1,000 Tael đến Metal

Giá cả 1,000 Tael đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 1.17873 MTL.

Bao nhiêu 1,000 WABI trong MTL?

05 11, 2023
1,000 WABI = 1.17873 MTL
▲ 3.58 %
1,000 MTL = 848,371 WABI
1 WABI = 0.00117873 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 WABI trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 Tael trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.66107 MTL
Tối đa 15.6363 MTL
Bình quân gia quyền 2.409311 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.66107 MTL
Tối đa 145.89 MTL
Bình quân gia quyền 46.303 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.66107 MTL
Tối đa 229.51 MTL
Bình quân gia quyền 79.3196 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 WABI đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 Tael chống lại Metal thay đổi bởi 7.46% (1.09689 MTL — 1.17873 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 WABI đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Tael chống lại Metal thay đổi bởi -99.03% (121.06 MTL — 1.17873 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 WABI đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Tael chống lại Metal thay đổi bởi -97.04% (39.831 MTL — 1.17873 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 WABI đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Tael chống lại Metal thay đổi bởi -99.6% (292.04 MTL — 1.17873 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 WABI trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Tael (WABI) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Tael (WABI) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Tael trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Tael trong Metal trong 30 ngày tới*

09/06 0.54093693 MTL ▼ -54.11 %
10/06 0.55267816 MTL ▲ 2.17 %
11/06 1.207443 MTL ▲ 118.47 %
12/06 0.46871609 MTL ▼ -61.18 %
13/06 0.18303 MTL ▼ -60.95 %
14/06 0.1754889 MTL ▼ -4.12 %
15/06 0.32047904 MTL ▲ 82.62 %
16/06 0.21546476 MTL ▼ -32.77 %
17/06 0.75994866 MTL ▲ 252.7 %
18/06 0.2861321 MTL ▼ -62.35 %
19/06 0.79431462 MTL ▲ 177.6 %
20/06 0.8837073 MTL ▲ 11.25 %
21/06 0.78843359 MTL ▼ -10.78 %
22/06 0.12585361 MTL ▼ -84.04 %
23/06 0.18785054 MTL ▲ 49.26 %
24/06 0.88265543 MTL ▲ 369.87 %
25/06 0.87785718 MTL ▼ -0.54 %
26/06 0.34631719 MTL ▼ -60.55 %
27/06 0.34111855 MTL ▼ -1.5 %
28/06 0.40929035 MTL ▲ 19.98 %
29/06 0.41832742 MTL ▲ 2.21 %
30/06 0.32330643 MTL ▼ -22.71 %
01/07 0.28496632 MTL ▼ -11.86 %
02/07 0.26357029 MTL ▼ -7.51 %
03/07 0.23273066 MTL ▼ -11.7 %
04/07 0.26444507 MTL ▲ 13.63 %
05/07 0.28360368 MTL ▲ 7.24 %
06/07 0.29484693 MTL ▲ 3.96 %
07/07 0.29821629 MTL ▲ 1.14 %
08/07 0.29808886 MTL ▼ -0.04 %

* — Giá ước tính của 1,000 Tael trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Tael trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Tael trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.189336 MTL ▲ 0.9 %
17/06 — 23/06 1.223527 MTL ▲ 2.87 %
24/06 — 30/06 1.178823 MTL ▼ -3.65 %
01/07 — 07/07 0.36501118 MTL ▼ -69.04 %
08/07 — 14/07 0.16805496 MTL ▼ -53.96 %
15/07 — 21/07 0.1314233 MTL ▼ -21.8 %
22/07 — 28/07 0.05503219 MTL ▼ -58.13 %
29/07 — 04/08 0.02696477 MTL ▼ -51 %
05/08 — 11/08 0.12028236 MTL ▲ 346.07 %
12/08 — 18/08 0.02512413 MTL ▼ -79.11 %
19/08 — 25/08 0.01855412 MTL ▼ -26.15 %
26/08 — 01/09 0.01923286 MTL ▲ 3.66 %

Giá ước tính của 1,000 Tael trong Metal cho năm sau*

07/2024 1.257628 MTL ▲ 6.69 %
08/2024 1.573266 MTL ▲ 25.1 %
09/2024 2.395015 MTL ▲ 52.23 %
10/2024 6.469112 MTL ▲ 170.11 %
11/2024 5.268025 MTL ▼ -18.57 %
12/2024 9.130455 MTL ▲ 73.32 %
01/2025 8.414503 MTL ▼ -7.84 %
02/2025 7.307009 MTL ▼ -13.16 %
03/2025 5.940599 MTL ▼ -18.7 %
04/2025 -1.08998614 MTL ▼ -118.35 %
05/2025 -0.31804639 MTL ▼ -70.82 %
06/2025 -0.19910598 MTL ▼ -37.4 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 WABI trong MTL hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Tael đến Metal Là - 1.17873 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WABI trong MTL Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1,000 Tael đến Metal sẽ có giá - 1 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WABI trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Tael đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WABI trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Tael đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WABI trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Tael đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu