1,000 vatu Vanuatu đến SAFE
Giá cả 1,000 vatu Vanuatu đến SAFE dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 77.0917 SAFE.
Bao nhiêu 1,000 VUV trong SAFE?
06 16, 2024
1,000 VUV = 77.0917 SAFE
▼ -15.51 %
1,000 SAFE = 12,972 VUV
1 VUV = 0.07709169 SAFE
Lịch sử thay đổi giá 1,000 VUV trong SAFE
Thống kê chi phí 1,000 vatu Vanuatu trong SAFE
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.5316 SAFE |
Tối đa | 68.0513 SAFE |
Bình quân gia quyền | 54.2379 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 62.4678 SAFE |
Tối đa | 90.4461 SAFE |
Bình quân gia quyền | 74.1948 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.69944 SAFE |
Tối đa | 186.42 SAFE |
Bình quân gia quyền | 108.67 SAFE |
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến SAFE trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1,000 vatu Vanuatu chống lại SAFE thay đổi bởi 13.14% (68.1402 SAFE — 77.0917 SAFE)
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến SAFE trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1,000 vatu Vanuatu chống lại SAFE thay đổi bởi -5.51% (81.5857 SAFE — 77.0917 SAFE)
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến SAFE trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1,000 vatu Vanuatu chống lại SAFE thay đổi bởi -48.11% (148.58 SAFE — 77.0917 SAFE)
Thay đổi chi phí 1,000 VUV đến SAFE trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1,000 vatu Vanuatu chống lại SAFE thay đổi bởi 299.61% (19.2917 SAFE — 77.0917 SAFE)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 VUV trong SAFE
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vatu Vanuatu (VUV) trong SAFE (SAFE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vatu Vanuatu (VUV) trong SAFE (SAFE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 vatu Vanuatu trong SAFE
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong SAFE trong 30 ngày tới*
18/06 | 42.1537 SAFE | ▼ -45.32 % |
19/06 | 42.1472 SAFE | ▼ -0.02 % |
20/06 | 51.6743 SAFE | ▲ 22.6 % |
21/06 | 49.8849 SAFE | ▼ -3.46 % |
22/06 | 48.5494 SAFE | ▼ -2.68 % |
23/06 | 42.0476 SAFE | ▼ -13.39 % |
24/06 | 46.0684 SAFE | ▲ 9.56 % |
25/06 | 35.9126 SAFE | ▼ -22.05 % |
26/06 | 31.3223 SAFE | ▼ -12.78 % |
27/06 | 29.4032 SAFE | ▼ -6.13 % |
28/06 | 27.2069 SAFE | ▼ -7.47 % |
29/06 | 32.5313 SAFE | ▲ 19.57 % |
30/06 | 39.1449 SAFE | ▲ 20.33 % |
01/07 | 37.084 SAFE | ▼ -5.26 % |
02/07 | 35.4852 SAFE | ▼ -4.31 % |
03/07 | 30.9056 SAFE | ▼ -12.91 % |
04/07 | 31.2243 SAFE | ▲ 1.03 % |
05/07 | 29.3558 SAFE | ▼ -5.98 % |
06/07 | 29.9948 SAFE | ▲ 2.18 % |
07/07 | 26.3196 SAFE | ▼ -12.25 % |
08/07 | 29.0834 SAFE | ▲ 10.5 % |
09/07 | 28.4009 SAFE | ▼ -2.35 % |
10/07 | 27.5468 SAFE | ▼ -3.01 % |
11/07 | 39.8814 SAFE | ▲ 44.78 % |
12/07 | 36.4256 SAFE | ▼ -8.67 % |
13/07 | 34.5442 SAFE | ▼ -5.17 % |
14/07 | 31.6291 SAFE | ▼ -8.44 % |
15/07 | 36.1088 SAFE | ▲ 14.16 % |
16/07 | 33.1129 SAFE | ▼ -8.3 % |
17/07 | 7.431626 SAFE | ▼ -77.56 % |
* — Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong SAFE được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vatu Vanuatu trong SAFE trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong SAFE trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 81.4084 SAFE | ▲ 5.6 % |
01/07 — 07/07 | 67.3787 SAFE | ▼ -17.23 % |
08/07 — 14/07 | 76.5829 SAFE | ▲ 13.66 % |
15/07 — 21/07 | 79.6376 SAFE | ▲ 3.99 % |
22/07 — 28/07 | 167.81 SAFE | ▲ 110.72 % |
29/07 — 04/08 | 60.3544 SAFE | ▼ -64.04 % |
05/08 — 11/08 | 63.7363 SAFE | ▲ 5.6 % |
12/08 — 18/08 | 62.0152 SAFE | ▼ -2.7 % |
19/08 — 25/08 | 36.6325 SAFE | ▼ -40.93 % |
26/08 — 01/09 | 37.1176 SAFE | ▲ 1.32 % |
02/09 — 08/09 | 51.1891 SAFE | ▲ 37.91 % |
09/09 — 15/09 | 17.9255 SAFE | ▼ -64.98 % |
Giá ước tính của 1,000 vatu Vanuatu trong SAFE cho năm sau*
07/2024 | 82.2707 SAFE | ▲ 6.72 % |
08/2024 | 78.2516 SAFE | ▼ -4.89 % |
09/2024 | 78.5524 SAFE | ▲ 0.38 % |
10/2024 | 43.2256 SAFE | ▼ -44.97 % |
11/2024 | 31.2824 SAFE | ▼ -27.63 % |
12/2024 | 28.0958 SAFE | ▼ -10.19 % |
01/2025 | 23.0947 SAFE | ▼ -17.8 % |
02/2025 | 28.2243 SAFE | ▲ 22.21 % |
03/2025 | 29.659 SAFE | ▲ 5.08 % |
04/2025 | 36.8577 SAFE | ▲ 24.27 % |
05/2025 | 21.1163 SAFE | ▼ -42.71 % |
06/2025 | -2.49642802 SAFE | ▼ -111.82 % |
Phổ biến số lượng trao đổi VUV/SAFE
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 VUV trong SAFE hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vatu Vanuatu đến SAFE Là - 77.0917 SAFE
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong SAFE Ngày mai 2024.06.18?
Ngày mai 1,000 vatu Vanuatu đến SAFE sẽ có giá - 42 safe
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong SAFE trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vatu Vanuatu đến SAFE cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong SAFE trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vatu Vanuatu đến SAFE cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 VUV trong SAFE trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vatu Vanuatu đến SAFE cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.