1,000 vatu Vanuatu đến MediShares
Giá cả 1,000 vatu Vanuatu đến MediShares dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 7.80286 MDS.
Bao nhiêu 1,000 VUV trong MDS?
06 01, 2024
1,000 VUV = 7.80286 MDS
▲ 0.03 %
1,000 MDS = 128,158 VUV
1 VUV = 0.00780286 MDS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 VUV trong MDS
Thống kê chi phí 1,000 vatu Vanuatu trong MediShares
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.77335 MDS |
Tối đa | 7.87926 MDS |
Bình quân gia quyền | 7.823918 MDS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.7473 MDS |
Tối đa | 7.95616 MDS |
Bình quân gia quyền | 7.860649 MDS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.5576 MDS |
Tối đa | 7.95616 MDS |
Bình quân gia quyền | 7.830891 MDS |
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến MDS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1,000 vatu Vanuatu chống lại MediShares thay đổi bởi -1.04% (7.88483 MDS — 7.80286 MDS)
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến MDS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 12, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1,000 vatu Vanuatu chống lại MediShares thay đổi bởi 0.74% (7.74566 MDS — 7.80286 MDS)
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến MDS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 13, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1,000 vatu Vanuatu chống lại MediShares thay đổi bởi 1.29% (7.70326 MDS — 7.80286 MDS)
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến MDS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 1,000 vatu Vanuatu chống lại MediShares thay đổi bởi -99.73% (2,924 MDS — 7.80286 MDS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VUV trong MDS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vatu Vanuatu (VUV) trong MediShares (MDS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vatu Vanuatu (VUV) trong MediShares (MDS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 vatu Vanuatu trong MediShares
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong MediShares trong 30 ngày tới*
02/06 | 7.757776 MDS | ▼ -0.58 % |
03/06 | 7.745912 MDS | ▼ -0.15 % |
04/06 | 7.751299 MDS | ▲ 0.07 % |
05/06 | 7.749695 MDS | ▼ -0.02 % |
06/06 | 7.755073 MDS | ▲ 0.07 % |
07/06 | 7.767172 MDS | ▲ 0.16 % |
08/06 | 7.752809 MDS | ▼ -0.18 % |
09/06 | 7.730818 MDS | ▼ -0.28 % |
10/06 | 7.72718 MDS | ▼ -0.05 % |
11/06 | 7.733464 MDS | ▲ 0.08 % |
12/06 | 7.730336 MDS | ▼ -0.04 % |
13/06 | 7.718217 MDS | ▼ -0.16 % |
14/06 | 7.678985 MDS | ▼ -0.51 % |
15/06 | 7.669593 MDS | ▼ -0.12 % |
16/06 | 7.673976 MDS | ▲ 0.06 % |
17/06 | 7.65736 MDS | ▼ -0.22 % |
18/06 | 7.671064 MDS | ▲ 0.18 % |
19/06 | 7.681351 MDS | ▲ 0.13 % |
20/06 | 7.690554 MDS | ▲ 0.12 % |
21/06 | 7.700312 MDS | ▲ 0.13 % |
22/06 | 7.707843 MDS | ▲ 0.1 % |
23/06 | 7.70265 MDS | ▼ -0.07 % |
24/06 | 7.685973 MDS | ▼ -0.22 % |
25/06 | 7.688865 MDS | ▲ 0.04 % |
26/06 | 7.687105 MDS | ▼ -0.02 % |
27/06 | 7.676094 MDS | ▼ -0.14 % |
28/06 | 7.71183 MDS | ▲ 0.47 % |
29/06 | 7.719744 MDS | ▲ 0.1 % |
30/06 | 7.703511 MDS | ▼ -0.21 % |
01/07 | 7.696253 MDS | ▼ -0.09 % |
* — Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong MediShares được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vatu Vanuatu trong MediShares trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong MediShares trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 7.711152 MDS | ▼ -1.18 % |
10/06 — 16/06 | 7.412173 MDS | ▼ -3.88 % |
17/06 — 23/06 | -2.4979793 MDS | ▼ -133.7 % |
24/06 — 30/06 | -0.73550183 MDS | ▼ -70.56 % |
01/07 — 07/07 | -0.05266936 MDS | ▼ -92.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.0008756 MDS | ▼ -101.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000831 MDS | ▼ -99.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000823 MDS | ▼ -0.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000824 MDS | ▲ 0.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000824 MDS | ▼ -0.03 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000832 MDS | ▲ 0.95 % |
19/08 — 25/08 | 0.00000833 MDS | ▲ 0.09 % |
Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong MediShares cho năm sau*
07/2024 | 7.832494 MDS | ▲ 0.38 % |
07/2024 | 4.29004 MDS | ▼ -45.23 % |
08/2024 | 8.471244 MDS | ▲ 97.46 % |
09/2024 | 8.20681 MDS | ▼ -3.12 % |
10/2024 | 11.5385 MDS | ▲ 40.6 % |
11/2024 | 355.71 MDS | ▲ 2982.78 % |
12/2024 | 407.5 MDS | ▲ 14.56 % |
01/2025 | 355.21 MDS | ▼ -12.83 % |
02/2025 | 78.1794 MDS | ▼ -77.99 % |
03/2025 | 79.1346 MDS | ▲ 1.22 % |
04/2025 | 80.3251 MDS | ▲ 1.5 % |
05/2025 | 78.8589 MDS | ▼ -1.83 % |
Phổ biến số lượng trao đổi VUV/MDS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 VUV trong MDS hôm nay, 06 01, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vatu Vanuatu đến MediShares Là - 7.80286 MDS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong MDS Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 1,000 vatu Vanuatu đến MediShares sẽ có giá - 8 mds
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong MDS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vatu Vanuatu đến MediShares cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong MDS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vatu Vanuatu đến MediShares cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong MDS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vatu Vanuatu đến MediShares cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.