1 vàng đến lempira Honduras
Giá cả 1 vàng đến lempira Honduras dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 53,492 HNL.
Bao nhiêu 1 XAU trong HNL?
06 03, 2024
1 XAU = 53,492 HNL
▲ 0.96 %
1 HNL = 0 XAU
1 XAU = 53,492 HNL
Lịch sử thay đổi giá 1 XAU trong HNL
Thống kê chi phí 1 vàng trong lempira Honduras
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52,692 HNL |
Tối đa | 55,583 HNL |
Bình quân gia quyền | 53,788 HNL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 48,355 HNL |
Tối đa | 55,695 HNL |
Bình quân gia quyền | 52,530 HNL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42,479 HNL |
Tối đa | 55,695 HNL |
Bình quân gia quyền | 46,750 HNL |
Thay đổi chi phí 1 XAU đến HNL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1 vàng chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 1.62% (52,638 HNL — 53,492 HNL)
Thay đổi chi phí 1 XAU đến HNL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1 vàng chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 10.62% (48,355 HNL — 53,492 HNL)
Thay đổi chi phí 1 XAU đến HNL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1 vàng chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 18.86% (45,002 HNL — 53,492 HNL)
Thay đổi chi phí 1 XAU đến HNL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1 vàng chống lại lempira Honduras thay đổi bởi 1276139.51% (4.19 HNL — 53,492 HNL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 XAU trong HNL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 vàng (XAU) trong lempira Honduras (HNL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 vàng (XAU) trong lempira Honduras (HNL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 vàng trong lempira Honduras
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 vàng trong lempira Honduras trong 30 ngày tới*
05/06 | 53,521 HNL | ▲ 0.06 % |
06/06 | 54,140 HNL | ▲ 1.16 % |
07/06 | 54,210 HNL | ▲ 0.13 % |
08/06 | 54,196 HNL | ▼ -0.02 % |
09/06 | 54,507 HNL | ▲ 0.57 % |
10/06 | 54,715 HNL | ▲ 0.38 % |
11/06 | 54,848 HNL | ▲ 0.24 % |
12/06 | 54,918 HNL | ▲ 0.13 % |
13/06 | 54,536 HNL | ▼ -0.7 % |
14/06 | 54,672 HNL | ▲ 0.25 % |
15/06 | 54,861 HNL | ▲ 0.35 % |
16/06 | 54,938 HNL | ▲ 0.14 % |
17/06 | 55,423 HNL | ▲ 0.88 % |
18/06 | 55,648 HNL | ▲ 0.41 % |
19/06 | 55,548 HNL | ▼ -0.18 % |
20/06 | 56,538 HNL | ▲ 1.78 % |
21/06 | 56,370 HNL | ▼ -0.3 % |
22/06 | 55,858 HNL | ▼ -0.91 % |
23/06 | 54,743 HNL | ▼ -2 % |
24/06 | 54,121 HNL | ▼ -1.14 % |
25/06 | 53,853 HNL | ▼ -0.5 % |
26/06 | 53,838 HNL | ▼ -0.03 % |
27/06 | 54,259 HNL | ▲ 0.78 % |
28/06 | 54,383 HNL | ▲ 0.23 % |
29/06 | 54,573 HNL | ▲ 0.35 % |
30/06 | 54,398 HNL | ▼ -0.32 % |
01/07 | 54,144 HNL | ▼ -0.47 % |
02/07 | 53,691 HNL | ▼ -0.84 % |
03/07 | 53,691 HNL | ▲ 0 % |
04/07 | 53,475 HNL | ▼ -0.4 % |
* — Giá ước tính của 1 vàng trong lempira Honduras được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 vàng trong lempira Honduras trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 vàng trong lempira Honduras trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 53,694 HNL | ▲ 0.38 % |
17/06 — 23/06 | 54,438 HNL | ▲ 1.39 % |
24/06 — 30/06 | 57,333 HNL | ▲ 5.32 % |
01/07 — 07/07 | 59,155 HNL | ▲ 3.18 % |
08/07 — 14/07 | 61,189 HNL | ▲ 3.44 % |
15/07 — 21/07 | 60,350 HNL | ▼ -1.37 % |
22/07 — 28/07 | 59,843 HNL | ▼ -0.84 % |
29/07 — 04/08 | 59,238 HNL | ▼ -1.01 % |
05/08 — 11/08 | 59,784 HNL | ▲ 0.92 % |
12/08 — 18/08 | 61,718 HNL | ▲ 3.24 % |
19/08 — 25/08 | 59,237 HNL | ▼ -4.02 % |
26/08 — 01/09 | 58,408 HNL | ▼ -1.4 % |
Giá ước tính của 1 vàng trong lempira Honduras cho năm sau*
07/2024 | 53,424 HNL | ▼ -0.13 % |
08/2024 | 54,078 HNL | ▲ 1.22 % |
09/2024 | 53,048 HNL | ▼ -1.91 % |
10/2024 | 56,119 HNL | ▲ 5.79 % |
11/2024 | 56,308 HNL | ▲ 0.34 % |
12/2024 | 55,786 HNL | ▼ -0.93 % |
12/2024 | 56,454 HNL | ▲ 1.2 % |
01/2025 | 56,964 HNL | ▲ 0.9 % |
03/2025 | 62,024 HNL | ▲ 8.88 % |
03/2025 | 64,077 HNL | ▲ 3.31 % |
04/2025 | 63,340 HNL | ▼ -1.15 % |
05/2025 | 62,969 HNL | ▼ -0.59 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/HNL
FAQ
Giá bao nhiêu 1 XAU trong HNL hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 vàng đến lempira Honduras Là - 53,492 HNL
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong HNL Ngày mai 2024.06.05?
Ngày mai 1 vàng đến lempira Honduras sẽ có giá - 53,521 hnl
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong HNL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vàng đến lempira Honduras cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong HNL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vàng đến lempira Honduras cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 XAU trong HNL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 vàng đến lempira Honduras cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.