1,000 som Uzbekistan đến Horizen

Giá cả 1,000 som Uzbekistan đến Horizen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 27, 2024, Là 0.00741 ZEN.

Bao nhiêu 1,000 UZS trong ZEN?

05 27, 2024
1,000 UZS = 0.00741 ZEN
▼ -3.77 %
1,000 ZEN = 134,952,767 UZS
1 UZS = 0.00000741 ZEN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 UZS trong ZEN

Thống kê chi phí 1,000 som Uzbekistan trong Horizen

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00766 ZEN
Tối đa 0.00886 ZEN
Bình quân gia quyền 0.008336 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00441 ZEN
Tối đa 0.00886 ZEN
Bình quân gia quyền 0.0069785 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00441 ZEN
Tối đa 0.01334 ZEN
Bình quân gia quyền 0.0086326 ZEN

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến ZEN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) giá bán 1,000 som Uzbekistan chống lại Horizen thay đổi bởi -10.29% (0.00826 ZEN — 0.00741 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến ZEN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Horizen thay đổi bởi 11.43% (0.00665 ZEN — 0.00741 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến ZEN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Horizen thay đổi bởi -21.25% (0.00941 ZEN — 0.00741 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 UZS đến ZEN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 27, 2024) giá của 1,000 som Uzbekistan chống lại Horizen thay đổi bởi -53.37% (0.01589 ZEN — 0.00741 ZEN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 UZS trong ZEN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Horizen (ZEN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 som Uzbekistan (UZS) trong Horizen (ZEN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 som Uzbekistan trong Horizen

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Horizen trong 30 ngày tới*

28/05 0.00726561 ZEN ▼ -1.95 %
29/05 0.00759214 ZEN ▲ 4.49 %
30/05 0.00782956 ZEN ▲ 3.13 %
31/05 0.00795643 ZEN ▲ 1.62 %
01/06 0.00768707 ZEN ▼ -3.39 %
02/06 0.00741104 ZEN ▼ -3.59 %
03/06 0.00732931 ZEN ▼ -1.1 %
04/06 0.00726466 ZEN ▼ -0.88 %
05/06 0.0071117 ZEN ▼ -2.11 %
06/06 0.00719313 ZEN ▲ 1.15 %
07/06 0.00735034 ZEN ▲ 2.19 %
08/06 0.00723145 ZEN ▼ -1.62 %
09/06 0.007289 ZEN ▲ 0.8 %
10/06 0.0075883 ZEN ▲ 4.11 %
11/06 0.00786452 ZEN ▲ 3.64 %
12/06 0.0078857 ZEN ▲ 0.27 %
13/06 0.00788819 ZEN ▲ 0.03 %
14/06 0.00768821 ZEN ▼ -2.54 %
15/06 0.00762073 ZEN ▼ -0.88 %
16/06 0.00751573 ZEN ▼ -1.38 %
17/06 0.00746638 ZEN ▼ -0.66 %
18/06 0.00763709 ZEN ▲ 2.29 %
19/06 0.00734114 ZEN ▼ -3.88 %
20/06 0.00712075 ZEN ▼ -3 %
21/06 0.00704089 ZEN ▼ -1.12 %
22/06 0.00685517 ZEN ▼ -2.64 %
23/06 0.00668041 ZEN ▼ -2.55 %
24/06 0.00668341 ZEN ▲ 0.04 %
25/06 0.00677463 ZEN ▲ 1.36 %
26/06 0.00684047 ZEN ▲ 0.97 %

* — Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Horizen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 som Uzbekistan trong Horizen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Horizen trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00722577 ZEN ▼ -2.49 %
10/06 — 16/06 0.00634505 ZEN ▼ -12.19 %
17/06 — 23/06 0.0064243 ZEN ▲ 1.25 %
24/06 — 30/06 0.00632069 ZEN ▼ -1.61 %
01/07 — 07/07 0.00726527 ZEN ▲ 14.94 %
08/07 — 14/07 0.01110606 ZEN ▲ 52.87 %
15/07 — 21/07 0.01024191 ZEN ▼ -7.78 %
22/07 — 28/07 0.01105413 ZEN ▲ 7.93 %
29/07 — 04/08 0.01047141 ZEN ▼ -5.27 %
05/08 — 11/08 0.01140778 ZEN ▲ 8.94 %
12/08 — 18/08 0.0109564 ZEN ▼ -3.96 %
19/08 — 25/08 0.01003088 ZEN ▼ -8.45 %

Giá ước tính của 1,000 som Uzbekistan trong Horizen cho năm sau*

06/2024 0.00703135 ZEN ▼ -5.11 %
07/2024 0.00637653 ZEN ▼ -9.31 %
08/2024 0.00775024 ZEN ▲ 21.54 %
09/2024 0.00733461 ZEN ▼ -5.36 %
10/2024 0.00609194 ZEN ▼ -16.94 %
11/2024 0.00552535 ZEN ▼ -9.3 %
12/2024 0.00592871 ZEN ▲ 7.3 %
01/2025 0.00664568 ZEN ▲ 12.09 %
02/2025 0.00373117 ZEN ▼ -43.86 %
03/2025 0.00306657 ZEN ▼ -17.81 %
04/2025 0.00501349 ZEN ▲ 63.49 %
05/2025 0.00449656 ZEN ▼ -10.31 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 UZS trong ZEN hôm nay, 05 27, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 som Uzbekistan đến Horizen Là - 0.00741 ZEN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong ZEN Ngày mai 2024.05.28?

Ngày mai 1,000 som Uzbekistan đến Horizen sẽ có giá - 0 zen

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong ZEN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Horizen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong ZEN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Horizen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 UZS trong ZEN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 som Uzbekistan đến Horizen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu