1,000 bolívar Venezuela đến NULS

Giá cả 1,000 bolívar Venezuela đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 0.00061 NULS.

Bao nhiêu 1,000 VEF trong NULS?

06 13, 2024
1,000 VEF = 0.00061 NULS
▲ 7.02 %
1,000 NULS = 1,639,344,262 VEF
1 VEF = 0.00000061 NULS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 VEF trong NULS

Thống kê chi phí 1,000 bolívar Venezuela trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0004 NULS
Tối đa 0.00057 NULS
Bình quân gia quyền 0.00043867 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0003 NULS
Tối đa 0.00071 NULS
Bình quân gia quyền 0.00041039 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0003 NULS
Tối đa 0.00182 NULS
Bình quân gia quyền 0.00108203 NULS

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 1,000 bolívar Venezuela chống lại NULS thay đổi bởi 35.56% (0.00045 NULS — 0.00061 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại NULS thay đổi bởi -10.29% (0.00068 NULS — 0.00061 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại NULS thay đổi bởi -66.48% (0.00182 NULS — 0.00061 NULS)

Thay đổi chi phí 1,000 VEF đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 1,000 bolívar Venezuela chống lại NULS thay đổi bởi -100% (496.34 NULS — 0.00061 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VEF trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 bolívar Venezuela (VEF) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 bolívar Venezuela (VEF) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 bolívar Venezuela trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong NULS trong 30 ngày tới*

14/06 0.00059836 NULS ▼ -1.91 %
15/06 0.00056387 NULS ▼ -5.76 %
16/06 0.00056109 NULS ▼ -0.49 %
17/06 0.00055491 NULS ▼ -1.1 %
18/06 0.00055491 NULS ▼ -0 %
19/06 0.00055244 NULS ▼ -0.45 %
20/06 0.00054118 NULS ▼ -2.04 %
21/06 0.00054455 NULS ▲ 0.62 %
22/06 0.00057215 NULS ▲ 5.07 %
23/06 0.00057557 NULS ▲ 0.6 %
24/06 0.00056664 NULS ▼ -1.55 %
25/06 0.00055594 NULS ▼ -1.89 %
26/06 0.00056525 NULS ▲ 1.67 %
27/06 0.00057743 NULS ▲ 2.16 %
28/06 0.00057992 NULS ▲ 0.43 %
29/06 0.00057992 NULS ▲ 0 %
30/06 0.0005768 NULS ▼ -0.54 %
01/07 0.00057927 NULS ▲ 0.43 %
02/07 0.00058368 NULS ▲ 0.76 %
03/07 0.00057956 NULS ▼ -0.71 %
04/07 0.00057235 NULS ▼ -1.24 %
05/07 0.00056774 NULS ▼ -0.8 %
06/07 0.00055718 NULS ▼ -1.86 %
07/07 0.0006068 NULS ▲ 8.91 %
08/07 0.00065691 NULS ▲ 8.26 %
09/07 0.00065445 NULS ▼ -0.37 %
10/07 0.00068357 NULS ▲ 4.45 %
11/07 0.00075349 NULS ▲ 10.23 %
12/07 0.00078144 NULS ▲ 3.71 %
13/07 0.00077586 NULS ▼ -0.71 %

* — Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 bolívar Venezuela trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong NULS trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00060158 NULS ▼ -1.38 %
24/06 — 30/06 0.00057493 NULS ▼ -4.43 %
01/07 — 07/07 0.00078571 NULS ▲ 36.66 %
08/07 — 14/07 0.00076754 NULS ▼ -2.31 %
15/07 — 21/07 0.00082936 NULS ▲ 8.05 %
22/07 — 28/07 0.00079571 NULS ▼ -4.06 %
29/07 — 04/08 0.00083258 NULS ▲ 4.63 %
05/08 — 11/08 0.00081039 NULS ▼ -2.66 %
12/08 — 18/08 0.00083208 NULS ▲ 2.68 %
19/08 — 25/08 0.00085386 NULS ▲ 2.62 %
26/08 — 01/09 0.00104342 NULS ▲ 22.2 %
02/09 — 08/09 0.00118197 NULS ▲ 13.28 %

Giá ước tính của 1,000 bolívar Venezuela trong NULS cho năm sau*

07/2024 0.00061736 NULS ▲ 1.21 %
08/2024 0.00065954 NULS ▲ 6.83 %
09/2024 0.00061542 NULS ▼ -6.69 %
10/2024 0.0005882 NULS ▼ -4.42 %
11/2024 0.00050841 NULS ▼ -13.56 %
12/2024 0.00037263 NULS ▼ -26.71 %
01/2025 0.00050089 NULS ▲ 34.42 %
02/2025 0.00032625 NULS ▼ -34.87 %
03/2025 0.00009614 NULS ▼ -70.53 %
04/2025 0.00015845 NULS ▲ 64.8 %
05/2025 0.00013802 NULS ▼ -12.89 %
06/2025 0.00017592 NULS ▲ 27.46 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 VEF trong NULS hôm nay, 06 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 bolívar Venezuela đến NULS Là - 0.00061 NULS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong NULS Ngày mai 2024.06.14?

Ngày mai 1,000 bolívar Venezuela đến NULS sẽ có giá - 0 nuls

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 VEF trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 bolívar Venezuela đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu