1 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger

Giá cả 1 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.02784665 POWR.

Bao nhiêu 1 XPF trong POWR?

05 31, 2024
1 XPF = 0.02784665 POWR
▲ 2.93 %
1 POWR = 35.91 XPF
1 XPF = 0.02784665 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 XPF trong POWR

Thống kê chi phí 1 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02615794 POWR
Tối đa 0.02885819 POWR
Bình quân gia quyền 0.02710773 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0180127 POWR
Tối đa 0.02930663 POWR
Bình quân gia quyền 0.02474055 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01138007 POWR
Tối đa 0.06800923 POWR
Bình quân gia quyền 0.03777844 POWR

Thay đổi chi phí 1 XPF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi -6.01% (0.02962665 POWR — 0.02784665 POWR)

Thay đổi chi phí 1 XPF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi 29.35% (0.0215289 POWR — 0.02784665 POWR)

Thay đổi chi phí 1 XPF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi -49.28% (0.05489918 POWR — 0.02784665 POWR)

Thay đổi chi phí 1 XPF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1 franc Thái Bình Dương chống lại Power Ledger thay đổi bởi -81.07% (0.14708433 POWR — 0.02784665 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 XPF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Thái Bình Dương (XPF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 0.02722187 POWR ▼ -2.24 %
03/06 0.02667019 POWR ▼ -2.03 %
04/06 0.02610443 POWR ▼ -2.12 %
05/06 0.02573879 POWR ▼ -1.4 %
06/06 0.02461557 POWR ▼ -4.36 %
07/06 0.02312442 POWR ▼ -6.06 %
08/06 0.02405453 POWR ▲ 4.02 %
09/06 0.02503628 POWR ▲ 4.08 %
10/06 0.02526566 POWR ▲ 0.92 %
11/06 0.02596235 POWR ▲ 2.76 %
12/06 0.02574801 POWR ▼ -0.83 %
13/06 0.02425837 POWR ▼ -5.79 %
14/06 0.02571692 POWR ▲ 6.01 %
15/06 0.02568043 POWR ▼ -0.14 %
16/06 0.0247533 POWR ▼ -3.61 %
17/06 0.02445633 POWR ▼ -1.2 %
18/06 0.02419473 POWR ▼ -1.07 %
19/06 0.02488727 POWR ▲ 2.86 %
20/06 0.02466386 POWR ▼ -0.9 %
21/06 0.02405908 POWR ▼ -2.45 %
22/06 0.02444314 POWR ▲ 1.6 %
23/06 0.02583911 POWR ▲ 5.71 %
24/06 0.02554799 POWR ▼ -1.13 %
25/06 0.02531109 POWR ▼ -0.93 %
26/06 0.02532575 POWR ▲ 0.06 %
27/06 0.02535227 POWR ▲ 0.1 %
28/06 0.0251746 POWR ▼ -0.7 %
29/06 0.02521973 POWR ▲ 0.18 %
30/06 0.02526929 POWR ▲ 0.2 %
01/07 0.0255388 POWR ▲ 1.07 %

* — Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.02860408 POWR ▲ 2.72 %
10/06 — 16/06 0.02785959 POWR ▼ -2.6 %
17/06 — 23/06 0.02773399 POWR ▼ -0.45 %
24/06 — 30/06 0.02835726 POWR ▲ 2.25 %
01/07 — 07/07 0.03545075 POWR ▲ 25.01 %
08/07 — 14/07 0.03392697 POWR ▼ -4.3 %
15/07 — 21/07 0.03483651 POWR ▲ 2.68 %
22/07 — 28/07 0.03383683 POWR ▼ -2.87 %
29/07 — 04/08 0.03312169 POWR ▼ -2.11 %
05/08 — 11/08 0.03405722 POWR ▲ 2.82 %
12/08 — 18/08 0.03434303 POWR ▲ 0.84 %
19/08 — 25/08 0.03464655 POWR ▲ 0.88 %

Giá ước tính của 1 franc Thái Bình Dương trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.02685911 POWR ▼ -3.55 %
07/2024 0.02314941 POWR ▼ -13.81 %
08/2024 0.03081513 POWR ▲ 33.11 %
09/2024 0.02447844 POWR ▼ -20.56 %
10/2024 0.01401044 POWR ▼ -42.76 %
11/2024 0.01131668 POWR ▼ -19.23 %
12/2024 0.00895733 POWR ▼ -20.85 %
01/2025 0.0104325 POWR ▲ 16.47 %
02/2025 0.009126 POWR ▼ -12.52 %
03/2025 0.00849331 POWR ▼ -6.93 %
04/2025 0.0109749 POWR ▲ 29.22 %
05/2025 0.00987603 POWR ▼ -10.01 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 XPF trong POWR hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger Là - 0.02784665 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 XPF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Thái Bình Dương đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu