5,000 NEM đến dinar Algérie
Giá cả 5,000 NEM đến dinar Algérie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 11,008 DZD.
Bao nhiêu 5,000 XEM trong DZD?
06 16, 2024
5,000 XEM = 11,008 DZD
▼ -6.63 %
5,000 DZD = 2,271 XEM
1 XEM = 2.2 DZD
Lịch sử thay đổi giá 5,000 XEM trong DZD
Thống kê chi phí 5,000 NEM trong dinar Algérie
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,008 DZD |
Tối đa | 26,881 DZD |
Bình quân gia quyền | 20,200 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,008 DZD |
Tối đa | 36,789 DZD |
Bình quân gia quyền | 25,639 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,008 DZD |
Tối đa | 40,961 DZD |
Bình quân gia quyền | 23,268 DZD |
Thay đổi chi phí 5,000 XEM đến DZD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 5,000 NEM chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -57.72% (26,034 DZD — 11,008 DZD)
Thay đổi chi phí 5,000 XEM đến DZD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 5,000 NEM chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -64.44% (30,953 DZD — 11,008 DZD)
Thay đổi chi phí 5,000 XEM đến DZD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 5,000 NEM chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -37.88% (17,720 DZD — 11,008 DZD)
Thay đổi chi phí 5,000 XEM đến DZD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 5,000 NEM chống lại dinar Algérie thay đổi bởi -55.75% (24,876 DZD — 11,008 DZD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 XEM trong DZD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 NEM (XEM) trong dinar Algérie (DZD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 NEM (XEM) trong dinar Algérie (DZD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 NEM trong dinar Algérie
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 NEM trong dinar Algérie trong 30 ngày tới*
18/06 | 11,257 DZD | ▲ 2.26 % |
19/06 | 10,996 DZD | ▼ -2.33 % |
20/06 | 11,165 DZD | ▲ 1.54 % |
21/06 | 11,572 DZD | ▲ 3.65 % |
22/06 | 11,501 DZD | ▼ -0.62 % |
23/06 | 10,836 DZD | ▼ -5.78 % |
24/06 | 10,630 DZD | ▼ -1.9 % |
25/06 | 10,660 DZD | ▲ 0.28 % |
26/06 | 10,703 DZD | ▲ 0.41 % |
27/06 | 10,784 DZD | ▲ 0.75 % |
28/06 | 10,932 DZD | ▲ 1.38 % |
29/06 | 10,970 DZD | ▲ 0.34 % |
30/06 | 10,640 DZD | ▼ -3.01 % |
01/07 | 10,298 DZD | ▼ -3.21 % |
02/07 | 10,328 DZD | ▲ 0.29 % |
03/07 | 10,132 DZD | ▼ -1.9 % |
04/07 | 8,478 DZD | ▼ -16.32 % |
05/07 | 6,565 DZD | ▼ -22.56 % |
06/07 | 6,334 DZD | ▼ -3.51 % |
07/07 | 5,968 DZD | ▼ -5.78 % |
08/07 | 5,696 DZD | ▼ -4.56 % |
09/07 | 5,641 DZD | ▼ -0.96 % |
10/07 | 5,751 DZD | ▲ 1.95 % |
11/07 | 5,724 DZD | ▼ -0.47 % |
12/07 | 5,647 DZD | ▼ -1.36 % |
13/07 | 5,581 DZD | ▼ -1.16 % |
14/07 | 5,465 DZD | ▼ -2.09 % |
15/07 | 5,265 DZD | ▼ -3.66 % |
16/07 | 4,846 DZD | ▼ -7.96 % |
17/07 | 4,730 DZD | ▼ -2.41 % |
* — Giá ước tính của 5,000 NEM trong dinar Algérie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 NEM trong dinar Algérie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 NEM trong dinar Algérie trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 10,582 DZD | ▼ -3.87 % |
01/07 — 07/07 | 10,651 DZD | ▲ 0.65 % |
08/07 — 14/07 | 8,715 DZD | ▼ -18.17 % |
15/07 — 21/07 | 9,227 DZD | ▲ 5.87 % |
22/07 — 28/07 | 8,587 DZD | ▼ -6.93 % |
29/07 — 04/08 | 9,169 DZD | ▲ 6.77 % |
05/08 — 11/08 | 8,055 DZD | ▼ -12.14 % |
12/08 — 18/08 | 8,711 DZD | ▲ 8.14 % |
19/08 — 25/08 | 8,582 DZD | ▼ -1.48 % |
26/08 — 01/09 | 6,699 DZD | ▼ -21.94 % |
02/09 — 08/09 | 4,208 DZD | ▼ -37.19 % |
09/09 — 15/09 | 3,705 DZD | ▼ -11.94 % |
Giá ước tính của 5,000 NEM trong dinar Algérie cho năm sau*
07/2024 | 11,054 DZD | ▲ 0.42 % |
08/2024 | 9,027 DZD | ▼ -18.34 % |
09/2024 | 9,830 DZD | ▲ 8.9 % |
10/2024 | 11,979 DZD | ▲ 21.86 % |
11/2024 | 13,659 DZD | ▲ 14.03 % |
12/2024 | 14,733 DZD | ▲ 7.86 % |
01/2025 | 12,620 DZD | ▼ -14.34 % |
02/2025 | 16,217 DZD | ▲ 28.5 % |
03/2025 | 17,531 DZD | ▲ 8.1 % |
04/2025 | 10,897 DZD | ▼ -37.84 % |
05/2025 | 11,194 DZD | ▲ 2.72 % |
06/2025 | 3,944 DZD | ▼ -64.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XEM/DZD
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 XEM trong DZD hôm nay, 06 16, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 NEM đến dinar Algérie Là - 11,008 DZD
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XEM trong DZD Ngày mai 2024.06.18?
Ngày mai 5,000 NEM đến dinar Algérie sẽ có giá - 11,257 dzd
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XEM trong DZD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 NEM đến dinar Algérie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XEM trong DZD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 NEM đến dinar Algérie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XEM trong DZD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 NEM đến dinar Algérie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.