Tỷ giá hối đoái vàng chống lại lempira Honduras
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/HNL
Lịch sử thay đổi trong XAU/HNL tỷ giá
XAU/HNL tỷ giá
05 11, 2024
1 XAU = 54,033 HNL
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/lempira Honduras, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong lempira Honduras.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/HNL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/HNL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/lempira Honduras, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/HNL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi -1.97% (55,119 HNL — 54,033 HNL)
Thay đổi trong XAU/HNL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 16.93% (46,211 HNL — 54,033 HNL)
Thay đổi trong XAU/HNL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 19.1% (45,368 HNL — 54,033 HNL)
Thay đổi trong XAU/HNL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với lempira Honduras tiền tệ thay đổi bởi 1289043.26% (4.19 HNL — 54,033 HNL)
vàng/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 54,751 HNL | ▲ 1.33 % |
13/05 | 54,134 HNL | ▼ -1.13 % |
14/05 | 53,897 HNL | ▼ -0.44 % |
15/05 | 54,985 HNL | ▲ 2.02 % |
16/05 | 55,512 HNL | ▲ 0.96 % |
17/05 | 55,028 HNL | ▼ -0.87 % |
18/05 | 55,048 HNL | ▲ 0.04 % |
19/05 | 55,436 HNL | ▲ 0.7 % |
20/05 | 55,210 HNL | ▼ -0.41 % |
21/05 | 55,272 HNL | ▲ 0.11 % |
22/05 | 54,021 HNL | ▼ -2.26 % |
23/05 | 53,166 HNL | ▼ -1.58 % |
24/05 | 53,055 HNL | ▼ -0.21 % |
25/05 | 53,123 HNL | ▲ 0.13 % |
26/05 | 53,572 HNL | ▲ 0.85 % |
27/05 | 53,756 HNL | ▲ 0.34 % |
28/05 | 53,756 HNL | ▼ -0 % |
29/05 | 53,638 HNL | ▼ -0.22 % |
30/05 | 53,020 HNL | ▼ -1.15 % |
31/05 | 53,039 HNL | ▲ 0.04 % |
01/06 | 52,705 HNL | ▼ -0.63 % |
02/06 | 52,623 HNL | ▼ -0.16 % |
03/06 | 52,352 HNL | ▼ -0.52 % |
04/06 | 52,373 HNL | ▲ 0.04 % |
05/06 | 52,936 HNL | ▲ 1.07 % |
06/06 | 53,002 HNL | ▲ 0.13 % |
07/06 | 52,990 HNL | ▼ -0.02 % |
08/06 | 53,242 HNL | ▲ 0.48 % |
09/06 | 53,500 HNL | ▲ 0.48 % |
10/06 | 53,691 HNL | ▲ 0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/lempira Honduras cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/lempira Honduras dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 54,054 HNL | ▲ 0.04 % |
20/05 — 26/05 | 55,981 HNL | ▲ 3.57 % |
27/05 — 02/06 | 58,469 HNL | ▲ 4.44 % |
03/06 — 09/06 | 58,193 HNL | ▼ -0.47 % |
10/06 — 16/06 | 58,612 HNL | ▲ 0.72 % |
17/06 — 23/06 | 61,376 HNL | ▲ 4.72 % |
24/06 — 30/06 | 63,303 HNL | ▲ 3.14 % |
01/07 — 07/07 | 65,990 HNL | ▲ 4.24 % |
08/07 — 14/07 | 65,016 HNL | ▼ -1.48 % |
15/07 — 21/07 | 64,396 HNL | ▼ -0.95 % |
22/07 — 28/07 | 63,352 HNL | ▼ -1.62 % |
29/07 — 04/08 | 64,624 HNL | ▲ 2.01 % |
vàng/lempira Honduras dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54,105 HNL | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 54,584 HNL | ▲ 0.88 % |
08/2024 | 55,147 HNL | ▲ 1.03 % |
09/2024 | 53,655 HNL | ▼ -2.71 % |
10/2024 | 59,008 HNL | ▲ 9.98 % |
11/2024 | 59,249 HNL | ▲ 0.41 % |
12/2024 | 58,729 HNL | ▼ -0.88 % |
01/2025 | 59,560 HNL | ▲ 1.41 % |
02/2025 | 60,127 HNL | ▲ 0.95 % |
03/2025 | 67,065 HNL | ▲ 11.54 % |
04/2025 | 70,066 HNL | ▲ 4.48 % |
05/2025 | 71,214 HNL | ▲ 1.64 % |
vàng/lempira Honduras thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52,638 HNL |
Tối đa | 55,695 HNL |
Bình quân gia quyền | 54,030 HNL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45,747 HNL |
Tối đa | 55,695 HNL |
Bình quân gia quyền | 50,525 HNL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42,479 HNL |
Tối đa | 55,695 HNL |
Bình quân gia quyền | 46,186 HNL |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/HNL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến lempira Honduras (HNL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: