5,000 NEM đến Metal
Giá cả 5,000 NEM đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 28, 2024, Là 60.1351 MTL.
Bao nhiêu 5,000 XEM trong MTL?
06 28, 2024
5,000 XEM = 60.1351 MTL
▼ -0.3 %
5,000 MTL = 415,731 XEM
1 XEM = 0.01202701 MTL
Lịch sử thay đổi giá 5,000 XEM trong MTL
Thống kê chi phí 5,000 NEM trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.0588 MTL |
Tối đa | 106.15 MTL |
Bình quân gia quyền | 73.6606 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.0588 MTL |
Tối đa | 121.64 MTL |
Bình quân gia quyền | 97.6616 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.0588 MTL |
Tối đa | 190 MTL |
Bình quân gia quyền | 108.14 MTL |
Thay đổi chi phí 5,000 XEM đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) giá bán 5,000 NEM chống lại Metal thay đổi bởi -40.65% (101.32 MTL — 60.1351 MTL)
Thay đổi chi phí 5,000 XEM đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) giá của 5,000 NEM chống lại Metal thay đổi bởi -48.29% (116.29 MTL — 60.1351 MTL)
Thay đổi chi phí 5,000 XEM đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) giá của 5,000 NEM chống lại Metal thay đổi bởi -44.42% (108.2 MTL — 60.1351 MTL)
Thay đổi chi phí 5,000 XEM đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 28, 2024) giá của 5,000 NEM chống lại Metal thay đổi bởi -92.2% (771.19 MTL — 60.1351 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 XEM trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 NEM (XEM) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 NEM (XEM) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 NEM trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 NEM trong Metal trong 30 ngày tới*
29/06 | 57.5726 MTL | ▼ -4.26 % |
30/06 | 57.9483 MTL | ▲ 0.65 % |
01/07 | 65.2763 MTL | ▲ 12.65 % |
02/07 | 64.7538 MTL | ▼ -0.8 % |
03/07 | 56.6236 MTL | ▼ -12.56 % |
04/07 | 45.2176 MTL | ▼ -20.14 % |
05/07 | 43.5321 MTL | ▼ -3.73 % |
06/07 | 41.1263 MTL | ▼ -5.53 % |
07/07 | 41.581 MTL | ▲ 1.11 % |
08/07 | 43.7961 MTL | ▲ 5.33 % |
09/07 | 44.7583 MTL | ▲ 2.2 % |
10/07 | 44.5467 MTL | ▼ -0.47 % |
11/07 | 45.6266 MTL | ▲ 2.42 % |
12/07 | 45.4088 MTL | ▼ -0.48 % |
13/07 | 44.7664 MTL | ▼ -1.41 % |
14/07 | 43.4992 MTL | ▼ -2.83 % |
15/07 | 41.8547 MTL | ▼ -3.78 % |
16/07 | 40.1522 MTL | ▼ -4.07 % |
17/07 | 40.779 MTL | ▲ 1.56 % |
18/07 | 40.6803 MTL | ▼ -0.24 % |
19/07 | 39.5276 MTL | ▼ -2.83 % |
20/07 | 39.0401 MTL | ▼ -1.23 % |
21/07 | 36.7879 MTL | ▼ -5.77 % |
22/07 | 36.8615 MTL | ▲ 0.2 % |
23/07 | 34.6226 MTL | ▼ -6.07 % |
24/07 | 30.3251 MTL | ▼ -12.41 % |
25/07 | 30.7566 MTL | ▲ 1.42 % |
26/07 | 33.5074 MTL | ▲ 8.94 % |
27/07 | 33.5755 MTL | ▲ 0.2 % |
28/07 | 34.8227 MTL | ▲ 3.71 % |
* — Giá ước tính của 5,000 NEM trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 NEM trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 NEM trong Metal trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 59.4387 MTL | ▼ -1.16 % |
08/07 — 14/07 | 59.0079 MTL | ▼ -0.72 % |
15/07 — 21/07 | 56.7485 MTL | ▼ -3.83 % |
22/07 — 28/07 | 59.1508 MTL | ▲ 4.23 % |
29/07 — 04/08 | 51.0011 MTL | ▼ -13.78 % |
05/08 — 11/08 | 51.1995 MTL | ▲ 0.39 % |
12/08 — 18/08 | 49.6047 MTL | ▼ -3.11 % |
19/08 — 25/08 | 44.6073 MTL | ▼ -10.07 % |
26/08 — 01/09 | 37.0041 MTL | ▼ -17.04 % |
02/09 — 08/09 | 32.7644 MTL | ▼ -11.46 % |
09/09 — 15/09 | 22.9867 MTL | ▼ -29.84 % |
16/09 — 22/09 | 25.5143 MTL | ▲ 11 % |
Giá ước tính của 5,000 NEM trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 58.8252 MTL | ▼ -2.18 % |
08/2024 | 57.8627 MTL | ▼ -1.64 % |
09/2024 | 55.5229 MTL | ▼ -4.04 % |
10/2024 | 54.6941 MTL | ▼ -1.49 % |
11/2024 | 61.9883 MTL | ▲ 13.34 % |
12/2024 | 68.9754 MTL | ▲ 11.27 % |
01/2025 | 69.2893 MTL | ▲ 0.46 % |
02/2025 | 67.0508 MTL | ▼ -3.23 % |
03/2025 | 63.1196 MTL | ▼ -5.86 % |
04/2025 | 62.1628 MTL | ▼ -1.52 % |
05/2025 | 59.884 MTL | ▼ -3.67 % |
06/2025 | 40.6691 MTL | ▼ -32.09 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XEM/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 XEM trong MTL hôm nay, 06 28, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 NEM đến Metal Là - 60.1351 MTL
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XEM trong MTL Ngày mai 2024.06.29?
Ngày mai 5,000 NEM đến Metal sẽ có giá - 58 mtl
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XEM trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 NEM đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XEM trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 NEM đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 XEM trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 NEM đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.