1 Tael đến Power Ledger

Giá cả 1 Tael đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 0.00752778 POWR.

Bao nhiêu 1 WABI trong POWR?

05 11, 2023
1 WABI = 0.00752778 POWR
▲ 2.7 %
1 POWR = 132.84 WABI
1 WABI = 0.00752778 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 WABI trong POWR

Thống kê chi phí 1 Tael trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00431938 POWR
Tối đa 0.10494856 POWR
Bình quân gia quyền 0.01584118 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00431938 POWR
Tối đa 0.80924573 POWR
Bình quân gia quyền 0.28672318 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00431938 POWR
Tối đa 1.270651 POWR
Bình quân gia quyền 0.43223289 POWR

Thay đổi chi phí 1 WABI đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1 Tael chống lại Power Ledger thay đổi bởi 6.08% (0.00709599 POWR — 0.00752778 POWR)

Thay đổi chi phí 1 WABI đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1 Tael chống lại Power Ledger thay đổi bởi -98.88% (0.66978573 POWR — 0.00752778 POWR)

Thay đổi chi phí 1 WABI đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1 Tael chống lại Power Ledger thay đổi bởi -95.78% (0.17818926 POWR — 0.00752778 POWR)

Thay đổi chi phí 1 WABI đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1 Tael chống lại Power Ledger thay đổi bởi -99.42% (1.307289 POWR — 0.00752778 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 WABI trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Tael (WABI) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 Tael (WABI) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 Tael trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 Tael trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

27/06 0.00205481 POWR ▼ -72.7 %
28/06 0.00213048 POWR ▲ 3.68 %
29/06 0.00523593 POWR ▲ 145.76 %
30/06 0.00228166 POWR ▼ -56.42 %
01/07 0.00108242 POWR ▼ -52.56 %
02/07 0.00101123 POWR ▼ -6.58 %
03/07 0.00207884 POWR ▲ 105.58 %
04/07 0.00138291 POWR ▼ -33.48 %
05/07 0.00395952 POWR ▲ 186.32 %
06/07 0.0023613 POWR ▼ -40.36 %
07/07 0.00563395 POWR ▲ 138.6 %
08/07 0.00629543 POWR ▲ 11.74 %
09/07 0.00595497 POWR ▼ -5.41 %
10/07 0.00155054 POWR ▼ -73.96 %
11/07 0.0022142 POWR ▲ 42.8 %
12/07 0.00984617 POWR ▲ 344.68 %
13/07 0.00979592 POWR ▼ -0.51 %
14/07 0.0009266 POWR ▼ -90.54 %
15/07 0.00090146 POWR ▼ -2.71 %
16/07 0.00106914 POWR ▲ 18.6 %
17/07 0.00109953 POWR ▲ 2.84 %
18/07 0.00080797 POWR ▼ -26.52 %
19/07 0.00068454 POWR ▼ -15.28 %
20/07 0.00066175 POWR ▼ -3.33 %
21/07 0.0006306 POWR ▼ -4.71 %
22/07 0.00064002 POWR ▲ 1.49 %
23/07 0.00067223 POWR ▲ 5.03 %
24/07 0.00068123 POWR ▲ 1.34 %
25/07 0.00067827 POWR ▼ -0.43 %
26/07 0.00068361 POWR ▲ 0.79 %

* — Giá ước tính của 1 Tael trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 Tael trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 Tael trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.00749316 POWR ▼ -0.46 %
08/07 — 14/07 0.00775063 POWR ▲ 3.44 %
15/07 — 21/07 0.00721738 POWR ▼ -6.88 %
22/07 — 28/07 0.00157723 POWR ▼ -78.15 %
29/07 — 04/08 0.00032396 POWR ▼ -79.46 %
05/08 — 11/08 0.00023971 POWR ▼ -26.01 %
12/08 — 18/08 0.00006538 POWR ▼ -72.72 %
19/08 — 25/08 0.00003369 POWR ▼ -48.48 %
26/08 — 01/09 0.00016957 POWR ▲ 403.38 %
02/09 — 08/09 0.00002832 POWR ▼ -83.3 %
09/09 — 15/09 0.00001759 POWR ▼ -37.89 %
16/09 — 22/09 0.00001781 POWR ▲ 1.26 %

Giá ước tính của 1 Tael trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00790485 POWR ▲ 5.01 %
08/2024 0.00959476 POWR ▲ 21.38 %
09/2024 0.01453644 POWR ▲ 51.5 %
10/2024 0.03260576 POWR ▲ 124.3 %
11/2024 0.02289661 POWR ▼ -29.78 %
12/2024 0.03901768 POWR ▲ 70.41 %
01/2025 0.03956369 POWR ▲ 1.4 %
02/2025 0.03270164 POWR ▼ -17.34 %
03/2025 0.02715669 POWR ▼ -16.96 %
04/2025 -0.00062991 POWR ▼ -102.32 %
05/2025 -0.00024749 POWR ▼ -60.71 %
06/2025 -0.0001646 POWR ▼ -33.49 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 WABI trong POWR hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 Tael đến Power Ledger Là - 0.00752778 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 WABI trong POWR Ngày mai 2024.06.27?

Ngày mai 1 Tael đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 WABI trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Tael đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 WABI trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Tael đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 WABI trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 Tael đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu