1,000 Tael đến Power Ledger

Giá cả 1,000 Tael đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 7.52778 POWR.

Bao nhiêu 1,000 WABI trong POWR?

05 11, 2023
1,000 WABI = 7.52778 POWR
▲ 2.7 %
1,000 POWR = 132,841 WABI
1 WABI = 0.00752778 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 WABI trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 Tael trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.31938 POWR
Tối đa 104.95 POWR
Bình quân gia quyền 15.8412 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.31938 POWR
Tối đa 809.25 POWR
Bình quân gia quyền 286.72 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.31938 POWR
Tối đa 1,271 POWR
Bình quân gia quyền 432.23 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 WABI đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 Tael chống lại Power Ledger thay đổi bởi 6.08% (7.09599 POWR — 7.52778 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 WABI đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Tael chống lại Power Ledger thay đổi bởi -98.88% (669.79 POWR — 7.52778 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 WABI đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Tael chống lại Power Ledger thay đổi bởi -95.78% (178.19 POWR — 7.52778 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 WABI đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Tael chống lại Power Ledger thay đổi bởi -99.42% (1,307 POWR — 7.52778 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 WABI trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Tael (WABI) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Tael (WABI) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Tael trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Tael trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

18/06 1.35023 POWR ▼ -82.06 %
19/06 1.412429 POWR ▲ 4.61 %
20/06 3.538547 POWR ▲ 150.53 %
21/06 1.75786 POWR ▼ -50.32 %
22/06 0.98027543 POWR ▼ -44.23 %
23/06 0.90320919 POWR ▼ -7.86 %
24/06 2.12832 POWR ▲ 135.64 %
25/06 1.697302 POWR ▼ -20.25 %
26/06 5.663865 POWR ▲ 233.7 %
27/06 3.085886 POWR ▼ -45.52 %
28/06 7.959746 POWR ▲ 157.94 %
29/06 8.883143 POWR ▲ 11.6 %
30/06 8.362916 POWR ▼ -5.86 %
01/07 1.883555 POWR ▼ -77.48 %
02/07 2.462157 POWR ▲ 30.72 %
03/07 11.7432 POWR ▲ 376.95 %
04/07 11.6725 POWR ▼ -0.6 %
05/07 0.03548975 POWR ▼ -99.7 %
06/07 0.03458946 POWR ▼ -2.54 %
07/07 0.04509846 POWR ▲ 30.38 %
08/07 0.04620468 POWR ▲ 2.45 %
09/07 0.03827127 POWR ▼ -17.17 %
10/07 0.03315185 POWR ▼ -13.38 %
11/07 0.03221819 POWR ▼ -2.82 %
12/07 0.03057355 POWR ▼ -5.1 %
13/07 0.03115581 POWR ▲ 1.9 %
14/07 0.03231509 POWR ▲ 3.72 %
15/07 0.03264811 POWR ▲ 1.03 %
16/07 0.03247949 POWR ▼ -0.52 %
17/07 0.0326441 POWR ▲ 0.51 %

* — Giá ước tính của 1,000 Tael trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Tael trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Tael trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 7.482889 POWR ▼ -0.6 %
01/07 — 07/07 7.775366 POWR ▲ 3.91 %
08/07 — 14/07 7.45971 POWR ▼ -4.06 %
15/07 — 21/07 2.997316 POWR ▼ -59.82 %
22/07 — 28/07 1.422894 POWR ▼ -52.53 %
29/07 — 04/08 0.96714132 POWR ▼ -32.03 %
05/08 — 11/08 0.31197677 POWR ▼ -67.74 %
12/08 — 18/08 0.13169572 POWR ▼ -57.79 %
19/08 — 25/08 0.66126246 POWR ▲ 402.11 %
26/08 — 01/09 0.17373272 POWR ▼ -73.73 %
02/09 — 08/09 0.10789894 POWR ▼ -37.89 %
09/09 — 15/09 0.10917249 POWR ▲ 1.18 %

Giá ước tính của 1,000 Tael trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 8.010846 POWR ▲ 6.42 %
08/2024 9.793176 POWR ▲ 22.25 %
09/2024 14.8365 POWR ▲ 51.5 %
10/2024 38.5478 POWR ▲ 159.82 %
11/2024 29.3068 POWR ▼ -23.97 %
12/2024 42.0833 POWR ▲ 43.6 %
01/2025 43.0845 POWR ▲ 2.38 %
02/2025 34.847 POWR ▼ -19.12 %
03/2025 30.8924 POWR ▼ -11.35 %
04/2025 -8.16520483 POWR ▼ -126.43 %
05/2025 -3.41248912 POWR ▼ -58.21 %
06/2025 -2.17006061 POWR ▼ -36.41 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 WABI trong POWR hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Tael đến Power Ledger Là - 7.52778 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WABI trong POWR Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 1,000 Tael đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WABI trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Tael đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WABI trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Tael đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 WABI trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Tael đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu