1,000 đồng Việt Nam đến Masari
Giá cả 1,000 đồng Việt Nam đến Masari dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 6.44526 MSR.
Bao nhiêu 1,000 VND trong MSR?
05 11, 2023
1,000 VND = 6.44526 MSR
▲ 5.92 %
1,000 MSR = 155,153 VND
1 VND = 0.00644526 MSR
Lịch sử thay đổi giá 1,000 VND trong MSR
Thống kê chi phí 1,000 đồng Việt Nam trong Masari
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.3677 MSR |
Tối đa | 6.15521 MSR |
Bình quân gia quyền | 5.569583 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.24888 MSR |
Tối đa | 6.15521 MSR |
Bình quân gia quyền | 5.375407 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.24888 MSR |
Tối đa | 6.15521 MSR |
Bình quân gia quyền | 5.375407 MSR |
Thay đổi chi phí 1,000 VND đến MSR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 đồng Việt Nam chống lại Masari thay đổi bởi 40.07% (4.60133 MSR — 6.44526 MSR)
Thay đổi chi phí 1,000 VND đến MSR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 đồng Việt Nam chống lại Masari thay đổi bởi 19.79% (5.38052 MSR — 6.44526 MSR)
Thay đổi chi phí 1,000 VND đến MSR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 đồng Việt Nam chống lại Masari thay đổi bởi 19.79% (5.38052 MSR — 6.44526 MSR)
Thay đổi chi phí 1,000 VND đến MSR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 đồng Việt Nam chống lại Masari thay đổi bởi 74.64% (3.69057 MSR — 6.44526 MSR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VND trong MSR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 đồng Việt Nam (VND) trong Masari (MSR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 đồng Việt Nam (VND) trong Masari (MSR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 đồng Việt Nam trong Masari
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong Masari trong 30 ngày tới*
12/06 | 7.048037 MSR | ▲ 9.35 % |
13/06 | 7.669351 MSR | ▲ 8.82 % |
14/06 | 6.962228 MSR | ▼ -9.22 % |
15/06 | 5.973071 MSR | ▼ -14.21 % |
16/06 | 6.259322 MSR | ▲ 4.79 % |
17/06 | 6.128575 MSR | ▼ -2.09 % |
18/06 | 6.069682 MSR | ▼ -0.96 % |
19/06 | 6.780033 MSR | ▲ 11.7 % |
20/06 | 8.214529 MSR | ▲ 21.16 % |
21/06 | 8.763889 MSR | ▲ 6.69 % |
22/06 | 8.530454 MSR | ▼ -2.66 % |
23/06 | 8.046237 MSR | ▼ -5.68 % |
24/06 | 7.783544 MSR | ▼ -3.26 % |
25/06 | 7.700074 MSR | ▼ -1.07 % |
26/06 | 7.143875 MSR | ▼ -7.22 % |
27/06 | 8.160314 MSR | ▲ 14.23 % |
28/06 | 7.734993 MSR | ▼ -5.21 % |
29/06 | 7.515835 MSR | ▼ -2.83 % |
30/06 | 7.107558 MSR | ▼ -5.43 % |
01/07 | 7.514627 MSR | ▲ 5.73 % |
02/07 | 8.212055 MSR | ▲ 9.28 % |
03/07 | 7.932529 MSR | ▼ -3.4 % |
04/07 | 7.449272 MSR | ▼ -6.09 % |
05/07 | 8.182781 MSR | ▲ 9.85 % |
06/07 | 8.57078 MSR | ▲ 4.74 % |
07/07 | 8.412893 MSR | ▼ -1.84 % |
08/07 | 8.056406 MSR | ▼ -4.24 % |
09/07 | 8.240023 MSR | ▲ 2.28 % |
10/07 | 8.134882 MSR | ▼ -1.28 % |
11/07 | 8.1693 MSR | ▲ 0.42 % |
* — Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong Masari được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 đồng Việt Nam trong Masari trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong Masari trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 6.141386 MSR | ▼ -4.71 % |
24/06 — 30/06 | 5.603296 MSR | ▼ -8.76 % |
01/07 — 07/07 | 5.273545 MSR | ▼ -5.88 % |
08/07 — 14/07 | 6.86602 MSR | ▲ 30.2 % |
15/07 — 21/07 | 6.936683 MSR | ▲ 1.03 % |
22/07 — 28/07 | 7.345996 MSR | ▲ 5.9 % |
29/07 — 04/08 | 7.446516 MSR | ▲ 1.37 % |
05/08 — 11/08 | 7.553364 MSR | ▲ 1.43 % |
12/08 — 18/08 | 6.604284 MSR | ▼ -12.56 % |
19/08 — 25/08 | 9.434776 MSR | ▲ 42.86 % |
26/08 — 01/09 | 7.087133 MSR | ▼ -24.88 % |
02/09 — 08/09 | 11.7374 MSR | ▲ 65.61 % |
Giá ước tính của 1,000 đồng Việt Nam trong Masari cho năm sau*
07/2024 | 5.879254 MSR | ▼ -8.78 % |
08/2024 | 5.712818 MSR | ▼ -2.83 % |
09/2024 | 4.643498 MSR | ▼ -18.72 % |
10/2024 | 2.952456 MSR | ▼ -36.42 % |
11/2024 | 4.232618 MSR | ▲ 43.36 % |
12/2024 | 4.594973 MSR | ▲ 8.56 % |
01/2025 | 4.054207 MSR | ▼ -11.77 % |
02/2025 | 9.997498 MSR | ▲ 146.6 % |
03/2025 | 10.0195 MSR | ▲ 0.22 % |
04/2025 | 10.5151 MSR | ▲ 4.95 % |
05/2025 | 11.1928 MSR | ▲ 6.44 % |
Phổ biến số lượng trao đổi VND/MSR
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 VND trong MSR hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 đồng Việt Nam đến Masari Là - 6.44526 MSR
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong MSR Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 1,000 đồng Việt Nam đến Masari sẽ có giá - 7 msr
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong MSR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 đồng Việt Nam đến Masari cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong MSR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 đồng Việt Nam đến Masari cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VND trong MSR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 đồng Việt Nam đến Masari cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.