1 đồng Việt Nam đến Dentacoin
Giá cả 1 đồng Việt Nam đến Dentacoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 25.6941 DCN.
Bao nhiêu 1 VND trong DCN?
05 19, 2024
1 VND = 25.6941 DCN
▲ 24.04 %
1 DCN = 0.04 VND
1 VND = 25.6941 DCN
Lịch sử thay đổi giá 1 VND trong DCN
Thống kê chi phí 1 đồng Việt Nam trong Dentacoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.3467 DCN |
Tối đa | 26.6429 DCN |
Bình quân gia quyền | 24.834 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.952 DCN |
Tối đa | 29.3556 DCN |
Bình quân gia quyền | 23.4983 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.8921 DCN |
Tối đa | 40.8012 DCN |
Bình quân gia quyền | 24.4948 DCN |
Thay đổi chi phí 1 VND đến DCN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1 đồng Việt Nam chống lại Dentacoin thay đổi bởi 11.61% (23.0208 DCN — 25.6941 DCN)
Thay đổi chi phí 1 VND đến DCN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1 đồng Việt Nam chống lại Dentacoin thay đổi bởi -8.3% (28.0199 DCN — 25.6941 DCN)
Thay đổi chi phí 1 VND đến DCN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1 đồng Việt Nam chống lại Dentacoin thay đổi bởi 68.7% (15.2305 DCN — 25.6941 DCN)
Thay đổi chi phí 1 VND đến DCN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1 đồng Việt Nam chống lại Dentacoin thay đổi bởi 196.13% (8.676587 DCN — 25.6941 DCN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 VND trong DCN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 đồng Việt Nam (VND) trong Dentacoin (DCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 đồng Việt Nam (VND) trong Dentacoin (DCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 đồng Việt Nam trong Dentacoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 đồng Việt Nam trong Dentacoin trong 30 ngày tới*
20/05 | 24.0312 DCN | ▼ -6.47 % |
21/05 | 25.8097 DCN | ▲ 7.4 % |
22/05 | 25.8652 DCN | ▲ 0.22 % |
23/05 | 28.7277 DCN | ▲ 11.07 % |
24/05 | 30.0767 DCN | ▲ 4.7 % |
25/05 | 23.9144 DCN | ▼ -20.49 % |
26/05 | 27.07 DCN | ▲ 13.2 % |
27/05 | 27.133 DCN | ▲ 0.23 % |
28/05 | 26.1257 DCN | ▼ -3.71 % |
29/05 | 28.9604 DCN | ▲ 10.85 % |
30/05 | 29.1783 DCN | ▲ 0.75 % |
31/05 | 27.9118 DCN | ▼ -4.34 % |
01/06 | 27.2241 DCN | ▼ -2.46 % |
02/06 | 28.4652 DCN | ▲ 4.56 % |
03/06 | 29.4497 DCN | ▲ 3.46 % |
04/06 | 29.9777 DCN | ▲ 1.79 % |
05/06 | 29.1854 DCN | ▼ -2.64 % |
06/06 | 30.1042 DCN | ▲ 3.15 % |
07/06 | 30.93 DCN | ▲ 2.74 % |
08/06 | 30.5848 DCN | ▼ -1.12 % |
09/06 | 29.6261 DCN | ▼ -3.13 % |
10/06 | 25.8592 DCN | ▼ -12.71 % |
11/06 | 26.1131 DCN | ▲ 0.98 % |
12/06 | 26.3808 DCN | ▲ 1.02 % |
13/06 | 29.0161 DCN | ▲ 9.99 % |
14/06 | 30.2617 DCN | ▲ 4.29 % |
15/06 | 27.4331 DCN | ▼ -9.35 % |
16/06 | 26.6518 DCN | ▼ -2.85 % |
17/06 | 24.6735 DCN | ▼ -7.42 % |
18/06 | 23.0657 DCN | ▼ -6.52 % |
* — Giá ước tính của 1 đồng Việt Nam trong Dentacoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 đồng Việt Nam trong Dentacoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 đồng Việt Nam trong Dentacoin trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.6258 DCN | ▼ -15.83 % |
27/05 — 02/06 | 22.0924 DCN | ▲ 2.16 % |
03/06 — 09/06 | 25.7273 DCN | ▲ 16.45 % |
10/06 — 16/06 | 23.7455 DCN | ▼ -7.7 % |
17/06 — 23/06 | 22.4279 DCN | ▼ -5.55 % |
24/06 — 30/06 | 24.366 DCN | ▲ 8.64 % |
01/07 — 07/07 | 27.6561 DCN | ▲ 13.5 % |
08/07 — 14/07 | 27.2749 DCN | ▼ -1.38 % |
15/07 — 21/07 | 27.7867 DCN | ▲ 1.88 % |
22/07 — 28/07 | 27.6063 DCN | ▼ -0.65 % |
29/07 — 04/08 | 26.0585 DCN | ▼ -5.61 % |
05/08 — 11/08 | 21.8731 DCN | ▼ -16.06 % |
Giá ước tính của 1 đồng Việt Nam trong Dentacoin cho năm sau*
06/2024 | 26.7877 DCN | ▲ 4.26 % |
07/2024 | 27.8528 DCN | ▲ 3.98 % |
08/2024 | 35.3723 DCN | ▲ 27 % |
09/2024 | 36.6506 DCN | ▲ 3.61 % |
10/2024 | 31.415 DCN | ▼ -14.29 % |
11/2024 | 31.9523 DCN | ▲ 1.71 % |
12/2024 | 25.7282 DCN | ▼ -19.48 % |
01/2025 | 30.6714 DCN | ▲ 19.21 % |
02/2025 | 28.1352 DCN | ▼ -8.27 % |
03/2025 | 25.7381 DCN | ▼ -8.52 % |
04/2025 | 32.0684 DCN | ▲ 24.59 % |
05/2025 | 27.8713 DCN | ▼ -13.09 % |
Phổ biến số lượng trao đổi VND/DCN
FAQ
Giá bao nhiêu 1 VND trong DCN hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 đồng Việt Nam đến Dentacoin Là - 25.6941 DCN
Nó có giá bao nhiêu 1 VND trong DCN Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1 đồng Việt Nam đến Dentacoin sẽ có giá - 24 dcn
Nó có giá bao nhiêu 1 VND trong DCN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 đồng Việt Nam đến Dentacoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 VND trong DCN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 đồng Việt Nam đến Dentacoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 VND trong DCN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 đồng Việt Nam đến Dentacoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.