Tỷ giá hối đoái vàng chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/UZS
Lịch sử thay đổi trong XAU/UZS tỷ giá
XAU/UZS tỷ giá
05 25, 2024
1 XAU = 29,642,292 UZS
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (29,645,151 UZS — 29,642,292 UZS)
Thay đổi trong XAU/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 16.75% (25,389,526 UZS — 29,642,292 UZS)
Thay đổi trong XAU/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 33.04% (22,280,669 UZS — 29,642,292 UZS)
Thay đổi trong XAU/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1676468.16% (1,768 UZS — 29,642,292 UZS)
vàng/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 29,820,597 UZS | ▲ 0.6 % |
27/05 | 29,830,415 UZS | ▲ 0.03 % |
28/05 | 29,822,697 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 29,711,921 UZS | ▼ -0.37 % |
30/05 | 29,185,169 UZS | ▼ -1.77 % |
31/05 | 29,287,907 UZS | ▲ 0.35 % |
01/06 | 29,229,032 UZS | ▼ -0.2 % |
02/06 | 29,334,960 UZS | ▲ 0.36 % |
03/06 | 29,232,175 UZS | ▼ -0.35 % |
04/06 | 29,235,291 UZS | ▲ 0.01 % |
05/06 | 29,542,231 UZS | ▲ 1.05 % |
06/06 | 29,570,392 UZS | ▲ 0.1 % |
07/06 | 29,499,004 UZS | ▼ -0.24 % |
08/06 | 29,690,144 UZS | ▲ 0.65 % |
09/06 | 29,984,009 UZS | ▲ 0.99 % |
10/06 | 30,041,605 UZS | ▲ 0.19 % |
11/06 | 30,069,914 UZS | ▲ 0.09 % |
12/06 | 29,886,911 UZS | ▼ -0.61 % |
13/06 | 30,022,074 UZS | ▲ 0.45 % |
14/06 | 30,305,148 UZS | ▲ 0.94 % |
15/06 | 30,461,293 UZS | ▲ 0.52 % |
16/06 | 30,836,083 UZS | ▲ 1.23 % |
17/06 | 31,009,275 UZS | ▲ 0.56 % |
18/06 | 30,900,442 UZS | ▼ -0.35 % |
19/06 | 31,181,381 UZS | ▲ 0.91 % |
20/06 | 31,074,455 UZS | ▼ -0.34 % |
21/06 | 30,748,408 UZS | ▼ -1.05 % |
22/06 | 30,400,164 UZS | ▼ -1.13 % |
23/06 | 30,200,979 UZS | ▼ -0.66 % |
24/06 | 30,066,197 UZS | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30,653,847 UZS | ▲ 3.41 % |
03/06 — 09/06 | 29,615,461 UZS | ▼ -3.39 % |
10/06 — 16/06 | 29,902,901 UZS | ▲ 0.97 % |
17/06 — 23/06 | 30,882,830 UZS | ▲ 3.28 % |
24/06 — 30/06 | 32,238,605 UZS | ▲ 4.39 % |
01/07 — 07/07 | 32,669,824 UZS | ▲ 1.34 % |
08/07 — 14/07 | 32,410,536 UZS | ▼ -0.79 % |
15/07 — 21/07 | 32,019,415 UZS | ▼ -1.21 % |
22/07 — 28/07 | 31,932,837 UZS | ▼ -0.27 % |
29/07 — 04/08 | 32,354,349 UZS | ▲ 1.32 % |
05/08 — 11/08 | 33,368,300 UZS | ▲ 3.13 % |
12/08 — 18/08 | 32,058,882 UZS | ▼ -3.92 % |
vàng/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29,681,681 UZS | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 30,380,922 UZS | ▲ 2.36 % |
08/2024 | 31,501,345 UZS | ▲ 3.69 % |
09/2024 | 30,401,274 UZS | ▼ -3.49 % |
10/2024 | 32,666,460 UZS | ▲ 7.45 % |
11/2024 | 34,386,502 UZS | ▲ 5.27 % |
12/2024 | 34,690,824 UZS | ▲ 0.89 % |
01/2025 | 34,542,890 UZS | ▼ -0.43 % |
02/2025 | 35,313,772 UZS | ▲ 2.23 % |
03/2025 | 38,325,641 UZS | ▲ 8.53 % |
04/2025 | 39,457,011 UZS | ▲ 2.95 % |
05/2025 | 40,040,517 UZS | ▲ 1.48 % |
vàng/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,935,899 UZS |
Tối đa | 31,067,033 UZS |
Bình quân gia quyền | 29,798,605 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,318,912 UZS |
Tối đa | 31,067,033 UZS |
Bình quân gia quyền | 28,687,547 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,898,444 UZS |
Tối đa | 31,067,033 UZS |
Bình quân gia quyền | 24,974,413 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: