Tỷ giá hối đoái vàng chống lại lilangeni Swaziland
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/SZL
Lịch sử thay đổi trong XAU/SZL tỷ giá
XAU/SZL tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 40,462 SZL
▲ 1.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/lilangeni Swaziland, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong lilangeni Swaziland.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/SZL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/SZL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/lilangeni Swaziland, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/SZL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi -4.26% (42,262 SZL — 40,462 SZL)
Thay đổi trong XAU/SZL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 14.66% (35,290 SZL — 40,462 SZL)
Thay đổi trong XAU/SZL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 14.25% (35,416 SZL — 40,462 SZL)
Thay đổi trong XAU/SZL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với lilangeni Swaziland tiền tệ thay đổi bởi 1342075.06% (3.01 SZL — 40,462 SZL)
vàng/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 40,571 SZL | ▲ 0.27 % |
19/05 | 40,796 SZL | ▲ 0.55 % |
20/05 | 40,893 SZL | ▲ 0.24 % |
21/05 | 40,938 SZL | ▲ 0.11 % |
22/05 | 39,874 SZL | ▼ -2.6 % |
23/05 | 39,031 SZL | ▼ -2.12 % |
24/05 | 39,119 SZL | ▲ 0.23 % |
25/05 | 38,822 SZL | ▼ -0.76 % |
26/05 | 38,768 SZL | ▼ -0.14 % |
27/05 | 38,744 SZL | ▼ -0.06 % |
28/05 | 38,744 SZL | ▼ -0 % |
29/05 | 38,392 SZL | ▼ -0.91 % |
30/05 | 37,513 SZL | ▼ -2.29 % |
31/05 | 37,490 SZL | ▼ -0.06 % |
01/06 | 37,269 SZL | ▼ -0.59 % |
02/06 | 37,025 SZL | ▼ -0.66 % |
03/06 | 36,667 SZL | ▼ -0.96 % |
04/06 | 36,692 SZL | ▲ 0.07 % |
05/06 | 37,077 SZL | ▲ 1.05 % |
06/06 | 37,035 SZL | ▼ -0.11 % |
07/06 | 37,144 SZL | ▲ 0.29 % |
08/06 | 37,407 SZL | ▲ 0.71 % |
09/06 | 37,436 SZL | ▲ 0.08 % |
10/06 | 37,381 SZL | ▼ -0.15 % |
11/06 | 37,461 SZL | ▲ 0.21 % |
12/06 | 37,256 SZL | ▼ -0.55 % |
13/06 | 37,184 SZL | ▼ -0.19 % |
14/06 | 37,230 SZL | ▲ 0.13 % |
15/06 | 37,261 SZL | ▲ 0.08 % |
16/06 | 37,148 SZL | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/lilangeni Swaziland cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40,748 SZL | ▲ 0.71 % |
27/05 — 02/06 | 41,033 SZL | ▲ 0.7 % |
03/06 — 09/06 | 41,022 SZL | ▼ -0.03 % |
10/06 — 16/06 | 41,792 SZL | ▲ 1.88 % |
17/06 — 23/06 | 43,829 SZL | ▲ 4.88 % |
24/06 — 30/06 | 44,459 SZL | ▲ 1.44 % |
01/07 — 07/07 | 46,139 SZL | ▲ 3.78 % |
08/07 — 14/07 | 46,375 SZL | ▲ 0.51 % |
15/07 — 21/07 | 44,609 SZL | ▼ -3.81 % |
22/07 — 28/07 | 43,067 SZL | ▼ -3.46 % |
29/07 — 04/08 | 43,283 SZL | ▲ 0.5 % |
05/08 — 11/08 | 43,165 SZL | ▼ -0.27 % |
vàng/lilangeni Swaziland dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40,497 SZL | ▲ 0.09 % |
07/2024 | 39,050 SZL | ▼ -3.57 % |
08/2024 | 41,127 SZL | ▲ 5.32 % |
09/2024 | 40,327 SZL | ▼ -1.95 % |
10/2024 | 42,480 SZL | ▲ 5.34 % |
11/2024 | 42,566 SZL | ▲ 0.2 % |
12/2024 | 41,768 SZL | ▼ -1.88 % |
01/2025 | 42,999 SZL | ▲ 2.95 % |
02/2025 | 44,658 SZL | ▲ 3.86 % |
03/2025 | 49,613 SZL | ▲ 11.1 % |
04/2025 | 50,412 SZL | ▲ 1.61 % |
05/2025 | 50,024 SZL | ▼ -0.77 % |
vàng/lilangeni Swaziland thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,457 SZL |
Tối đa | 43,107 SZL |
Bình quân gia quyền | 40,777 SZL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,290 SZL |
Tối đa | 43,107 SZL |
Bình quân gia quyền | 38,971 SZL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,230 SZL |
Tối đa | 43,107 SZL |
Bình quân gia quyền | 35,283 SZL |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/SZL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến lilangeni Swaziland (SZL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến lilangeni Swaziland (SZL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: