5 vàng đến franc Rwanda
Giá cả 5 vàng đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 14,309,680 RWF.
Bao nhiêu 5 XAU trong RWF?
05 19, 2024
5 XAU = 14,309,680 RWF
▲ 0.22 %
5 RWF = 0 XAU
1 XAU = 2,861,936 RWF
Lịch sử thay đổi giá 5 XAU trong RWF
Thống kê chi phí 5 vàng trong franc Rwanda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,762,407 RWF |
Tối đa | 14,456,530 RWF |
Bình quân gia quyền | 14,088,324 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,917,480 RWF |
Tối đa | 14,532,559 RWF |
Bình quân gia quyền | 13,356,666 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,070,236 RWF |
Tối đa | 14,532,559 RWF |
Bình quân gia quyền | 11,579,328 RWF |
Thay đổi chi phí 5 XAU đến RWF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 5 vàng chống lại franc Rwanda thay đổi bởi -0.79% (14,424,118 RWF — 14,309,680 RWF)
Thay đổi chi phí 5 XAU đến RWF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 5 vàng chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 19.7% (11,954,495 RWF — 14,309,680 RWF)
Thay đổi chi phí 5 XAU đến RWF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 5 vàng chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 39.89% (10,228,948 RWF — 14,309,680 RWF)
Thay đổi chi phí 5 XAU đến RWF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 5 vàng chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 1813494.34% (789.02 RWF — 14,309,680 RWF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 XAU trong RWF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 vàng (XAU) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 vàng (XAU) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5 vàng trong franc Rwanda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5 vàng trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*
20/05 | 14,213,230 RWF | ▼ -0.67 % |
21/05 | 14,234,714 RWF | ▲ 0.15 % |
22/05 | 14,038,991 RWF | ▼ -1.37 % |
23/05 | 13,796,644 RWF | ▼ -1.73 % |
24/05 | 13,763,819 RWF | ▼ -0.24 % |
25/05 | 13,779,142 RWF | ▲ 0.11 % |
26/05 | 13,823,157 RWF | ▲ 0.32 % |
27/05 | 13,866,275 RWF | ▲ 0.31 % |
28/05 | 13,866,273 RWF | ▼ -0 % |
29/05 | 13,812,990 RWF | ▼ -0.38 % |
30/05 | 13,661,403 RWF | ▼ -1.1 % |
31/05 | 13,673,987 RWF | ▲ 0.09 % |
01/06 | 13,615,155 RWF | ▼ -0.43 % |
02/06 | 13,566,016 RWF | ▼ -0.36 % |
03/06 | 13,511,318 RWF | ▼ -0.4 % |
04/06 | 13,518,211 RWF | ▲ 0.05 % |
05/06 | 13,662,345 RWF | ▲ 1.07 % |
06/06 | 13,672,060 RWF | ▲ 0.07 % |
07/06 | 13,703,756 RWF | ▲ 0.23 % |
08/06 | 13,766,527 RWF | ▲ 0.46 % |
09/06 | 13,927,052 RWF | ▲ 1.17 % |
10/06 | 13,906,688 RWF | ▼ -0.15 % |
11/06 | 13,926,009 RWF | ▲ 0.14 % |
12/06 | 13,784,418 RWF | ▼ -1.02 % |
13/06 | 13,775,580 RWF | ▼ -0.06 % |
14/06 | 13,806,490 RWF | ▲ 0.22 % |
15/06 | 13,830,102 RWF | ▲ 0.17 % |
16/06 | 13,957,180 RWF | ▲ 0.92 % |
17/06 | 14,004,781 RWF | ▲ 0.34 % |
18/06 | 13,955,414 RWF | ▼ -0.35 % |
* — Giá ước tính của 5 vàng trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 vàng trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5 vàng trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14,386,202 RWF | ▲ 0.53 % |
27/05 — 02/06 | 11,452,323 RWF | ▼ -20.39 % |
03/06 — 09/06 | 15,559,268 RWF | ▲ 35.86 % |
10/06 — 16/06 | 15,742,908 RWF | ▲ 1.18 % |
17/06 — 23/06 | 16,240,235 RWF | ▲ 3.16 % |
24/06 — 30/06 | 16,656,331 RWF | ▲ 2.56 % |
01/07 — 07/07 | 17,392,595 RWF | ▲ 4.42 % |
08/07 — 14/07 | 17,164,066 RWF | ▼ -1.31 % |
15/07 — 21/07 | 17,030,583 RWF | ▼ -0.78 % |
22/07 — 28/07 | 16,908,558 RWF | ▼ -0.72 % |
29/07 — 04/08 | 17,103,403 RWF | ▲ 1.15 % |
05/08 — 11/08 | 17,360,274 RWF | ▲ 1.5 % |
Giá ước tính của 5 vàng trong franc Rwanda cho năm sau*
06/2024 | 14,197,333 RWF | ▼ -0.79 % |
07/2024 | 14,496,162 RWF | ▲ 2.1 % |
08/2024 | 14,765,599 RWF | ▲ 1.86 % |
09/2024 | 14,789,990 RWF | ▲ 0.17 % |
10/2024 | 15,750,933 RWF | ▲ 6.5 % |
11/2024 | 15,955,274 RWF | ▲ 1.3 % |
12/2024 | 16,024,133 RWF | ▲ 0.43 % |
01/2025 | 16,327,424 RWF | ▲ 1.89 % |
02/2025 | 16,568,839 RWF | ▲ 1.48 % |
03/2025 | 18,243,237 RWF | ▲ 10.11 % |
04/2025 | 19,160,310 RWF | ▲ 5.03 % |
05/2025 | 19,541,305 RWF | ▲ 1.99 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/RWF
FAQ
Giá bao nhiêu 5 XAU trong RWF hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 vàng đến franc Rwanda Là - 14,309,680 RWF
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong RWF Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 5 vàng đến franc Rwanda sẽ có giá - 14,213,230 rwf
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong RWF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 vàng đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong RWF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 vàng đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 XAU trong RWF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 vàng đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.