1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal

Giá cả 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 6.33993 MTL.

Bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL?

06 26, 2024
1,000 XPF = 6.33993 MTL
▲ 3.48 %
1,000 MTL = 157,730 XPF
1 XPF = 0.00633993 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 XPF trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.48228 MTL
Tối đa 7.75622 MTL
Bình quân gia quyền 6.107355 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.82301 MTL
Tối đa 7.75622 MTL
Bình quân gia quyền 5.117888 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.16625 MTL
Tối đa 7.75622 MTL
Bình quân gia quyền 5.543201 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Metal thay đổi bởi 44.46% (4.38877 MTL — 6.33993 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Metal thay đổi bởi 67.67% (3.78117 MTL — 6.33993 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Metal thay đổi bởi -1.72% (6.451 MTL — 6.33993 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 XPF đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 1,000 franc Thái Bình Dương chống lại Metal thay đổi bởi -80.7% (32.8577 MTL — 6.33993 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XPF trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal trong 30 ngày tới*

27/06 6.335673 MTL ▼ -0.07 %
28/06 6.372789 MTL ▲ 0.59 %
29/06 6.31928 MTL ▼ -0.84 %
30/06 6.587394 MTL ▲ 4.24 %
01/07 7.206285 MTL ▲ 9.4 %
02/07 7.256129 MTL ▲ 0.69 %
03/07 7.484333 MTL ▲ 3.14 %
04/07 7.852911 MTL ▲ 4.92 %
05/07 7.836154 MTL ▼ -0.21 %
06/07 7.849943 MTL ▲ 0.18 %
07/07 8.329611 MTL ▲ 6.11 %
08/07 9.041249 MTL ▲ 8.54 %
09/07 9.117303 MTL ▲ 0.84 %
10/07 9.129612 MTL ▲ 0.14 %
11/07 9.53424 MTL ▲ 4.43 %
12/07 9.561327 MTL ▲ 0.28 %
13/07 9.578642 MTL ▲ 0.18 %
14/07 9.922117 MTL ▲ 3.59 %
15/07 10.0539 MTL ▲ 1.33 %
16/07 10.0725 MTL ▲ 0.19 %
17/07 10.8213 MTL ▲ 7.43 %
18/07 12.1758 MTL ▲ 12.52 %
19/07 12.1741 MTL ▼ -0.01 %
20/07 11.6746 MTL ▼ -4.1 %
21/07 10.9514 MTL ▼ -6.19 %
22/07 11.1211 MTL ▲ 1.55 %
23/07 10.6006 MTL ▼ -4.68 %
24/07 9.683716 MTL ▼ -8.65 %
25/07 9.130633 MTL ▼ -5.71 %
26/07 9.438819 MTL ▲ 3.38 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 6.166679 MTL ▼ -2.73 %
08/07 — 14/07 5.797329 MTL ▼ -5.99 %
15/07 — 21/07 6.091187 MTL ▲ 5.07 %
22/07 — 28/07 5.952586 MTL ▼ -2.28 %
29/07 — 04/08 5.800637 MTL ▼ -2.55 %
05/08 — 11/08 5.357196 MTL ▼ -7.64 %
12/08 — 18/08 5.298429 MTL ▼ -1.1 %
19/08 — 25/08 5.966406 MTL ▲ 12.61 %
26/08 — 01/09 6.988333 MTL ▲ 17.13 %
02/09 — 08/09 8.470224 MTL ▲ 21.21 %
09/09 — 15/09 7.218607 MTL ▼ -14.78 %
16/09 — 22/09 7.082429 MTL ▼ -1.89 %

Giá ước tính của 1,000 franc Thái Bình Dương trong Metal cho năm sau*

07/2024 6.228014 MTL ▼ -1.77 %
08/2024 7.513316 MTL ▲ 20.64 %
09/2024 6.701357 MTL ▼ -10.81 %
10/2024 5.593242 MTL ▼ -16.54 %
11/2024 5.319947 MTL ▼ -4.89 %
12/2024 5.33612 MTL ▲ 0.3 %
01/2025 5.877132 MTL ▲ 10.14 %
02/2025 4.521499 MTL ▼ -23.07 %
03/2025 3.779412 MTL ▼ -16.41 %
04/2025 5.263639 MTL ▲ 39.27 %
05/2025 4.957732 MTL ▼ -5.81 %
06/2025 6.367228 MTL ▲ 28.43 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL hôm nay, 06 26, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal Là - 6.33993 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL Ngày mai 2024.06.27?

Ngày mai 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal sẽ có giá - 6 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 XPF trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Thái Bình Dương đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu