1,000 Monero đến kyat Myanmar

Giá cả 1,000 Monero đến kyat Myanmar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 367,653,987 MMK.

Bao nhiêu 1,000 XMR trong MMK?

06 14, 2024
1,000 XMR = 367,653,987 MMK
▼ -1.39 %
1,000 MMK = 0.00271995 XMR
1 XMR = 367,654 MMK

Lịch sử thay đổi giá 1,000 XMR trong MMK

Thống kê chi phí 1,000 Monero trong kyat Myanmar

Trong 30 ngày
Tối thiểu 274,259,353 MMK
Tối đa 502,330,296 MMK
Bình quân gia quyền 342,566,501 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 234,659,270 MMK
Tối đa 502,330,296 MMK
Bình quân gia quyền 294,443,475 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 216,485,437 MMK
Tối đa 502,330,296 MMK
Bình quân gia quyền 317,259,247 MMK

Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến MMK trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 1,000 Monero chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi 30.6% (281,501,794 MMK — 367,653,987 MMK)

Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến MMK trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi 24.95% (294,229,211 MMK — 367,653,987 MMK)

Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến MMK trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi 31.9% (278,735,808 MMK — 367,653,987 MMK)

Thay đổi chi phí 1,000 XMR đến MMK trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 1,000 Monero chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi 341.6% (83,254,694 MMK — 367,653,987 MMK)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XMR trong MMK

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Monero (XMR) trong kyat Myanmar (MMK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Monero (XMR) trong kyat Myanmar (MMK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Monero trong kyat Myanmar

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Monero trong kyat Myanmar trong 30 ngày tới*

15/06 368,721,123 MMK ▲ 0.29 %
16/06 373,703,049 MMK ▲ 1.35 %
17/06 375,103,206 MMK ▲ 0.37 %
18/06 373,613,490 MMK ▼ -0.4 %
19/06 374,754,845 MMK ▲ 0.31 %
20/06 380,302,262 MMK ▲ 1.48 %
21/06 383,198,898 MMK ▲ 0.76 %
22/06 387,023,139 MMK ▲ 1 %
23/06 390,116,806 MMK ▲ 0.8 %
24/06 391,666,153 MMK ▲ 0.4 %
25/06 393,653,280 MMK ▲ 0.51 %
26/06 395,334,218 MMK ▲ 0.43 %
27/06 393,789,374 MMK ▼ -0.39 %
28/06 390,704,594 MMK ▼ -0.78 %
29/06 396,773,984 MMK ▲ 1.55 %
30/06 405,582,545 MMK ▲ 2.22 %
01/07 409,173,033 MMK ▲ 0.89 %
02/07 418,572,647 MMK ▲ 2.3 %
03/07 424,098,227 MMK ▲ 1.32 %
04/07 433,056,407 MMK ▲ 2.11 %
05/07 447,487,254 MMK ▲ 3.33 %
06/07 452,752,746 MMK ▲ 1.18 %
07/07 621,658,750 MMK ▲ 37.31 %
08/07 611,311,339 MMK ▼ -1.66 %
09/07 665,811,979 MMK ▲ 8.92 %
10/07 706,123,948 MMK ▲ 6.05 %
11/07 729,562,161 MMK ▲ 3.32 %
12/07 657,379,148 MMK ▼ -9.89 %
13/07 549,876,750 MMK ▼ -16.35 %
14/07 703,596,860 MMK ▲ 27.96 %

* — Giá ước tính của 1,000 Monero trong kyat Myanmar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Monero trong kyat Myanmar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Monero trong kyat Myanmar trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 357,833,746 MMK ▼ -2.67 %
24/06 — 30/06 378,900,221 MMK ▲ 5.89 %
01/07 — 07/07 333,692,030 MMK ▼ -11.93 %
08/07 — 14/07 331,406,259 MMK ▼ -0.68 %
15/07 — 21/07 349,109,933 MMK ▲ 5.34 %
22/07 — 28/07 365,090,862 MMK ▲ 4.58 %
29/07 — 04/08 369,215,232 MMK ▲ 1.13 %
05/08 — 11/08 371,959,966 MMK ▲ 0.74 %
12/08 — 18/08 399,248,620 MMK ▲ 7.34 %
19/08 — 25/08 426,427,313 MMK ▲ 6.81 %
26/08 — 01/09 730,587,894 MMK ▲ 71.33 %
02/09 — 08/09 797,691,580 MMK ▲ 9.18 %

Giá ước tính của 1,000 Monero trong kyat Myanmar cho năm sau*

07/2024 368,067,748 MMK ▲ 0.11 %
08/2024 324,064,913 MMK ▼ -11.96 %
09/2024 342,045,459 MMK ▲ 5.55 %
10/2024 399,060,402 MMK ▲ 16.67 %
11/2024 398,139,614 MMK ▼ -0.23 %
12/2024 391,390,973 MMK ▼ -1.7 %
01/2025 389,418,017 MMK ▼ -0.5 %
02/2025 315,760,980 MMK ▼ -18.91 %
03/2025 273,375,165 MMK ▼ -13.42 %
04/2025 263,658,401 MMK ▼ -3.55 %
05/2025 320,068,580 MMK ▲ 21.4 %
06/2025 525,938,688 MMK ▲ 64.32 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 XMR trong MMK hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Monero đến kyat Myanmar Là - 367,653,987 MMK

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong MMK Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 1,000 Monero đến kyat Myanmar sẽ có giá - 368,721,123 mmk

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong MMK trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến kyat Myanmar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong MMK trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến kyat Myanmar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XMR trong MMK trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Monero đến kyat Myanmar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu