Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/MTL

Lịch sử thay đổi trong WABI/MTL tỷ giá

WABI/MTL tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 0.00117873 MTL
▲ 3.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 7.46% (0.00109689 MTL — 0.00117873 MTL)

Thay đổi trong WABI/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.03% (0.12106273 MTL — 0.00117873 MTL)

Thay đổi trong WABI/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.04% (0.03983102 MTL — 0.00117873 MTL)

Thay đổi trong WABI/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.6% (0.29204004 MTL — 0.00117873 MTL)

Tael/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00034765 MTL ▼ -70.51 %
20/05 0.00035358 MTL ▲ 1.71 %
21/05 0.00095551 MTL ▲ 170.24 %
22/05 0.00047247 MTL ▼ -50.55 %
23/05 0.00016472 MTL ▼ -65.14 %
24/05 0.00015533 MTL ▼ -5.7 %
25/05 0.00027285 MTL ▲ 75.65 %
26/05 0.00018317 MTL ▼ -32.87 %
27/05 0.00050702 MTL ▲ 176.8 %
28/05 0.00022161 MTL ▼ -56.29 %
29/05 0.00043618 MTL ▲ 96.82 %
30/05 0.0004659 MTL ▲ 6.81 %
31/05 0.00041378 MTL ▼ -11.19 %
01/06 0.00012765 MTL ▼ -69.15 %
02/06 0.00017489 MTL ▲ 37.01 %
03/06 0.00069497 MTL ▲ 297.38 %
04/06 0.00068947 MTL ▼ -0.79 %
05/06 0.00008898 MTL ▼ -87.09 %
06/06 0.00008738 MTL ▼ -1.81 %
07/06 0.00010809 MTL ▲ 23.71 %
08/06 0.00011093 MTL ▲ 2.62 %
09/06 0.0000819 MTL ▼ -26.17 %
10/06 0.0000698 MTL ▼ -14.77 %
11/06 0.00006463 MTL ▼ -7.41 %
12/06 0.00005238 MTL ▼ -18.95 %
13/06 0.0000588 MTL ▲ 12.26 %
14/06 0.00006425 MTL ▲ 9.27 %
15/06 0.0000659 MTL ▲ 2.57 %
16/06 0.00006666 MTL ▲ 1.14 %
17/06 0.00006662 MTL ▼ -0.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00119129 MTL ▲ 1.07 %
27/05 — 02/06 0.00121972 MTL ▲ 2.39 %
03/06 — 09/06 0.00116753 MTL ▼ -4.28 %
10/06 — 16/06 0.00003859 MTL ▼ -96.69 %
17/06 — 23/06 0.00000507 MTL ▼ -86.86 %
24/06 — 30/06 0.00000369 MTL ▼ -27.33 %
01/07 — 07/07 0.00000139 MTL ▼ -62.16 %
08/07 — 14/07 0.00000062 MTL ▼ -55.46 %
15/07 — 21/07 0.00000374 MTL ▲ 502.54 %
22/07 — 28/07 0.00000101 MTL ▼ -72.95 %
29/07 — 04/08 0.00000077 MTL ▼ -23.76 %
05/08 — 11/08 0.00000081 MTL ▲ 5.47 %

Tael/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00125693 MTL ▲ 6.63 %
07/2024 0.0015467 MTL ▲ 23.05 %
08/2024 0.0024358 MTL ▲ 57.48 %
09/2024 0.00520092 MTL ▲ 113.52 %
10/2024 0.00446386 MTL ▼ -14.17 %
11/2024 0.0066751 MTL ▲ 49.54 %
12/2024 0.00596129 MTL ▼ -10.69 %
01/2025 0.00508589 MTL ▼ -14.68 %
02/2025 0.00394877 MTL ▼ -22.36 %
03/2025 0.00006916 MTL ▼ -98.25 %
04/2025 0.00002055 MTL ▼ -70.29 %
05/2025 0.0000157 MTL ▼ -23.57 %

Tael/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00066107 MTL
Tối đa 0.01563631 MTL
Bình quân gia quyền 0.00240931 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00066107 MTL
Tối đa 0.14588549 MTL
Bình quân gia quyền 0.04630297 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00066107 MTL
Tối đa 0.22951324 MTL
Bình quân gia quyền 0.07931955 MTL

Chia sẻ một liên kết đến WABI/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu