1,000 som Uzbekistan đến SAFE

Giá cả 1,000 som Uzbekistan đến SAFE dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.63694 SAFE.

Bao nhiêu 1,000 UZS trong SAFE?

05 18, 2024
1,000 UZS = 0.63694 SAFE
▼ -4.02 %
1,000 SAFE = 1,570,007 UZS
1 UZS = 0.00063694 SAFE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UZS trong SAFE

Thống kê chi phí 1,000 som Uzbekistan trong SAFE

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.62524 SAFE
Tối đa 0.84713 SAFE
Bình quân gia quyền 0.877621 SAFE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.59501 SAFE
Tối đa 0.93804 SAFE
Bình quân gia quyền 0.78441764 SAFE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06533 SAFE
Tối đa 1.87983 SAFE
Bình quân gia quyền 1.122453 SAFE

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến SAFE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 som Uzbekistan chống lại SAFE thay đổi bởi -1.75% (0.64831 SAFE — 0.63694 SAFE)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến SAFE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại SAFE thay đổi bởi -28.53% (0.89123 SAFE — 0.63694 SAFE)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến SAFE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại SAFE thay đổi bởi -41.67% (1.09196 SAFE — 0.63694 SAFE)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến SAFE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại SAFE thay đổi bởi 156.69% (0.24814 SAFE — 0.63694 SAFE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UZS trong SAFE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong SAFE (SAFE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong SAFE (SAFE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Uzbekistan trong SAFE

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong SAFE trong 30 ngày tới*

20/05 0.59171885 SAFE ▼ -7.1 %
21/05 0.51586138 SAFE ▼ -12.82 %
22/05 0.51984881 SAFE ▲ 0.77 %
23/05 0.61139653 SAFE ▲ 17.61 %
24/05 0.68777223 SAFE ▲ 12.49 %
25/05 0.68893996 SAFE ▲ 0.17 %
26/05 0.65889508 SAFE ▼ -4.36 %
27/05 0.65549183 SAFE ▼ -0.52 %
28/05 0.62101867 SAFE ▼ -5.26 %
29/05 0.66982554 SAFE ▲ 7.86 %
30/05 1.634033 SAFE ▲ 143.95 %
31/05 1.740398 SAFE ▲ 6.51 %
01/06 1.088456 SAFE ▼ -37.46 %
02/06 1.018273 SAFE ▼ -6.45 %
03/06 1.018702 SAFE ▲ 0.04 %
04/06 1.997868 SAFE ▲ 96.12 %
05/06 1.989129 SAFE ▼ -0.44 %
06/06 1.11656 SAFE ▼ -43.87 %
07/06 1.224765 SAFE ▲ 9.69 %
08/06 1.068896 SAFE ▼ -12.73 %
09/06 0.98197188 SAFE ▼ -8.13 %
10/06 0.8620083 SAFE ▼ -12.22 %
11/06 0.95435385 SAFE ▲ 10.71 %
12/06 1.011533 SAFE ▲ 5.99 %
13/06 1.102463 SAFE ▲ 8.99 %
14/06 1.269489 SAFE ▲ 15.15 %
15/06 1.277359 SAFE ▲ 0.62 %
16/06 1.433159 SAFE ▲ 12.2 %
17/06 1.344595 SAFE ▼ -6.18 %
18/06 0.84698221 SAFE ▼ -37.01 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong SAFE được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Uzbekistan trong SAFE trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong SAFE trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.57678965 SAFE ▼ -9.44 %
27/05 — 02/06 0.52728636 SAFE ▼ -8.58 %
03/06 — 09/06 0.58227027 SAFE ▲ 10.43 %
10/06 — 16/06 0.5755525 SAFE ▼ -1.15 %
17/06 — 23/06 0.56884904 SAFE ▼ -1.16 %
24/06 — 30/06 0.47607956 SAFE ▼ -16.31 %
01/07 — 07/07 0.57596815 SAFE ▲ 20.98 %
08/07 — 14/07 0.60921486 SAFE ▲ 5.77 %
15/07 — 21/07 1.269559 SAFE ▲ 108.39 %
22/07 — 28/07 0.75075643 SAFE ▼ -40.86 %
29/07 — 04/08 0.78467663 SAFE ▲ 4.52 %
05/08 — 11/08 0.59666831 SAFE ▼ -23.96 %

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong SAFE cho năm sau*

06/2024 0.62245055 SAFE ▼ -2.27 %
07/2024 0.71674519 SAFE ▲ 15.15 %
08/2024 0.65549507 SAFE ▼ -8.55 %
09/2024 0.65241014 SAFE ▼ -0.47 %
10/2024 0.46873434 SAFE ▼ -28.15 %
11/2024 0.35574044 SAFE ▼ -24.11 %
12/2024 0.30754277 SAFE ▼ -13.55 %
01/2025 0.27711265 SAFE ▼ -9.89 %
02/2025 0.34515894 SAFE ▲ 24.56 %
03/2025 0.36116806 SAFE ▲ 4.64 %
04/2025 0.44561236 SAFE ▲ 23.38 %
05/2025 0.34530343 SAFE ▼ -22.51 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UZS trong SAFE hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Uzbekistan đến SAFE Là - 0.63694 SAFE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong SAFE Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 som Uzbekistan đến SAFE sẽ có giá - 1 safe

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong SAFE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến SAFE cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong SAFE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến SAFE cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong SAFE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến SAFE cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu