Tỷ giá hối đoái Monero chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/MMK
Lịch sử thay đổi trong XMR/MMK tỷ giá
XMR/MMK tỷ giá
05 17, 2024
1 XMR = 281,737 MMK
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 14.33% (246,421 MMK — 281,737 MMK)
Thay đổi trong XMR/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 10.97% (253,880 MMK — 281,737 MMK)
Thay đổi trong XMR/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -11.57% (318,589 MMK — 281,737 MMK)
Thay đổi trong XMR/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 238.4% (83,255 MMK — 281,737 MMK)
Monero/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 272,105 MMK | ▼ -3.42 % |
19/05 | 273,114 MMK | ▲ 0.37 % |
20/05 | 274,535 MMK | ▲ 0.52 % |
21/05 | 277,983 MMK | ▲ 1.26 % |
22/05 | 282,235 MMK | ▲ 1.53 % |
23/05 | 285,189 MMK | ▲ 1.05 % |
24/05 | 281,851 MMK | ▼ -1.17 % |
25/05 | 278,079 MMK | ▼ -1.34 % |
26/05 | 281,257 MMK | ▲ 1.14 % |
27/05 | 281,714 MMK | ▲ 0.16 % |
28/05 | 293,165 MMK | ▲ 4.06 % |
29/05 | 296,612 MMK | ▲ 1.18 % |
30/05 | 289,136 MMK | ▼ -2.52 % |
31/05 | 282,926 MMK | ▼ -2.15 % |
01/06 | 286,565 MMK | ▲ 1.29 % |
02/06 | 288,398 MMK | ▲ 0.64 % |
03/06 | 290,411 MMK | ▲ 0.7 % |
04/06 | 300,709 MMK | ▲ 3.55 % |
05/06 | 313,927 MMK | ▲ 4.4 % |
06/06 | 307,106 MMK | ▼ -2.17 % |
07/06 | 306,356 MMK | ▼ -0.24 % |
08/06 | 313,096 MMK | ▲ 2.2 % |
09/06 | 313,552 MMK | ▲ 0.15 % |
10/06 | 312,056 MMK | ▼ -0.48 % |
11/06 | 316,781 MMK | ▲ 1.51 % |
12/06 | 318,669 MMK | ▲ 0.6 % |
13/06 | 318,590 MMK | ▼ -0.02 % |
14/06 | 314,893 MMK | ▼ -1.16 % |
15/06 | 315,755 MMK | ▲ 0.27 % |
16/06 | 318,423 MMK | ▲ 0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 282,303 MMK | ▲ 0.2 % |
27/05 — 02/06 | 276,278 MMK | ▼ -2.13 % |
03/06 — 09/06 | 267,042 MMK | ▼ -3.34 % |
10/06 — 16/06 | 271,048 MMK | ▲ 1.5 % |
17/06 — 23/06 | 233,840 MMK | ▼ -13.73 % |
24/06 — 30/06 | 251,169 MMK | ▲ 7.41 % |
01/07 — 07/07 | 233,867 MMK | ▼ -6.89 % |
08/07 — 14/07 | 232,420 MMK | ▼ -0.62 % |
15/07 — 21/07 | 246,708 MMK | ▲ 6.15 % |
22/07 — 28/07 | 261,375 MMK | ▲ 5.95 % |
29/07 — 04/08 | 263,541 MMK | ▲ 0.83 % |
05/08 — 11/08 | 264,060 MMK | ▲ 0.2 % |
Monero/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 284,365 MMK | ▲ 0.93 % |
07/2024 | 271,219 MMK | ▼ -4.62 % |
08/2024 | 236,485 MMK | ▼ -12.81 % |
09/2024 | 247,745 MMK | ▲ 4.76 % |
10/2024 | 277,861 MMK | ▲ 12.16 % |
11/2024 | 277,098 MMK | ▼ -0.27 % |
12/2024 | 272,486 MMK | ▼ -1.66 % |
01/2025 | 270,187 MMK | ▼ -0.84 % |
02/2025 | 222,451 MMK | ▼ -17.67 % |
03/2025 | 189,797 MMK | ▼ -14.68 % |
04/2025 | 184,464 MMK | ▼ -2.81 % |
05/2025 | 200,835 MMK | ▲ 8.87 % |
Monero/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 236,061 MMK |
Tối đa | 286,013 MMK |
Bình quân gia quyền | 264,748 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 232,680 MMK |
Tối đa | 317,016 MMK |
Bình quân gia quyền | 275,688 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 216,485 MMK |
Tối đa | 375,527 MMK |
Bình quân gia quyền | 314,231 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: