2,000 vàng đến lilangeni Swaziland
Giá cả 2,000 vàng đến lilangeni Swaziland dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 79,464,770 SZL.
Bao nhiêu 2,000 XAU trong SZL?
06 14, 2024
2,000 XAU = 79,464,770 SZL
▲ 0.57 %
2,000 SZL = 0.05 XAU
1 XAU = 39,732 SZL
Lịch sử thay đổi giá 2,000 XAU trong SZL
Thống kê chi phí 2,000 vàng trong lilangeni Swaziland
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78,983,504 SZL |
Tối đa | 82,378,684 SZL |
Bình quân gia quyền | 80,294,105 SZL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73,756,151 SZL |
Tối đa | 86,214,788 SZL |
Bình quân gia quyền | 80,217,690 SZL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 62,459,640 SZL |
Tối đa | 86,214,788 SZL |
Bình quân gia quyền | 71,351,256 SZL |
Thay đổi chi phí 2,000 XAU đến SZL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 2,000 vàng chống lại lilangeni Swaziland thay đổi bởi -1.17% (80,402,096 SZL — 79,464,770 SZL)
Thay đổi chi phí 2,000 XAU đến SZL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 2,000 vàng chống lại lilangeni Swaziland thay đổi bởi 7.74% (73,756,151 SZL — 79,464,770 SZL)
Thay đổi chi phí 2,000 XAU đến SZL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 2,000 vàng chống lại lilangeni Swaziland thay đổi bởi 21.92% (65,176,352 SZL — 79,464,770 SZL)
Thay đổi chi phí 2,000 XAU đến SZL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 2,000 vàng chống lại lilangeni Swaziland thay đổi bởi 1317872.04% (6,029 SZL — 79,464,770 SZL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 XAU trong SZL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 vàng (XAU) trong lilangeni Swaziland (SZL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 vàng (XAU) trong lilangeni Swaziland (SZL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 vàng trong lilangeni Swaziland
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 vàng trong lilangeni Swaziland trong 30 ngày tới*
15/06 | 79,534,123 SZL | ▲ 0.09 % |
16/06 | 79,911,821 SZL | ▲ 0.47 % |
17/06 | 80,183,439 SZL | ▲ 0.34 % |
18/06 | 80,251,929 SZL | ▲ 0.09 % |
19/06 | 80,884,109 SZL | ▲ 0.79 % |
20/06 | 80,160,492 SZL | ▼ -0.89 % |
21/06 | 79,703,055 SZL | ▼ -0.57 % |
22/06 | 78,800,895 SZL | ▼ -1.13 % |
23/06 | 78,603,936 SZL | ▼ -0.25 % |
24/06 | 78,230,168 SZL | ▼ -0.48 % |
25/06 | 78,214,394 SZL | ▼ -0.02 % |
26/06 | 78,839,735 SZL | ▲ 0.8 % |
27/06 | 79,045,926 SZL | ▲ 0.26 % |
28/06 | 79,076,592 SZL | ▲ 0.04 % |
29/06 | 79,031,467 SZL | ▼ -0.06 % |
30/06 | 79,918,573 SZL | ▲ 1.12 % |
01/07 | 79,722,133 SZL | ▼ -0.25 % |
02/07 | 79,722,141 SZL | ▲ 0 % |
03/07 | 79,613,318 SZL | ▼ -0.14 % |
04/07 | 79,313,270 SZL | ▼ -0.38 % |
05/07 | 80,136,773 SZL | ▲ 1.04 % |
06/07 | 81,339,851 SZL | ▲ 1.5 % |
07/07 | 80,136,546 SZL | ▼ -1.48 % |
08/07 | 79,337,746 SZL | ▼ -1 % |
09/07 | 79,571,965 SZL | ▲ 0.3 % |
10/07 | 79,801,341 SZL | ▲ 0.29 % |
11/07 | 79,077,046 SZL | ▼ -0.91 % |
12/07 | 78,901,427 SZL | ▼ -0.22 % |
13/07 | 78,022,896 SZL | ▼ -1.11 % |
14/07 | 78,237,877 SZL | ▲ 0.28 % |
* — Giá ước tính của 2,000 vàng trong lilangeni Swaziland được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 vàng trong lilangeni Swaziland trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 vàng trong lilangeni Swaziland trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 80,694,522 SZL | ▲ 1.55 % |
24/06 — 30/06 | 81,615,720 SZL | ▲ 1.14 % |
01/07 — 07/07 | 86,956,667 SZL | ▲ 6.54 % |
08/07 — 14/07 | 87,448,935 SZL | ▲ 0.57 % |
15/07 — 21/07 | 84,554,716 SZL | ▼ -3.31 % |
22/07 — 28/07 | 82,305,254 SZL | ▼ -2.66 % |
29/07 — 04/08 | 82,866,469 SZL | ▲ 0.68 % |
05/08 — 11/08 | 84,173,698 SZL | ▲ 1.58 % |
12/08 — 18/08 | 81,233,494 SZL | ▼ -3.49 % |
19/08 — 25/08 | 81,907,365 SZL | ▲ 0.83 % |
26/08 — 01/09 | 83,072,700 SZL | ▲ 1.42 % |
02/09 — 08/09 | 81,194,736 SZL | ▼ -2.26 % |
Giá ước tính của 2,000 vàng trong lilangeni Swaziland cho năm sau*
07/2024 | 80,399,411 SZL | ▲ 1.18 % |
08/2024 | 84,391,642 SZL | ▲ 4.97 % |
09/2024 | 82,477,828 SZL | ▼ -2.27 % |
10/2024 | 88,517,752 SZL | ▲ 7.32 % |
11/2024 | 88,667,984 SZL | ▲ 0.17 % |
12/2024 | 86,974,900 SZL | ▼ -1.91 % |
01/2025 | 88,507,835 SZL | ▲ 1.76 % |
02/2025 | 92,161,709 SZL | ▲ 4.13 % |
03/2025 | 101,512,544 SZL | ▲ 10.15 % |
04/2025 | 103,581,414 SZL | ▲ 2.04 % |
05/2025 | 103,335,403 SZL | ▼ -0.24 % |
06/2025 | 102,215,717 SZL | ▼ -1.08 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/SZL
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 XAU trong SZL hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 vàng đến lilangeni Swaziland Là - 79,464,770 SZL
Nó có giá bao nhiêu 2,000 XAU trong SZL Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 2,000 vàng đến lilangeni Swaziland sẽ có giá - 79,534,123 szl
Nó có giá bao nhiêu 2,000 XAU trong SZL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 vàng đến lilangeni Swaziland cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 XAU trong SZL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 vàng đến lilangeni Swaziland cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 XAU trong SZL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 vàng đến lilangeni Swaziland cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.