Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rupee Mauritius
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MUR
Lịch sử thay đổi trong XAU/MUR tỷ giá
XAU/MUR tỷ giá
05 18, 2024
1 XAU = 101,686 MUR
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rupee Mauritius, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rupee Mauritius.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MUR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MUR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rupee Mauritius, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MUR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi -2.76% (104,573 MUR — 101,686 MUR)
Thay đổi trong XAU/MUR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 19.03% (85,430 MUR — 101,686 MUR)
Thay đổi trong XAU/MUR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 21.94% (83,389 MUR — 101,686 MUR)
Thay đổi trong XAU/MUR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Mauritius tiền tệ thay đổi bởi 1534729.53% (6.63 MUR — 101,686 MUR)
vàng/rupee Mauritius dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/rupee Mauritius dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 102,332 MUR | ▲ 0.63 % |
21/05 | 102,567 MUR | ▲ 0.23 % |
22/05 | 102,667 MUR | ▲ 0.1 % |
23/05 | 99,772 MUR | ▼ -2.82 % |
24/05 | 98,405 MUR | ▼ -1.37 % |
25/05 | 98,099 MUR | ▼ -0.31 % |
26/05 | 98,081 MUR | ▼ -0.02 % |
27/05 | 98,441 MUR | ▲ 0.37 % |
28/05 | 98,459 MUR | ▲ 0.02 % |
29/05 | 98,849 MUR | ▲ 0.4 % |
30/05 | 98,150 MUR | ▼ -0.71 % |
31/05 | 97,412 MUR | ▼ -0.75 % |
01/06 | 97,356 MUR | ▼ -0.06 % |
02/06 | 97,184 MUR | ▼ -0.18 % |
03/06 | 96,655 MUR | ▼ -0.54 % |
04/06 | 96,332 MUR | ▼ -0.33 % |
05/06 | 96,372 MUR | ▲ 0.04 % |
06/06 | 97,254 MUR | ▲ 0.92 % |
07/06 | 97,010 MUR | ▼ -0.25 % |
08/06 | 96,952 MUR | ▼ -0.06 % |
09/06 | 97,516 MUR | ▲ 0.58 % |
10/06 | 98,853 MUR | ▲ 1.37 % |
11/06 | 98,644 MUR | ▼ -0.21 % |
12/06 | 98,901 MUR | ▲ 0.26 % |
13/06 | 98,030 MUR | ▼ -0.88 % |
14/06 | 98,301 MUR | ▲ 0.28 % |
15/06 | 98,432 MUR | ▲ 0.13 % |
16/06 | 98,630 MUR | ▲ 0.2 % |
17/06 | 99,200 MUR | ▲ 0.58 % |
18/06 | 99,499 MUR | ▲ 0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rupee Mauritius cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/rupee Mauritius dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 102,865 MUR | ▲ 1.16 % |
27/05 — 02/06 | 105,843 MUR | ▲ 2.9 % |
03/06 — 09/06 | 105,493 MUR | ▼ -0.33 % |
10/06 — 16/06 | 107,519 MUR | ▲ 1.92 % |
17/06 — 23/06 | 111,231 MUR | ▲ 3.45 % |
24/06 — 30/06 | 113,093 MUR | ▲ 1.67 % |
01/07 — 07/07 | 122,483 MUR | ▲ 8.3 % |
08/07 — 14/07 | 117,663 MUR | ▼ -3.94 % |
15/07 — 21/07 | 116,217 MUR | ▼ -1.23 % |
22/07 — 28/07 | 115,277 MUR | ▼ -0.81 % |
29/07 — 04/08 | 115,703 MUR | ▲ 0.37 % |
05/08 — 11/08 | 117,589 MUR | ▲ 1.63 % |
vàng/rupee Mauritius dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 101,775 MUR | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 102,522 MUR | ▲ 0.73 % |
08/2024 | 103,700 MUR | ▲ 1.15 % |
09/2024 | 100,289 MUR | ▼ -3.29 % |
10/2024 | 105,492 MUR | ▲ 5.19 % |
11/2024 | 106,038 MUR | ▲ 0.52 % |
12/2024 | 105,237 MUR | ▼ -0.76 % |
01/2025 | 107,812 MUR | ▲ 2.45 % |
02/2025 | 111,364 MUR | ▲ 3.29 % |
03/2025 | 123,709 MUR | ▲ 11.09 % |
04/2025 | 128,110 MUR | ▲ 3.56 % |
05/2025 | 129,883 MUR | ▲ 1.38 % |
vàng/rupee Mauritius thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98,691 MUR |
Tối đa | 104,562 MUR |
Bình quân gia quyền | 100,866 MUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 85,336 MUR |
Tối đa | 106,279 MUR |
Bình quân gia quyền | 95,764 MUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 76,228 MUR |
Tối đa | 106,279 MUR |
Bình quân gia quyền | 85,128 MUR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MUR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Mauritius (MUR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Mauritius (MUR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: