1,000 vàng đến rupee Mauritius

Giá cả 1,000 vàng đến rupee Mauritius dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 30, 2024, Là 99,676,985 MUR.

Bao nhiêu 1,000 XAU trong MUR?

05 30, 2024
1,000 XAU = 99,676,985 MUR
▼ -0.03 %
1,000 MUR = 0.01 XAU
1 XAU = 99,677 MUR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 XAU trong MUR

Thống kê chi phí 1,000 vàng trong rupee Mauritius

Trong 30 ngày
Tối thiểu 98,691,077 MUR
Tối đa 103,468,480 MUR
Bình quân gia quyền 100,357,328 MUR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 87,888,252 MUR
Tối đa 106,279,062 MUR
Bình quân gia quyền 97,744,964 MUR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 76,227,601 MUR
Tối đa 106,279,062 MUR
Bình quân gia quyền 85,709,057 MUR

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến MUR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) giá bán 1,000 vàng chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi 0.17% (99,506,755 MUR — 99,676,985 MUR)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến MUR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi 13.41% (87,889,370 MUR — 99,676,985 MUR)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến MUR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi 18.65% (84,006,830 MUR — 99,676,985 MUR)

Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến MUR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 30, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại rupee Mauritius thay đổi bởi 1504405.5% (6,625 MUR — 99,676,985 MUR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XAU trong MUR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong rupee Mauritius (MUR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong rupee Mauritius (MUR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 vàng trong rupee Mauritius

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 vàng trong rupee Mauritius trong 30 ngày tới*

31/05 99,583,195 MUR ▼ -0.09 %
01/06 99,385,137 MUR ▼ -0.2 %
02/06 98,581,843 MUR ▼ -0.81 %
03/06 98,266,662 MUR ▼ -0.32 %
04/06 98,322,764 MUR ▲ 0.06 %
05/06 99,278,134 MUR ▲ 0.97 %
06/06 99,086,203 MUR ▼ -0.19 %
07/06 99,019,642 MUR ▼ -0.07 %
08/06 99,712,455 MUR ▲ 0.7 %
09/06 100,723,144 MUR ▲ 1.01 %
10/06 100,524,782 MUR ▼ -0.2 %
11/06 100,671,787 MUR ▲ 0.15 %
12/06 99,644,992 MUR ▼ -1.02 %
13/06 99,921,712 MUR ▲ 0.28 %
14/06 100,126,864 MUR ▲ 0.21 %
15/06 100,339,567 MUR ▲ 0.21 %
16/06 100,764,985 MUR ▲ 0.42 %
17/06 101,182,957 MUR ▲ 0.41 %
18/06 101,267,664 MUR ▲ 0.08 %
19/06 102,783,728 MUR ▲ 1.5 %
20/06 102,778,852 MUR ▼ -0 %
21/06 101,553,076 MUR ▼ -1.19 %
22/06 99,970,241 MUR ▼ -1.56 %
23/06 98,793,674 MUR ▼ -1.18 %
24/06 98,296,585 MUR ▼ -0.5 %
25/06 98,311,789 MUR ▲ 0.02 %
26/06 98,988,880 MUR ▲ 0.69 %
27/06 98,979,470 MUR ▼ -0.01 %
28/06 99,258,504 MUR ▲ 0.28 %
29/06 98,680,797 MUR ▼ -0.58 %

* — Giá ước tính của 1,000 vàng trong rupee Mauritius được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vàng trong rupee Mauritius trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 vàng trong rupee Mauritius trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 99,583,035 MUR ▼ -0.09 %
10/06 — 16/06 101,797,849 MUR ▲ 2.22 %
17/06 — 23/06 105,373,534 MUR ▲ 3.51 %
24/06 — 30/06 107,358,203 MUR ▲ 1.88 %
01/07 — 07/07 114,790,578 MUR ▲ 6.92 %
08/07 — 14/07 110,897,184 MUR ▼ -3.39 %
15/07 — 21/07 109,166,164 MUR ▼ -1.56 %
22/07 — 28/07 107,603,536 MUR ▼ -1.43 %
29/07 — 04/08 107,970,623 MUR ▲ 0.34 %
05/08 — 11/08 110,884,446 MUR ▲ 2.7 %
12/08 — 18/08 108,277,662 MUR ▼ -2.35 %
19/08 — 25/08 108,025,440 MUR ▼ -0.23 %

Giá ước tính của 1,000 vàng trong rupee Mauritius cho năm sau*

06/2024 99,772,428 MUR ▲ 0.1 %
07/2024 100,734,140 MUR ▲ 0.96 %
08/2024 101,713,439 MUR ▲ 0.97 %
09/2024 95,787,569 MUR ▼ -5.83 %
10/2024 100,944,141 MUR ▲ 5.38 %
11/2024 101,575,556 MUR ▲ 0.63 %
12/2024 100,471,562 MUR ▼ -1.09 %
01/2025 103,537,380 MUR ▲ 3.05 %
02/2025 107,447,794 MUR ▲ 3.78 %
03/2025 120,470,101 MUR ▲ 12.12 %
04/2025 123,133,652 MUR ▲ 2.21 %
05/2025 122,811,112 MUR ▼ -0.26 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 XAU trong MUR hôm nay, 05 30, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vàng đến rupee Mauritius Là - 99,676,985 MUR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong MUR Ngày mai 2024.05.31?

Ngày mai 1,000 vàng đến rupee Mauritius sẽ có giá - 99,583,195 mur

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong MUR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến rupee Mauritius cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong MUR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến rupee Mauritius cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong MUR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến rupee Mauritius cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu