10 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger

Giá cả 10 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 0.3355807 POWR.

Bao nhiêu 10 XPF trong POWR?

06 14, 2024
10 XPF = 0.3355807 POWR
▼ -0.11 %
10 POWR = 297.99 XPF
1 XPF = 0.03355807 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 XPF trong POWR

Thống kê chi phí 10 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2619058 POWR
Tối đa 0.333383 POWR
Bình quân gia quyền 0.2837373 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2047625 POWR
Tối đa 0.333383 POWR
Bình quân gia quyền 0.26194829 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1138007 POWR
Tối đa 0.6703551 POWR
Bình quân gia quyền 0.36612607 POWR

Thay đổi chi phí 10 XPF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 10 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi 25.21% (0.2680138 POWR — 0.3355807 POWR)

Thay đổi chi phí 10 XPF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 10 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi 50.02% (0.2236855 POWR — 0.3355807 POWR)

Thay đổi chi phí 10 XPF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 10 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.82% (0.6822953 POWR — 0.3355807 POWR)

Thay đổi chi phí 10 XPF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 10 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi -77.18% (1.470843 POWR — 0.3355807 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 XPF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

15/06 0.32526778 POWR ▼ -3.07 %
16/06 0.32083844 POWR ▼ -1.36 %
17/06 0.31866677 POWR ▼ -0.68 %
18/06 0.32806744 POWR ▲ 2.95 %
19/06 0.32533858 POWR ▼ -0.83 %
20/06 0.31373327 POWR ▼ -3.57 %
21/06 0.319873 POWR ▲ 1.96 %
22/06 0.33377958 POWR ▲ 4.35 %
23/06 0.33116414 POWR ▼ -0.78 %
24/06 0.32704962 POWR ▼ -1.24 %
25/06 0.32719123 POWR ▲ 0.04 %
26/06 0.32751664 POWR ▲ 0.1 %
27/06 0.32578634 POWR ▼ -0.53 %
28/06 0.32648272 POWR ▲ 0.21 %
29/06 0.32727863 POWR ▲ 0.24 %
30/06 0.33542922 POWR ▲ 2.49 %
01/07 0.33737631 POWR ▲ 0.58 %
02/07 0.33931366 POWR ▲ 0.57 %
03/07 0.34169002 POWR ▲ 0.7 %
04/07 0.3461033 POWR ▲ 1.29 %
05/07 0.33868983 POWR ▼ -2.14 %
06/07 0.33631862 POWR ▼ -0.7 %
07/07 0.35880246 POWR ▲ 6.69 %
08/07 0.38363508 POWR ▲ 6.92 %
09/07 0.38791375 POWR ▲ 1.12 %
10/07 0.38753416 POWR ▼ -0.1 %
11/07 0.40076457 POWR ▲ 3.41 %
12/07 0.404587 POWR ▲ 0.95 %
13/07 0.40906677 POWR ▲ 1.11 %
14/07 0.41681244 POWR ▲ 1.89 %

* — Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.35101929 POWR ▲ 4.6 %
24/06 — 30/06 0.36151217 POWR ▲ 2.99 %
01/07 — 07/07 0.49777752 POWR ▲ 37.69 %
08/07 — 14/07 0.47634589 POWR ▼ -4.31 %
15/07 — 21/07 0.49165899 POWR ▲ 3.21 %
22/07 — 28/07 0.4818246 POWR ▼ -2 %
29/07 — 04/08 0.46743421 POWR ▼ -2.99 %
05/08 — 11/08 0.47677453 POWR ▲ 2 %
12/08 — 18/08 0.48324868 POWR ▲ 1.36 %
19/08 — 25/08 0.50271272 POWR ▲ 4.03 %
26/08 — 01/09 0.56796367 POWR ▲ 12.98 %
02/09 — 08/09 0.62606959 POWR ▲ 10.23 %

Giá ước tính của 10 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.32507615 POWR ▼ -3.13 %
08/2024 0.41015366 POWR ▲ 26.17 %
09/2024 0.32003152 POWR ▼ -21.97 %
10/2024 0.21478537 POWR ▼ -32.89 %
11/2024 0.19255342 POWR ▼ -10.35 %
12/2024 0.14873528 POWR ▼ -22.76 %
01/2025 0.16958706 POWR ▲ 14.02 %
02/2025 0.13607184 POWR ▼ -19.76 %
03/2025 0.12414724 POWR ▼ -8.76 %
04/2025 0.18110301 POWR ▲ 45.88 %
05/2025 0.16942327 POWR ▼ -6.45 %
06/2025 0.20211786 POWR ▲ 19.3 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 XPF trong POWR hôm nay, 06 14, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger Là - 0.3355807 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong POWR Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 10 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 XPF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu