10 vàng đến som Uzbekistan

Giá cả 10 vàng đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 293,269,224 UZS.

Bao nhiêu 10 XAU trong UZS?

06 16, 2024
10 XAU = 293,269,224 UZS
▲ 0 %
10 UZS = 0 XAU
1 XAU = 29,326,922 UZS

Lịch sử thay đổi giá 10 XAU trong UZS

Thống kê chi phí 10 vàng trong som Uzbekistan

Trong 30 ngày
Tối thiểu 290,199,315 UZS
Tối đa 310,670,330 UZS
Bình quân gia quyền 319,005,819 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 270,914,126 UZS
Tối đa 310,670,330 UZS
Bình quân gia quyền 300,899,070 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 218,984,445 UZS
Tối đa 310,670,330 UZS
Bình quân gia quyền 255,850,747 UZS

Thay đổi chi phí 10 XAU đến UZS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 10 vàng chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -4.69% (307,687,935 UZS — 293,269,224 UZS)

Thay đổi chi phí 10 XAU đến UZS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 10 vàng chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 7.95% (271,661,914 UZS — 293,269,224 UZS)

Thay đổi chi phí 10 XAU đến UZS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 10 vàng chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 30.58% (224,596,510 UZS — 293,269,224 UZS)

Thay đổi chi phí 10 XAU đến UZS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 10 vàng chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 1658630.84% (17,680 UZS — 293,269,224 UZS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 XAU trong UZS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 vàng (XAU) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 vàng (XAU) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 vàng trong som Uzbekistan

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 vàng trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*

17/06 296,338,836 UZS ▲ 1.05 %
18/06 297,409,282 UZS ▲ 0.36 %
19/06 296,055,379 UZS ▼ -0.46 %
20/06 298,955,402 UZS ▲ 0.98 %
21/06 297,953,773 UZS ▼ -0.34 %
22/06 294,477,651 UZS ▼ -1.17 %
23/06 288,549,017 UZS ▼ -2.01 %
24/06 286,258,881 UZS ▼ -0.79 %
25/06 284,967,787 UZS ▼ -0.45 %
26/06 284,814,274 UZS ▼ -0.05 %
27/06 287,008,037 UZS ▲ 0.77 %
28/06 287,661,447 UZS ▲ 0.23 %
29/06 286,165,608 UZS ▼ -0.52 %
30/06 284,336,826 UZS ▼ -0.64 %
01/07 283,270,605 UZS ▼ -0.37 %
02/07 282,169,588 UZS ▼ -0.39 %
03/07 282,035,925 UZS ▼ -0.05 %
04/07 283,152,886 UZS ▲ 0.4 %
05/07 282,856,809 UZS ▼ -0.1 %
06/07 285,697,855 UZS ▲ 1 %
07/07 289,452,236 UZS ▲ 1.31 %
08/07 284,731,001 UZS ▼ -1.63 %
09/07 281,181,076 UZS ▼ -1.25 %
10/07 281,265,748 UZS ▲ 0.03 %
11/07 282,429,994 UZS ▲ 0.41 %
12/07 280,926,262 UZS ▼ -0.53 %
13/07 283,527,981 UZS ▲ 0.93 %
14/07 1,055,045,874 UZS ▲ 272.11 %
15/07 458,639,117 UZS ▼ -56.53 %
16/07 458,193,952 UZS ▼ -0.1 %

* — Giá ước tính của 10 vàng trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 vàng trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 vàng trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 297,075,091 UZS ▲ 1.3 %
24/06 — 30/06 308,658,630 UZS ▲ 3.9 %
01/07 — 07/07 314,513,267 UZS ▲ 1.9 %
08/07 — 14/07 312,206,807 UZS ▼ -0.73 %
15/07 — 21/07 309,377,873 UZS ▼ -0.91 %
22/07 — 28/07 308,228,155 UZS ▼ -0.37 %
29/07 — 04/08 311,663,279 UZS ▲ 1.11 %
05/08 — 11/08 323,662,393 UZS ▲ 3.85 %
12/08 — 18/08 315,605,975 UZS ▼ -2.49 %
19/08 — 25/08 311,518,668 UZS ▼ -1.3 %
26/08 — 01/09 310,045,609 UZS ▼ -0.47 %
02/09 — 08/09 310,096,833 UZS ▲ 0.02 %

Giá ước tính của 10 vàng trong som Uzbekistan cho năm sau*

07/2024 292,464,668 UZS ▼ -0.27 %
08/2024 300,848,652 UZS ▲ 2.87 %
09/2024 288,302,043 UZS ▼ -4.17 %
10/2024 309,686,495 UZS ▲ 7.42 %
11/2024 326,791,280 UZS ▲ 5.52 %
12/2024 330,268,632 UZS ▲ 1.06 %
01/2025 328,303,914 UZS ▼ -0.59 %
02/2025 335,135,407 UZS ▲ 2.08 %
03/2025 368,628,318 UZS ▲ 9.99 %
04/2025 375,331,960 UZS ▲ 1.82 %
05/2025 377,529,703 UZS ▲ 0.59 %
06/2025 376,912,996 UZS ▼ -0.16 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 XAU trong UZS hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 vàng đến som Uzbekistan Là - 293,269,224 UZS

Nó có giá bao nhiêu 10 XAU trong UZS Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 10 vàng đến som Uzbekistan sẽ có giá - 296,338,836 uzs

Nó có giá bao nhiêu 10 XAU trong UZS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 vàng đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 XAU trong UZS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 vàng đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 XAU trong UZS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 vàng đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu