
03/2025 0.04871049 QRL ▼ -21.64 %
04/2025 0.0511009 QRL ▲ 4.91 %
05/2025 0.05418477 QRL ▲ 6.03 %

FAQ

Giá bao nhiêu 500 UZS trong QRL hôm nay, 05 28, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 som Uzbekistan đến Quantum Resistant Ledger Là - 0.144935 QRL

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong QRL Ngày mai 2024.05.29?

Ngày mai 500 som Uzbekistan đến Quantum Resistant Ledger sẽ có giá - 0 qrl

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong QRL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Uzbekistan đến Quantum Resistant Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong QRL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Uzbekistan đến Quantum Resistant Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 500 UZS trong QRL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 som Uzbekistan đến Quantum Resistant Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu